| Bản quyền: Trang web SAROMA LANG http://www.saromalang.com |
|
| Thứ tự | Kanji | Âm Hán Việt | Nghĩa / Từ ghép | On-reading |
| 1 | 日 | nhật | mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo | nichi, jitsu |
| 2 | 一 | nhất | một, đồng nhất, nhất định | ichi, itsu |
| 3 | 国 | quốc | nước, quốc gia, quốc ca | koku |
| 4 | 十 | thập | mười | juu, jiQ |
| 5 | 大 | đại | to lớn, đại dương, đại lục | dai, tai |
| 6 | 会 | hội | hội họp, đại hội | kai, e |
| 7 | 人 | nhân | nhân vật | jin, nin |
| 8 | 年 | niên | năm, niên đại | nen |
| 9 | 二 | nhị | 2 | ni |
| 10 | 本 | bản | sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất | hon |
| 11 | 三 | tam | 3 | san |
| 12 | 中 | trung | trung tâm, trung gian, trung ương | chuu |
| 13 | 長 | trường, trưởng | trường giang, sở trường; hiệu trưởng | choo |
| 14 | 出 | xuất | xuất hiện, xuất phát | shutsu, sui |
| 15 | 政 | chính | chính phủ, chính sách, hành chính | sei, shoo |
| 16 | 五 | ngũ | 5 | go |
| 17 | 自 | tự | tự do, tự kỉ, tự thân | ji, shi |
| 18 | 事 | sự | sự việc | ji, zu |
| 19 | 者 | giả | học giả, tác giả | sha |
| 20 | 社 | xã | xã hội, công xã, hợp tác xã | sha |
| 21 | 月 | nguyệt | mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực | getsu, gatsu |
| 22 | 四 | tứ | 4 | shi |
| 23 | 分 | phân | phân số, phân chia | bun, fun, bu |
| 24 | 時 | thời | thời gian | ji |
| 25 | 合 | hợp | thích hợp, hội họp, hợp lí | goo, gaQ, kaQ |
| 26 | 同 | đồng | đồng nhất, tương đồng | doo |
| 27 | 九 | cửu | 9 | kyuu, ku |
| 28 | 上 | thượng | thượng tầng, thượng đẳng | joo, shoo |
| 29 | 行 | hành, hàng | thực hành, lữ hành; ngân hàng | koo, gyoo, an |
| 30 | 民 | dân | quốc dân, dân tộc | min |
| 31 | 前 | tiền | trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền | zen |
| 32 | 業 | nghiệp | nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp | gyoo, goo |
| 33 | 生 | sinh | sinh sống, sinh sản | sei, shoo |
| 34 | 議 | nghị | nghị luận, nghị sự | gi |
| 35 | 後 | hậu | sau, hậu quả, hậu sự | go, koo |
| 36 | 新 | tân | mới, cách tân, tân thời | shin |
| 37 | 部 | bộ | bộ môn, bộ phận | bu |
| 38 | 見 | kiến | ý kiến | ken |
| 39 | 東 | đông | phía đông | too |
| 40 | 間 | gian | trung gian, không gian | kan, ken |
| 41 | 地 | địa | thổ địa, địa đạo | chi, ji |
| 42 | 的 | đích | mục đích, đích thực | teki |
| 43 | 場 | trường | hội trường, quảng trường | joo |
| 44 | 八 | bát | 8 | hachi |
| 45 | 入 | nhập | nhập cảnh, nhập môn, nhập viện | nyuu |
| 46 | 方 | phương | phương hướng, phương pháp | hoo |
| 47 | 六 | lục | 6 | roku |
| 48 | 市 | thị | thành thị, thị trường | shi |
| 49 | 発 | phát | xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn | hatsu, hotsu |
| 50 | 員 | viên | thành viên, nhân viên | in |
| 51 | 対 | đối | đối diện, phản đối, đối với | tai, tsui |
| 52 | 金 | kim | hoàng kim, kim ngân | kin, kon |
| 53 | 子 | tử | tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử | shi, su |
| 54 | 内 | nội | nội thành, nội bộ | nai, dai |
| 55 | 定 | định | thiết định, quyết định, định mệnh | tei, joo |
| 56 | 学 | học | học sinh, học thuyết | gaku |
| 57 | 高 | cao | cao đẳng, cao thượng | koo |
| 58 | 手 | thủ | tay, thủ đoạn | shu |
| 59 | 円 | viên | viên mãn, tiền Yên | en |
| 60 | 立 | lập | thiết lập, tự lập | ritsu, ryuu |
| 61 | 回 | hồi | vu hồi, chương hồi | kai, e |
| 62 | 連 | liên | liên tục, liên lạc | ren |
| 63 | 選 | tuyển | tuyển chọn | sen |
| 64 | 田 | điền | điền viên, tá điền | den |
| 65 | 七 | thất | 7 | shichi |
| 66 | 代 | đại | đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế | dai, tai |
| 67 | 力 | lực | sức lực | ryoku, riki |
| 68 | 今 | kim | đương kim, kim nhật | kon, kin |
| 69 | 米 | mễ | gạo | bei, mai |
| 70 | 百 | bách | trăm, bách niên | hyaku |
| 71 | 相 | tương, tướng | tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng | soo, shoo |
