1 | あす | 明日 | | Ngày mai (nghĩa đen và bóng) |
2 | あずき | 小豆 | | đậu đỏ |
3 | あま | 海女
海士 | | Thợ lặn. 2010年の常用漢字表で「海女」(あま)から「海女・海士」(あま)へ変更 |
4 | いおう | 硫黄 | | Lưu huỳnh |
5 | いくじ | 意気地 | | ikuji nai = hèn nhát |
6 | いなか | 田舎 | | Miền quê |
7 | いぶき | 息吹 | | Hơi thở (nghĩa bóng) |
8 | うなばら | 海原 | | Biển lớn |
9 | うば | 乳母 | | Nhũ mẫu |
10 | うわき | 浮気 | | Ngoại tình |
11 | うわつく | 浮つく | | Cợt nhả |
12 | えがお | 笑顔 | | Vẻ tươi cười |
13 | おじ | 叔父
伯父 | 1981 | Chú, bác |
14 | おとな | 大人 | | Người lớn |
15 | おとめ | 乙女 | | Thiếu nữ |
16 | おば | 叔母
伯母 | 1981 | Cô, dì, bác |
17 | おまわりさん | お巡りさん | | Cảnh sát tuần tra |
18 | おみき | お神酒 | | Rượu cúng |
19 | おもや | 母屋
母家 | | Nhà chính |
20 | かあさん | 母さん | | Mẹ. 2010年の常用漢字表で「お母さん」(おかあさん)から「母さん」(かあさん)へ変更 |
21 | かぐら | 神楽 | | Âm nhạc trong đền thờ. |
22 | かし | 河岸 | | Cầu tàu (sông) |
23 | かじ | 鍛冶 | 2010 | Rèn |
24 | かぜ | 風邪 | | Cảm cúm |
25 | かたず | 固唾 | 2010 | Nước bọt khan (vì căng thẳng) |
26 | かな | 仮名 | | Chữ gana (hiragana, katakana) |
27 | かや | 蚊帳 | | Mùng (chống muỗi) / Màn |
28 | かわせ | 為替 | | Đổi ngoại tệ |
29 | かわら | 河原
川原 | | Bờ sông |
30 | きのう | 昨日 | | Hôm qua |
31 | きょう | 今日 | | Hôm nay |
32 | くだもの | 果物 | | Trái cây |
33 | くろうと | 玄人 | | Chuyên gia, nghệ nhân |
34 | けさ | 今朝 | | Sáng nay |
35 | けしき | 景色 | | Phong cảnh |
36 | ここち | 心地 | | Sự thoải mái (kokochi no yoi) |
37 | こじ | 居士 | | Người tự cho mình uyên bác và bàn luận mọi chuyện. 2010年の常用漢字表で「一言居士」(いちげんこじ)から「居士」(こじ)へ変更 |
38 | ことし | 今年 | | Năm nay |
39 | さおとめ | 早乙女 | | Thiếu nữ làm ruộng |
40 | ざこ | 雑魚 | | Cá nhỏ |
41 | さじき | 桟敷 | 1981 | Khán đài (xem kịch, sumo,...) |
42 | さしつかえる | 差し支える | | Gây trở ngại |
43 | さつき | 五月 | | Tháng năm (Âm lịch). 2010年の常用漢字表で「五月晴れ」(さつきばれ)から「五月」(さつき)へ変更 |
44 | さなえ | 早苗 | | Mạ (mới lên mầm) |
45 | さみだれ | 五月雨 | | Mưa dài vào tháng năm âm lịch |
46 | しぐれ | 時雨 | | Mưa lúc rơi lúc ngừng và cuối thu, đầu đông |
47 | しっぽ | 尻尾 | 2010 | Cái đuôi |
48 | しない | 竹刀 | | Gươm tre (dùng luyện kiếm đạo) |
49 | しにせ | 老舗 | 2010 | Quán lâu đời |
50 | しばふ | 芝生 | | Bãi cỏ |
51 | しみず | 清水 | | Nước trong phun từ đất lên |
52 | しゃみせん | 三味線 | | Đàn 3 dây shamisen của Nhật |
53 | じゃり | 砂利 | | Sỏi |
54 | じゅず | 数珠 | | Tràng hạt (niệm phật) |
55 | じょうず | 上手 | | Giỏi |
56 | しらが | 白髪 | | Tóc bạc |
57 | しろうと | 素人 | | Người mới vào nghề. Ngược với 玄人 kurouto |
58 | しわす | 師走 | | Tháng chạp (tháng 12 âm lịch) |
59 | すきや | 数寄屋
数奇屋 | | Phòng trà (Nhật Bản) |
