Thông báo:

Nhớ Like or share, comment nhiệt tình nếu thấy bài viết bổ ích nhé! tks mọi người

Web liên quan Web Tang Like+ View Choi game online Lop hoc tieng nhat Gunny Free

Thursday, January 1, 2015

Bảng phụ kanji 2010

Bảng phụ kanji 2010: Ateji

Các chữ được ghi bằng chữ kanji chỉ ý nghĩa.

付表

読み追加年備考
1あす明日Ngày mai (nghĩa đen và bóng)
2あずき小豆đậu đỏ
3あま海女
海士
Thợ lặn.  2010年の常用漢字表で「海女」(あま)から「海女・海士」(あま)へ変更
4いおう硫黄Lưu huỳnh
5いくじ意気地ikuji nai = hèn nhát
6いなか田舎Miền quê
7いぶき息吹Hơi thở (nghĩa bóng)
8うなばら海原Biển lớn
9うば乳母Nhũ mẫu
10うわき浮気Ngoại tình
11うわつく浮つくCợt nhả
12えがお笑顔Vẻ tươi cười
13おじ叔父
伯父
1981Chú, bác
14おとな大人Người lớn
15おとめ乙女Thiếu nữ
16おば叔母
伯母
1981Cô, dì, bác
17おまわりさんお巡りさんCảnh sát tuần tra
18おみきお神酒Rượu cúng
19おもや母屋
母家
Nhà chính
20かあさん母さんMẹ.  2010年の常用漢字表で「お母さん」(おかあさん)から「母さん」(かあさん)へ変更
21かぐら神楽Âm nhạc trong đền thờ.
22かし河岸Cầu tàu (sông)
23かじ鍛冶2010Rèn
24かぜ風邪Cảm cúm
25かたず固唾2010Nước bọt khan (vì căng thẳng)
26かな仮名Chữ gana (hiragana, katakana)
27かや蚊帳Mùng (chống muỗi) / Màn
28かわせ為替Đổi ngoại tệ
29かわら河原
川原
Bờ sông
30きのう昨日Hôm qua
31きょう今日Hôm nay
32くだもの果物Trái cây
33くろうと玄人Chuyên gia, nghệ nhân
34けさ今朝Sáng nay
35けしき景色Phong cảnh
36ここち心地Sự thoải mái (kokochi no yoi)
37こじ居士Người tự cho mình uyên bác và bàn luận mọi chuyện. 2010年の常用漢字表で「一言居士」(いちげんこじ)から「居士」(こじ)へ変更
38ことし今年Năm nay
39さおとめ早乙女Thiếu nữ làm ruộng
40ざこ雑魚Cá nhỏ
41さじき桟敷1981Khán đài (xem kịch, sumo,...)
42さしつかえる差し支えるGây trở ngại
43さつき五月Tháng năm (Âm lịch). 2010年の常用漢字表で「五月晴れ」(さつきばれ)から「五月」(さつき)へ変更
44さなえ早苗Mạ (mới lên mầm)
45さみだれ五月雨Mưa dài vào tháng năm âm lịch
46しぐれ時雨Mưa lúc rơi lúc ngừng và cuối thu, đầu đông
47しっぽ尻尾2010Cái đuôi
48しない竹刀Gươm tre (dùng luyện kiếm đạo)
49しにせ老舗2010Quán lâu đời
50しばふ芝生Bãi cỏ
51しみず清水Nước trong phun từ đất lên
52しゃみせん三味線Đàn 3 dây shamisen của Nhật
53じゃり砂利Sỏi
54じゅず数珠Tràng hạt (niệm phật)
55じょうず上手Giỏi
56しらが白髪Tóc bạc
57しろうと素人Người mới vào nghề. Ngược với 玄人 kurouto
58しわす師走Tháng chạp (tháng 12 âm lịch)
59すきや数寄屋
数奇屋
Phòng trà (Nhật Bản)
60すもう相撲Môn vật Nhật Bản (sumo)
61ぞうり草履Dép rơm
62だし山車Xe diễu hành
63たち太刀Kiếm dài
64たちのく立ち退くRút lui, thoái lui
65たなばた七夕Lễ hội sao ngày 7 tháng giêng (lễ hội cổ Nhật Bản)
66たび足袋Vớ chân (tất chân) Nhật Bản
67ちご稚児Trẻ sơ sinh
68ついたち一日Ngày mồng một
69つきやま築山Giả sơn (hòn non bộ)
70つゆ梅雨Mưa dài vào tháng 6 (tháng 5 âm lịch)
71でこぼこ凸凹1981Lồi lõm
72てつだう手伝うGiúp đỡ
73てんません伝馬船Thuyền chở hàng
74とあみ投網Lưới đánh cá
75とうさん父さんBa, bố, cha. 2010年の常用漢字表で「お父さん」(おとうさん)から「父さん」(とうさん)へ変更
76とえはたえ十重二十重Đông nghịt
77どきょう読経Đọc kinh
78とけい時計Đồng hồ
79ともだち友達Bạn bè
80なこうど仲人Người môi giới, người mai mối
81なごり名残Tàn tích, tàn dư, ảnh hưởng để lại
82なだれ雪崩Lở tuyết
83にいさん兄さんAnh trai
84ねえさん姉さんChị gái
85のら野良Hoang (chó hoang, mèo hoang), cánh đồng
86のりと祝詞Lời ngợi ca ở đền Nhật Bản
87はかせ博士Tiến sỹ
88はたち二十
二十歳
Hai mươi tuổi
89はつか二十日Ngày 20
90はとば波止場Đê chắn sóng
91ひとり一人Một người
92ひより日和Ngày đẹp trời (để ra khơi). 待てば日和あり = Chờ đợi thì sẽ có lúc thích hợp => Từ từ thì khoai sẽ nhừ
93ふたり二人Hai người
94ふつか二日Ngày 2 (二日間 futsuka-kan = 2 ngày)
95ふぶき吹雪Bão tuyết
96へた下手Kém, dở
97へや部屋Phòng, phòng ở
98まいご迷子Trẻ lạc
99まじめ真面目2010Ngoan ngoãn, nghiêm túc
100まっか真っ赤Đỏ rực
101まっさお真っ青Xanh thắm
102みやげ土産Quà lưu niệm (khi đi du lịch, chơi xa,..)
103むすこ息子Con trai
104めがね眼鏡Kính mắt
105もさ猛者Người lực lưỡng
106もみじ紅葉Lá đỏ (momiji)
107もめん木綿Vải bông, cotton
108もより最寄りGần nhất
109やおちょう八百長Được sắp đặt (trận đấu, phiên tòa,...)
110やおや八百屋Cửa hàng rau quả
111やまと大和Yamato, Đại Hòa (nước Nhật cổ)
112やよい弥生2010Tháng ba âm lịch / Tên địa danh
113ゆかた浴衣Áo yukata (áo kimono mùa hè) (kanji: dục y = áo tắm)
114ゆくえ行方Hành tung
115よせ寄席Sân khấu, hội trường
116わこうど若人Thanh niên, tuổi trẻ

Chia sẻ

Unknown

0 nhận xét:

Post a Comment

Copyright @ 2013 Học Tiếng Nhật 123 .Blogspot. Designed by Templateism | Love for The Globe Press