| 72 | 関 | quan | hải quan, quan hệ | kan |
| 73 | 明 | minh | quang minh, minh tinh | mei, myoo |
| 74 | 開 | khai | khai mạc, khai giảng | kai |
| 75 | 京 | kinh | kinh đô, kinh thành | kyoo, kei |
| 76 | 問 | vấn | vấn đáp, chất vấn, vấn đề | mon |
| 77 | 体 | thể | hình thể, thân thể, thể thao | tai, tei |
| 78 | 実 | thực | sự thực, chân thực | jitsu |
| 79 | 決 | quyết | quyết định | ketsu |
| 80 | 主 | chủ | chủ yếu, chủ nhân | shu, su |
| 81 | 動 | động | hoạt động, chuyển động | doo |
| 82 | 表 | biểu | biểu hiện, bảng biểu, biểu diễn | hyoo |
| 83 | 目 | mục | mắt, hạng mục, mục lục | moku, boku |
| 84 | 通 | thông | thông qua, thông hành, phổ thông | tsuu, tsu |
| 85 | 化 | hóa | biến hóa | ka, ke |
| 86 | 治 | trị | cai trị, trị an, trị bệnh | chi, ji |
| 87 | 全 | toàn | toàn bộ | zen |
| 88 | 度 | độ | mức độ, quá độ, độ lượng | do, to, taku |
| 89 | 当 | đương, đáng | chính đáng; đương thời, tương đương | too |
| 90 | 理 | lí | lí do, lí luận, nguyên lí | ri |
| 91 | 山 | sơn | núi, sơn hà | san |
| 92 | 小 | tiểu | nhỏ, ít | shoo |
| 93 | 経 | kinh | kinh tế, sách kinh, kinh độ | kei, kyoo |
| 94 | 制 | chế | chế ngự, thể chế, chế độ | sei |
| 95 | 法 | pháp | pháp luật, phương pháp | hoo, haQ, hoQ |
| 96 | 下 | hạ | dưới, hạ đẳng | ka, ge |
| 97 | 千 | thiên | nghìn, nhiều, thiên lí | sen |
| 98 | 万 | vạn | vạn, nhiều, vạn vật | man, ban |
| 99 | 約 | ước | lời hứa (ước nguyện), ước tính | yaku |
| 100 | 戦 | chiến | chiến tranh, chiến đấu | sen |
|
|
| 101 | 外 | ngoại | ngoài, ngoại thành, ngoại đạo | gai, ge |
| 102 | 最 | tối | nhất (tối cao, tối đa) | sai |
| 103 | 調 | điều, điệu | điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu | choo |
| 104 | 野 | dã | cánh đồng, hoang dã, thôn dã | ya |
| 105 | 現 | hiện | xuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hình | gen |
| 106 | 不 | bất | bất công, bất bình đẳng, bất tài | fu, bu |
| 107 | 公 | công | công cộng, công thức, công tước | koo |
| 108 | 気 | khí | không khí, khí chất, khí khái, khí phách | ki, ke |
| 109 | 勝 | thắng | thắng lợi, thắng cảnh | shoo |
| 110 | 家 | gia | gia đình, chuyên gia | ka, ke |
| 111 | 取 | thủ | lấy, nhận | shu |
| 112 | 意 | ý | ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý | I |
| 113 | 作 | tác | tác phẩm, công tác, canh tác | saku, sa |
| 114 | 川 | xuyên | sông | sen |
| 115 | 要 | yêu, yếu | yêu cầu; chủ yếu | yoo |
| 116 | 用 | dụng | sử dụng, dụng cụ, công dụng | yoo |
| 117 | 権 | quyền | chính quyền, quyền uy, quyền lợi | ken, gon |
| 118 | 性 | tính | tính dục, giới tính, bản tính, tính chất | sei, shoo |
| 119 | 言 | ngôn | ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn | gen, gon |
| 120 | 氏 | thị | họ | shi |
| 121 | 務 | vụ | chức vụ, nhiệm vụ | mu |
| 122 | 所 | sở | trụ sở | sho |
| 123 | 話 | thoại | nói chuyện, đối thoại, giai thoại | wa |
| 124 | 期 | kì | thời kì, kì hạn | ki, go |
| 125 | 機 | cơ | cơ khí, thời cơ, phi cơ | ki |
| 126 | 成 | thành | thành tựu, hoàn thành, trở thành | sei, joo |
| 127 | 題 | đề | đề tài, đề mục, chủ đề | dai |
| 128 | 来 | lai | đến, tương lai, vị lai | rai |
| 129 | 総 | tổng | tổng số, tổng cộng | soo |
| 130 | 産 | sản | sản xuất, sinh sản, cộng sản | san |
| 131 | 首 | thủ | đầu, cổ, thủ tướng | shu |
| 132 | 強 | cường, cưỡng | cường quốc; miễn cưỡng | kyoo, goo |
| 133 | 県 | huyện | huyện, tỉnh | ken |
| 134 | 数 | số | số lượng | suu, su |
| 135 | 協 | hiệp | hiệp lực | kyoo |
| 136 | 思 | tư | nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy | shi |
| 137 | 設 | thiết | thiết lập, kiến thiết | setsu |
| 138 | 保 | bảo | bảo trì, bảo vệ, đảm bảo | ho |
| 139 | 持 | trì | cầm, duy trì | ji |
| 140 | 区 | khu | khu vực, địa khu | ku |
| 141 | 改 | cải | cải cách, cải chính | kai |
| 142 | 以 | dĩ | dĩ tiền, dĩ vãng | I |
| 143 | 道 | đạo | đạo lộ, đạo đức, đạo lí | doo, too |