60 | すもう | 相撲 | | Môn vật Nhật Bản (sumo) |
61 | ぞうり | 草履 | | Dép rơm |
62 | だし | 山車 | | Xe diễu hành |
63 | たち | 太刀 | | Kiếm dài |
64 | たちのく | 立ち退く | | Rút lui, thoái lui |
65 | たなばた | 七夕 | | Lễ hội sao ngày 7 tháng giêng (lễ hội cổ Nhật Bản) |
66 | たび | 足袋 | | Vớ chân (tất chân) Nhật Bản |
67 | ちご | 稚児 | | Trẻ sơ sinh |
68 | ついたち | 一日 | | Ngày mồng một |
69 | つきやま | 築山 | | Giả sơn (hòn non bộ) |
70 | つゆ | 梅雨 | | Mưa dài vào tháng 6 (tháng 5 âm lịch) |
71 | でこぼこ | 凸凹 | 1981 | Lồi lõm |
72 | てつだう | 手伝う | | Giúp đỡ |
73 | てんません | 伝馬船 | | Thuyền chở hàng |
74 | とあみ | 投網 | | Lưới đánh cá |
75 | とうさん | 父さん | | Ba, bố, cha. 2010年の常用漢字表で「お父さん」(おとうさん)から「父さん」(とうさん)へ変更 |
76 | とえはたえ | 十重二十重 | | Đông nghịt |
77 | どきょう | 読経 | | Đọc kinh |
78 | とけい | 時計 | | Đồng hồ |
79 | ともだち | 友達 | | Bạn bè |
80 | なこうど | 仲人 | | Người môi giới, người mai mối |
81 | なごり | 名残 | | Tàn tích, tàn dư, ảnh hưởng để lại |
82 | なだれ | 雪崩 | | Lở tuyết |
83 | にいさん | 兄さん | | Anh trai |
84 | ねえさん | 姉さん | | Chị gái |
85 | のら | 野良 | | Hoang (chó hoang, mèo hoang), cánh đồng |
86 | のりと | 祝詞 | | Lời ngợi ca ở đền Nhật Bản |
87 | はかせ | 博士 | | Tiến sỹ |
88 | はたち | 二十
二十歳 | | Hai mươi tuổi |
89 | はつか | 二十日 | | Ngày 20 |
90 | はとば | 波止場 | | Đê chắn sóng |
91 | ひとり | 一人 | | Một người |
92 | ひより | 日和 | | Ngày đẹp trời (để ra khơi). 待てば日和あり = Chờ đợi thì sẽ có lúc thích hợp => Từ từ thì khoai sẽ nhừ |
93 | ふたり | 二人 | | Hai người |
94 | ふつか | 二日 | | Ngày 2 (二日間 futsuka-kan = 2 ngày) |
95 | ふぶき | 吹雪 | | Bão tuyết |
96 | へた | 下手 | | Kém, dở |
97 | へや | 部屋 | | Phòng, phòng ở |
98 | まいご | 迷子 | | Trẻ lạc |
99 | まじめ | 真面目 | 2010 | Ngoan ngoãn, nghiêm túc |
100 | まっか | 真っ赤 | | Đỏ rực |
101 | まっさお | 真っ青 | | Xanh thắm |
102 | みやげ | 土産 | | Quà lưu niệm (khi đi du lịch, chơi xa,..) |
103 | むすこ | 息子 | | Con trai |
104 | めがね | 眼鏡 | | Kính mắt |
105 | もさ | 猛者 | | Người lực lưỡng |
106 | もみじ | 紅葉 | | Lá đỏ (momiji) |
107 | もめん | 木綿 | | Vải bông, cotton |
108 | もより | 最寄り | | Gần nhất |
109 | やおちょう | 八百長 | | Được sắp đặt (trận đấu, phiên tòa,...) |
110 | やおや | 八百屋 | | Cửa hàng rau quả |
111 | やまと | 大和 | | Yamato, Đại Hòa (nước Nhật cổ) |
112 | やよい | 弥生 | 2010 | Tháng ba âm lịch / Tên địa danh |
113 | ゆかた | 浴衣 | | Áo yukata (áo kimono mùa hè) (kanji: dục y = áo tắm) |
114 | ゆくえ | 行方 | | Hành tung |
115 | よせ | 寄席 | | Sân khấu, hội trường |
116 | わこうど | 若人 | | Thanh niên, tuổi trẻ |
0 nhận xét:
Post a Comment