| 144 | 都 | đô | đô thị, đô thành | to, tsu |
| 145 | 和 | hòa | hòa bình, tổng hòa, điều hòa | wa, o |
| 146 | 受 | thụ | nhận, tiếp thụ | ju |
| 147 | 安 | an | an bình, an ổn | an |
| 148 | 加 | gia | tăng gia, gia giảm | ka |
| 149 | 続 | tục | tiếp tục | zoku |
| 150 | 点 | điểm | điểm số, điểm hỏa | ten |
| 151 | 進 | tiến | thăng tiến, tiền tiến, tiến lên | shin |
| 152 | 平 | bình | hòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thường | hei, byoo |
| 153 | 教 | giáo | giáo dục, giáo viên | kyoo |
| 154 | 正 | chính | chính đáng, chính nghĩa, chân chính | sei, shoo |
| 155 | 原 | nguyên | thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc | gen |
| 156 | 支 | chi | chi nhánh, chi trì (ủng hộ) | shi |
| 157 | 多 | đa | đa số | ta |
| 158 | 世 | thế | thế giới, thế gian, thế sự | sei, se |
| 159 | 組 | tổ | tổ hợp, tổ chức | so |
| 160 | 界 | giới | thế giới, giới hạn, địa giới | kai |
| 161 | 挙 | cử | tuyển cử, cử động, cử hành | kyo |
| 162 | 記 | kí | thư kí, kí sự, kí ức | ki |
| 163 | 報 | báo | báo cáo, báo thù, báo đáp | hoo |
| 164 | 書 | thư | thư đạo, thư tịch, thư kí | sho |
| 165 | 心 | tâm | tâm lí, nội tâm | shin |
| 166 | 文 | văn | văn chương, văn học | bun, mon |
| 167 | 北 | bắc | phương bắc | hoku |
| 168 | 名 | danh | danh tính, địa danh | mei, myoo |
| 169 | 指 | chỉ | chỉ định, chỉ số | shi |
| 170 | 委 | ủy | ủy viên, ủy ban, ủy thác | I |
| 171 | 資 | tư | tư bản, đầu tư, tư cách | shi |
| 172 | 初 | sơ | sơ cấp | sho |
| 173 | 女 | nữ | phụ nữ | jo, nyo, nyoo |
| 174 | 院 | viện | học viện, y viện | in |
| 175 | 共 | cộng | tổng cộng, cộng sản, công cộng | kyoo |
| 176 | 元 | nguyên | gốc | gen, gan |
| 177 | 海 | hải | hải cảng, hải phận | kai |
| 178 | 近 | cận | thân cận, cận thị, cận cảnh | kin |
| 179 | 第 | đệ | đệ nhất, đệ nhị | dai |
| 180 | 売 | mại | thương mại | bai |
| 181 | 島 | đảo | hải đảo | too |
| 182 | 先 | tiên | tiên sinh, tiên tiến | sen |
| 183 | 統 | thống | thống nhất, tổng thống, thống trị | too |
| 184 | 電 | điện | phát điện, điện lực | den |
| 185 | 物 | vật | động vật | butsu, motsu |
| 186 | 済 | tế | kinh tế, cứu tế | sai |
| 187 | 官 | quan | quan lại | kan |
| 188 | 水 | thủy | thủy điện | sui |
| 189 | 投 | đầu | đầu tư, đầu cơ | too |
| 190 | 向 | hướng | hướng thượng, phương hướng | koo |
| 191 | 派 | phái | trường phái | ha |
| 192 | 信 | tín | uy tín, tín thác, thư tín | shin |
| 193 | 結 | kết | đoàn kết, kết thúc | ketsu |
| 194 | 重 | trọng, trùng | trọng lượng; trùng phùng | juu, choo |
| 195 | 団 | đoàn | đoàn kết, đoàn đội | dan, ton |
| 196 | 税 | thuế | thuế vụ | zei |
| 197 | 予 | dự | dự đoán, dự báo | yo |
| 198 | 判 | phán | phán quyết, phán đoán | han, ban |
| 199 | 活 | hoạt | hoạt động, sinh hoạt | katsu |
| 200 | 考 | khảo | khảo sát, tư khảo | koo |
|
|
| 201 | 午 | ngọ | chính ngọ | go |
| 202 | 工 | công | công tác, công nhân | koo, ku |
| 203 | 省 | tỉnh | tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh | sei, shoo |
| 204 | 知 | tri | tri thức, tri giác | chi |
| 205 | 画 | họa, hoạch | họa sĩ; kế hoạch | ga, kaku |
| 206 | 引 | dẫn | dẫn hỏa | in |
| 207 | 局 | cục | cục diện, cục kế hoạch | kyoku |
| 208 | 打 | đả | đả kích, ẩu đả | da |
| 209 | 反 | phản | phản loạn, phản đối | han, hon, tan |
| 210 | 交 | giao | giao hảo, giao hoán | koo |
| 211 | 品 | phẩm | sản phẩm | hin |
| 212 | 解 | giải | giải quyết, giải thể, giải thích | kai, ge |
| 213 | 査 | tra | điều tra | sa |
| 214 | 任 | nhiệm | trách nhiệm, nhiệm vụ | nin |
| 215 | 策 | sách | đối sách | saku |
| 216 | 込 | <vào> |
| - |
| 217 | 領 | lĩnh, lãnh | thống lĩnh, lãnh thổ, lĩnh vực | ryoo |
| 218 | 利 | lợi | phúc lợi, lợi ích | ri |
| 219 | 次 | thứ | thứ nam, thứ nữ | ji, shi |
| 220 | 際 | tế | quốc tế | sai |
| 221 | 集 | tập | tập hợp, tụ tập | shuu |
| 222 | 面 | diện | phản diện, chính diện | men |
| 223 | 得 | đắc | đắc lợi, cầu bất đắc | toku |
| 224 | 減 | giảm | gia giảm, giảm | gen |
| 225 | 側 | trắc | bên cạnh | soku |
| 226 | 村 | thôn | thôn xã, thôn làng | son |
| 227 | 計 | kê, kế | thống kê; kế hoạch, kế toán | kei |
| 228 | 変 | biến | biến đổi, biến thiên | hen |
| 229 | 革 | cách | da thuộc, cách mạng | kaku |
| 230 | 論 | luận | lí luận, ngôn luận, thảo luận | ron |
| 231 | 別 | biệt | biệt li, đặc biệt, tạm biệt | betsu |
| 232 | 使 | sử, sứ | sử dụng; sứ giả, thiên sứ | shi |
| 233 | 告 | cáo | báo cáo, thông cáo | koku |
| 234 | 直 | trực | trực tiếp, chính trực | choku, jiki |
| 235 | 朝 | triều | buổi sáng, triều đình | choo |
| 236 | 広 | quảng | quảng trường, quảng đại | koo |
| 237 | 企 | xí | xí nghiệp, xí hoạch | ki |
| 238 | 認 | nhận | xác nhận, nhận thức | nin |
| 239 | 億 | ức | trăm triệu | oku |
| 240 | 切 | thiết | cắt, thiết thực, thân thiết | setsu, sai |
| 241 | 求 | cầu | yêu cầu, mưu cầu | kyuu |
| 242 | 件 | kiện | điều kiện, sự kiện, bưu kiện | ken |
| 243 | 増 | tăng | tăng gia, tăng tốc | zoo |
| 244 | 半 | bán | bán cầu, bán nguyệt | han |
| 245 | 感 | cảm | cảm giác, cảm xúc, cảm tình | kan |
| 246 | 車 | xa | xe cộ, xa lộ | sha |
| 247 | 校 | hiệu | trường học | koo |
| 248 | 西 | tây | phương tây | sei, sai |
| 249 | 歳 | tuế | tuổi, năm, tuế nguyệt | sai, sei |
| 250 | 示 | thị | biểu thị | ji, shi |
| 251 | 建 | kiến | kiến thiết, kiến tạo | ken, kon |
| 252 | 価 | giá | giá cả, vô giá, giá trị | ka |
| 253 | 付 | phụ | phụ thuộc, phụ lục | fu |
| 254 | 勢 | thế | tư thế, thế lực | sei |
| 255 | 男 | nam | đàn ông, nam giới | dan, nan |
| 256 | 在 | tại | tồn tại, thực tại | zai |
| 257 | 情 | tình | tình cảm, tình thế | joo, sei |
| 258 | 始 | thủy | ban đầu, khai thủy, nguyên thủy | shi |
| 259 | 台 | đài | lâu đài, đài | dai, tai |
| 260 | 聞 | văn | nghe, tân văn (báo) | bun, mon |
| 261 | 基 | cơ | cơ sở, cơ bản | ki |
| 262 | 各 | các | các, mỗi | kaku |
| 263 | 参 | tham | tham chiếu, tham quan, tham khảo | san |
| 264 | 費 | phí | học phí, lộ phí, chi phí | hi |
| 265 | 木 | mộc | cây, gỗ | boku, moku |
| 266 | 演 | diễn | diễn viên, biểu diễn, diễn giả | en |
| 267 | 無 | vô | hư vô, vô ý nghĩa | mu, bu |
| 268 | 放 | phóng | giải phóng, phóng hỏa, phóng lao | hoo |
| 269 | 昨 | tạc | <hôm> qua, <năm> qua.. | saku |
| 270 | 特 | đặc | đặc biệt, đặc công | toku |
| 271 | 運 | vận | vận chuyển, vận mệnh | un |
| 272 | 係 | hệ | quan hệ, hệ số | kei |
| 273 | 住 | trú, trụ | cư trú; trụ sở | juu |
| 274 | 敗 | bại | thất bại | hai |
| 275 | 位 | vị | vị trí, tước vị, đơn vị | I |
| 276 | 私 | tư | tư nhân, công tư, tư lợi | shi |
| 277 | 役 | dịch | chức vụ, nô dịch | eki, yaku |
| 278 | 果 | quả | hoa quả, thành quả, kết quả | ka |
| 279 | 軍 | quân | quân đội, quân sự | gun |
| 280 | 井 | tỉnh | giếng | sei, shoo |
| 281 | 格 | cách | tư cách, cách thức, sở hữu cách | kaku, koo |
| 282 | 料 | liệu | nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu | ryoo |
| 283 | 語 | ngữ | ngôn ngữ, từ ngữ | go |
| 284 | 職 | chức | chức vụ, từ chức | shoku |
| 285 | 終 | chung | chung kết, chung liễu | shuu |
| 286 | 宮 | cung | cung điện | kyuu, guu, ku |
| 287 | 検 | kiểm | kiểm tra | ken |
| 288 | 死 | tử | tử thi, tự tử | shi |
| 289 | 必 | tất | tất nhiên, tất yếu | hitsu |
| 290 | 式 | thức | hình thức, phương thức, công thức | shiki |
| 291 | 少 | thiếu, thiểu | thiếu niên; thiểu số | shoo |
| 292 | 過 | qua, quá | thông qua; quá khứ, quá độ | ka |
| 293 | 止 | chỉ | đình chỉ | shi |
| 294 | 割 | cát | chia cắt, cát cứ | katsu |
| 295 | 口 | khẩu | miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ | koo, ku |
| 296 | 確 | xác | chính xác, xác lập, xác suất | kaku |
| 297 | 裁 | tài | may vá, tài phán, trọng tài | sai |
| 298 | 置 | trí | bố trí, bài trí, vị trí | chi |
| 299 | 提 | đề | cung cấp, đề cung | tei |
| 300 | 流 | lưu | lưu lượng, hạ lưu, lưu hành | ryuu, ru |
|
|
| 301 | 能 | năng | năng lực, tài năng | noo |
| 302 | 有 | hữu | sở hữu, hữu hạn | yuu, u |
| 303 | 町 | đinh | khu phố | choo |
| 304 | 沢 | trạch | đầm lầy | taku |
| 305 | 球 | cầu | quả cầu, địa cầu | kyuu |
| 306 | 石 | thạch | đá, thạch anh, bảo thạch | seki, shaku, koku |
| 307 | 義 | nghĩa | ý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa | gi |
| 308 | 由 | do | tự do, lí do | yu, yuu, yui |
| 309 | 再 | tái | lại, tái phát | sai, sa |
| 310 | 営 | doanh | doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại | ei |
| 311 | 両 | lưỡng | hai, lưỡng quốc | ryoo |
| 312 | 神 | thần | thần, thần thánh, thần dược | shin, jin |
| 313 | 比 | tỉ | so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ | hi |
| 314 | 容 | dung | dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận | yoo |
| 315 | 規 | quy | quy tắc, quy luật | ki |
| 316 | 送 | tống | tiễn, tống tiễn, tống đạt | soo |
| 317 | 消 | tiêu | tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất | shoo |
| 318 | 銀 | ngân | ngân hàng, ngân lượng, kim ngân | gin |
| 319 | 状 | trạng | tình trạng, trạng thái, cáo trạng | joo |
| 320 | 輸 | thâu | thâu nhập, thâu xuất | yu |
| 321 | 研 | nghiên | mài, nghiên cứu | ken |
| 322 | 談 | đàm | hội đàm, đàm thoại | dan |
| 323 | 説 | thuyết | tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết | setsu, zei |
| 324 | 常 | thường | bình thường, thông thường | joo |
| 325 | 応 | ứng | đáp ứng, ứng đối, phản ứng | oo |
| 326 | 空 | không | không khí, hư không, hàng không | kuu |
| 327 | 夫 | phu | trượng phu, phu phụ | fu, fuu |
| 328 | 争 | tranh | đấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranh | soo |
| 329 | 身 | thân | thân thể, thân phận | shin |
| 330 | 優 | ưu | ưu việt, ưu thế, ưu tiên | yuu |
| 331 | 違 | vi | vi phạm, tương vi | I |
| 332 | 護 | hộ | bảo hộ, phòng hộ, hộ vệ | go |
| 333 | 店 | điếm | cửa hàng, tửu điếm | ten |
| 334 | 土 | thổ | thổ địa, thổ công | do, to |
| 335 | 率 | suất | thống suất, xác suất, tỉ lệ suất | sotsu, ritsu |
| 336 | 士 | sĩ | chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩ | shi |
| 337 | 算 | toán | tính toán, kế toán, toán học | san |
| 338 | 育 | dục | giáo dục, dưỡng dục | iku |
| 339 | 配 | phối | phân phối, chi phối, phối ngẫu | hai |
| 340 | 術 | thuật | kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật | jutsu |
| 341 | 商 | thương | thương mại, thương số | shoo |
| 342 | 収 | thu | thu nhập, thu nhận, thu hoạch | shuu |
| 343 | 武 | vũ | vũ trang, vũ lực | bu, mu |
| 344 | 州 | châu | tỉnh, bang, châu lục | shuu |
| 345 | 導 | đạo | dẫn đường, chỉ đạo | doo |
| 346 | 農 | nông | nông nghiệp, nông thôn, nông dân | noo |
| 347 | 構 | cấu | cấu tạo, cấu thành, cơ cấu | koo |
| 348 | 疑 | nghi | nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi | gi |
| 349 | 残 | tàn | tàn dư, tàn tích, tàn đảng | zan |
| 350 | 与 | dữ, dự | cấp dữ, tham dự | yo |
| 351 | 足 | túc | chân, bổ túc, sung túc | soku |
| 352 | 何 | hà | cái gì, hà cớ | ka |
| 353 | 断 | đoạn, đoán | phán đoán, đoạn tuyệt | dan |
| 354 | 真 | chân | chân lí, chân thực | shin |
| 355 | 転 | chuyển | chuyển động | ten |
| 356 | 楽 | lạc, nhạc | an lạc, lạc thú, âm nhạc | gaku, raku |
| 357 | 施 | thi | thực thi, thi hành | shi, se |
| 358 | 庁 | sảnh | đại sảnh | choo |
| 359 | 番 | phiên | thứ tự, phiên hiệu | ban |
| 360 | 害 | hại | có hại, độc hại, lợi hại | gai |
| 361 | 援 | viện | viện trợ | en |
| 362 | 究 | cứu | nghiên cứu, cứu cánh | kyuu |
| 363 | 可 | khả | có thể, khả năng, khả dĩ | ka |
| 364 | 起 | khởi | khởi động, khởi sự, khởi nghĩa | ki |
| 365 | 視 | thị | thị sát, thị lực, giám thị | shi |
| 366 | 副 | phó | phó, phó phòng | fuku |
| 367 | 線 | tuyến | dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến | sen |
| 368 | 急 | cấp | khẩn cấp, cấp cứu | kyuu |
| 369 | 例 | lệ | ví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệ | rei |
| 370 | 食 | thực | ẩm thực, thực đường | shoku, jiki |
| 371 | 補 | bổ | bổ sung, bổ túc | ho |
| 372 | 額 | ngạch | trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch | gaku |
| 373 | 証 | chứng | bằng chứng, nhân chứng, chứng nhận | shoo |
| 374 | 館 | quán | đại sứ quán, hội quán | kan |
| 375 | 質 | chất | vật chất, phẩm chất, khí chất | shitsu, shichi, chi |
| 376 | 限 | hạn | giới hạn, hữu hạn, hạn độ | gen |
| 377 | 難 | nan, nạn | khó, nan giải, nguy nan; tai nạn | nan |
| 378 | 製 | chế | chế tạo | sei |
| 379 | 監 | giam, giám | giam cấm; giám đốc, giám sát | kan |
| 380 | 声 | thanh | âm thanh, thanh điệu | sei, shoo |
| 381 | 準 | chuẩn | tiêu chuẩn, chuẩn bị | jun |
| 382 | 落 | lạc | rơi, lạc hạ, trụy lạc | raku |
| 383 | 病 | bệnh | bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật | byoo, hei |
| 384 | 張 | trương | chủ trương, khai trương | choo |
| 385 | 葉 | diệp | lá, lạc diệp, hồng diệp | yoo |
| 386 | 警 | cảnh | cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ | kei |
| 387 | 技 | kĩ | kĩ thuật, kĩ nghệ | gi |
| 388 | 試 | thí | thí nghiệm, thí điểm | shi |
| 389 | 英 | anh | anh hùng, anh tú, anh tuấn | ei |
| 390 | 松 | tùng | cây tùng, tùng bách | shoo |
| 391 | 担 | đảm | đảm đương, đảm bảo | tan |
| 392 | 幹 | cán | cán sự, cán bộ | kan |
| 393 | 景 | cảnh | cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh | kei |
| 394 | 備 | bị | trang bị, phòng bị, thiết bị | bi |
| 395 | 防 | phòng | phòng vệ, phòng bị, đề phòng | boo |
| 396 | 南 | nam | phương nam | nan, na |
| 397 | 美 | mĩ | mĩ nhân, mĩ lệ | bi |
| 398 | 労 | lao | lao động, lao lực, công lao | roo |
| 399 | 谷 | cốc | thung lũng, khê cốc | koku |
| 400 | 態 | thái | trạng thái, hình thái, thái độ | tai |
|
|
| 401 | 崎 | khi | mũi đất | - |
| 402 | 着 | trước | đến, đáo trước, mặc | chaku, jaku |
| 403 | 横 | hoành | tung hoành, hoành độ, hoành hành | oo |
| 404 | 映 | ánh | phản ánh | ei |
| 405 | 形 | hình | hình thức, hình hài, định hình | kei,gyoo |
| 406 | 席 | tịch | chủ tịch, xuất tịch (tham gia) | seki |
| 407 | 域 | vực | khu vực, lĩnh vực | iki |
| 408 | 待 | đãi | đợi, đối đãi | tai |
| 409 | 象 | tượng | hiện tượng, khí tượng, hình tượng | shoo, zoo |
| 410 | 助 | trợ | hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ | jo |
| 411 | 展 | triển | triển khai, phát triển, triển lãm | ten |
| 412 | 屋 | ốc | phòng ốc | oku |
| 413 | 働 | động | lao động | doo |
| 414 | 佐 | tá | phò tá, trợ tá | sa |
| 415 | 宅 | trạch | nhà ở | taku |
| 416 | 票 | phiếu | lá phiếu, đầu phiếu | hyoo |
| 417 | 伝 | truyền, truyện | truyền đạt, truyền động; tự truyện | den |
| 418 | 福 | phúc | phúc, hạnh phúc, phúc lợi | fuku |
| 419 | 早 | tảo | sớm, tảo hôn | soo, saQ |
| 420 | 審 | thẩm | thẩm tra, thẩm phán, thẩm định | shin |
| 421 | 境 | cảnh | nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ | kyoo, kei |
| 422 | 況 | huống | tình huống, trạng huống | kyoo |
| 423 | 仕 | sĩ | làm việc | shi, ji |
| 424 | 条 | điều | điều khoản, điều kiện | joo |
| 425 | 乗 | thừa | lên xe | joo |
| 426 | 想 | tưởng | tư tưởng, tưởng tượng | soo, so |
| 427 | 渡 | độ | đi qua, truyền tay | to |
| 428 | 字 | tự | chữ, văn tự | ji |
| 429 | 造 | tạo | chế tạo, sáng tạo | zoo |
| 430 | 味 | vị | vị giác, mùi vị | mi |
| 431 | 念 | niệm | ý niệm, tưởng niệm | nen |
| 432 | 負 | phụ | âm, mang, phụ thương, phụ trách | fu |
| 433 | 親 | thân | thân thuộc, thân thích, thân thiết | shin |
| 434 | 述 | thuật | tường thuật. tự thuật | jutsu |
| 435 | 差 | sai | sai khác, sai biệt | sa |
| 436 | 族 | tộc | gia tộc, dân tộc, chủng tộc | zoku |
| 437 | 追 | truy | truy lùng, truy nã, truy cầu | tsui |
| 438 | 験 | nghiệm | thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm | ken, gen |
| 439 | 個 | cá | cá nhân, cá thể | ko |
| 440 | 若 | nhược | trẻ, nhược niên | jaku, nyaku |
| 441 | 訴 | tố | tố cáo, tố tụng | so |
| 442 | 低 | đê | thấp, đê hèn, đê tiện | tei |
| 443 | 量 | lượng | lực lượng, độ lượng, dung lượng, trọng lượng | ryoo |
| 444 | 然 | nhiên | quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên | zen, nen |
| 445 | 独 | độc | cô độc, đơn độc | doku |
| 446 | 供 | cung | cung cấp, cung phụng | kyoo, ku |
| 447 | 細 | tế | tinh tế, tường tế, tế bào | sai |
| 448 | 授 | thụ | đưa cho, truyền thụ, giáo thụ | ju |
| 449 | 医 | y | y học, y viện | I |
| 450 | 衛 | vệ | bảo vệ, vệ tinh, vệ sinh | ei |
| 451 | 器 | khí | khí cụ, cơ khí, dung khí | ki |
| 452 | 音 | âm | âm thanh, phát âm | on, in |
| 453 | 花 | hoa | hoa, bông hoa | ka |
| 454 | 頭 | đầu | đầu não | too, zu, to |
| 455 | 整 | chỉnh | điều chỉnh, chỉnh hình | sei |
| 456 | 財 | tài | tiền tài, tài sản | zai, sai |
| 457 | 門 | môn | cửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn | mon |
| 458 | 値 | trị | giá trị | chi |
| 459 | 退 | thoái | triệt thoái, thoái lui | tai |
| 460 | 守 | thủ | cố thủ, bảo thủ | shu, su |
| 461 | 古 | cổ | cũ, cổ điển, đồ cổ | ko |
| 462 | 太 | thái | thái dương, thái bình | tai, ta |
| 463 | 姿 | tư | tư thế, tư dung, tư sắc | shi |
| 464 | 答 | đáp | trả lời, vấn đáp, đáp ứng | too |
| 465 | 末 | mạt | kết thúc, mạt vận, mạt kì | matsu, batsu |
| 466 | 隊 | đội | đội ngũ, quân đội | tai |
| 467 | 紙 | chỉ | giấy | shi |
| 468 | 注 | chú | chú ý, chú thích | chuu |
| 469 | 株 | chu | cổ phiếu | - |
| 470 | 望 | vọng | ước vọng, nguyện vọng, kì vọng | boo, moo |
| 471 | 含 | hàm | hàm ý, hàm nghĩa, hàm súc | gan |
| 472 | 種 | chủng | chủng loại, chủng tộc | shu |
| 473 | 返 | phản | trả lại | hen |
| 474 | 洋 | dương | đại dương, tây dương | yoo |
| 475 | 失 | thất | thất nghiệp, thất bại | shitsu |
| 476 | 評 | bình | bình luận, phê bình | hyoo |
| 477 | 様 | dạng | đa dạng, hình dạng | yoo |
| 478 | 好 | hảo, hiếu | hữu hảo; hiếu sắc | koo |
| 479 | 影 | ảnh | hình ảnh; nhiếp ảnh | ei |
| 480 | 命 | mệnh, mạng | tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh | mei, myoo |
| 481 | 型 | hình | khuôn hình, mô hình | kei |
| 482 | 室 | thất | phòng, giáo thất | shitsu |
| 483 | 路 | lộ | đường, không lộ, thủy lộ | ro |
| 484 | 良 | lương | tốt, lương tâm, lương tri | ryoo |
| 485 | 復 | phục | phục thù, hồi phục | fuku |
| 486 | 課 | khóa | khóa học, chính khóa | ka |
| 487 | 程 | trình | trình độ, lộ trình, công trình | tei |
| 488 | 環 | hoàn | hoàn cảnh, tuần hoàn | kan |
| 489 | 閣 | các | nội các | kaku |
| 490 | 港 | cảng | hải cảng, không cảng | koo |
| 491 | 科 | khoa | khoa học, chuyên khoa | ka |
| 492 | 響 | hưởng | ảnh hưởng, âm hưởng | kyoo |
| 493 | 訪 | phóng, phỏng | phóng sự; phỏng vấn | hoo |
| 494 | 憲 | hiến | hiến pháp, hiến binh | ken |
| 495 | 史 | sử | lịch sử, sử sách | shi |
| 496 | 戸 | hộ | hộ khẩu | ko |
| 497 | 秒 | miểu | giây (1/60 phút) | byoo |
| 498 | 風 | phong | phong ba, phong cách, phong tục | fuu, fu |
| 499 | 極 | cực | cực lực, cùng cực, địa cực | kyoku, goku |
| 500 | 去 | khứ | quá khứ, trừ khử | kyo, ko |
|
|
| 501 | 欧 | âu | châu âu | oo |
| 502 | 段 | đoạn | giai đoạn | dan |
| 503 | 管 | quản | ống, mao quản, quản lí | kan |
| 504 | 天 | thiên | thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường | ten |
| 505 | 非 | phi | phi nhân đạo, phi nghĩa | hi |
| 506 | 買 | mãi | mua, khuyến mãi | bai |
| 507 | 賞 | thưởng | giải thưởng, tưởng thưởng | shoo |
| 508 | 辺 | biên | biên, biên giới | hen |
| 509 | 競 | cạnh | cạnh tranh | kyoo, kei |
| 510 | 振 | chấn | chấn động | shin |
| 511 | 察 | sát | quan sát, giám sát, cảnh sát | satsu |
| 512 | 観 | quan | quan sát, tham quan | kan |
| 513 | 推 | thôi | giới thiệu, thôi tiến | sui |
| 514 | 易 | dị, dịch | dễ, dịch chuyển | i, eki |
| 515 | 移 | di | di chuyển, di động | I |
| 516 | 専 | chuyên | chuyên môn, chuyên quyền | sen |
| 517 | 衆 | chúng | quần chúng, chúng sinh | shuu, shu |
| 518 | 申 | thân | thân thỉnh (xin) | shin |
| 519 | 浜 | banh | bờ biển | hin |
| 520 | 深 | thâm | thâm sâu, thâm hậu | shin |
| 521 | 離 | li | tách li, li khai | ri |
| 522 | 督 | đốc | giám đốc, đôn đốc | toku |
| 523 | 白 | bạch | thanh bạch, bạch sắc | kaku, byaku |
| 524 | 帰 | quy | hồi quy | ki |
| 525 | 撃 | kích | công kích, tập kích | geki |
| 526 | 橋 | kiều | cây cầu | kyoo |
| 527 | 歩 | bộ | bộ hành, tiến bộ | ho, bu, fu |
| 528 | 材 | tài | tài liệu | zai |
| 529 | 識 | thức | nhận thức, kiến thức, tri thức | shiki |
| 530 | 雄 | hùng | thư hùng, anh hùng, hùng tráng | yuu |
| 531 | 達 | đạt | đạt tới, điều đạt, thành đạt | tatsu |
| 532 | 録 | lục | kí lục, đăng lục | roku |
| 533 | 討 | thảo | thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo | too |
| 534 | 春 | xuân | mùa xuân, thanh xuân | shun |
| 535 | 鮮 | tiên | sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên | sen |
| 536 | 赤 | xích | đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự | seki, shaku |
| 537 | 効 | hiệu | hiệu quả, hiệu ứng, công hiệu | koo |
| 538 | 被 | bị | bị, bị động, bị cáo | hi |
| 539 | 呼 | hô | gọi tên, hô hoán, hô hấp, hô hào | ko |
| 540 | 悪 | ác, ố | hung ác, độc ác; tăng ố | aku, o |
| 541 | 右 | hữu | bên phải, hữu ngạn, cánh hữu | u, yuu |
| 542 | 根 | căn | gốc, căn bản, căn cứ | kon |
| 543 | 光 | quang | ánh sáng, nhật quang, quang minh | koo |
| 544 | 他 | tha | khác, tha hương, vị tha | ta |
| 545 | 渉 | thiệp | can thiệp, giao thiệp | shoo |
| 546 | 融 | dung | tan chảy, dung hòa, dung hợp | yuu |
| 547 | 針 | châm | cái kim, phương châm, châm cứu | shin |
| 548 | 満 | mãn | thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện | man |
| 549 | 兵 | binh | binh lính, binh lực | hei, hyoo |
| 550 | 修 | tu | tu sửa, tu chính, tu luyện | shuu, shu |
| 551 | 処 | xử, xứ | cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ | sho |
| 552 | 捕 | bộ | bắt, đãi bộ | ho |
| 553 | 積 | tích | tích tụ, súc tích, tích phân | seki |
| 554 | 河 | hà | sông, sơn hà | ka |
| 555 | 丸 | hoàn | tròn | gan |
| 556 | 編 | biên | đan, biên tập | hen |
| 557 | 師 | sư | giáo sư, tôn sư trọng đạo | shi |
| 558 | 歌 | ca | ca dao, ca khúc | ka |
| 559 | 森 | sâm | rừng | shin |
| 560 | 鉄 | thiết | sắt, thiết đạo, thiết giáp | tetsu |
| 561 | 並 | tịnh | xếp hàng | hei |
| 562 | 愛 | ái | yêu, ái tình, ái mộ | ai |
| 563 | 青 | thanh | xanh, thanh thiên, thanh niên | sei, shoo |
| 564 | 責 | trách | khiển trách, trách cứ, trách nhiệm | seki |
| 565 | 単 | đơn | cô đơn, đơn độc, đơn chiếc | tan |
| 566 | 客 | khách | hành khách, thực khách | kyaku, kaku |
| 567 | 秋 | thu | mùa thu | shuu |
| 568 | 園 | viên | vườn, điền viên, hoa viên, công viên | en |
| 569 | 献 | hiến | hiến dâng, hiến tặng, hiến thân | ken, kon |
| 570 | 林 | lâm | lâm sản, lâm nghiệp | rin |
| 571 | 蔵 | tàng | bảo tàng, tàng trữ, tàng hình | zoo |
| 572 | 模 | mô | mô phỏng, mô hình | mo, bo |
| 573 | 系 | hệ | hệ thống, hệ số | kei |
| 574 | 券 | khoán | vé, chứng khoán | ken |
| 575 | 清 | thanh | thanh bạch, trong sạch | sei, shoo |
| 576 | 婦 | phụ | phụ nữ, dâm phụ | fu |
| 577 | 夜 | dạ | ban đêm, dạ cảnh, dạ quang | ya |
| 578 | 核 | hạch | hạt nhân, hạch tâm | kaku |
| 579 | 富 | phú | giàu, phú hào, phú hộ, phong phú | fu, fuu |
| 580 | 接 | tiếp | nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc | setsu |
| 581 | 城 | thành | thành phố, thành quách | joo |
| 582 | 販 | phán | bán, phán mại | han |
| 583 | 請 | thỉnh | thỉnh cầu, thỉnh nguyện | sei, shin |
| 584 | 久 | cửu | lâu, vĩnh cửu | kyuu, ku |
| 585 | 登 | đăng | trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục | too, to |
| 586 | 図 | đồ | bản đồ, đồ án, địa đồ | zu, to |
| 587 | 読 | độc | độc giả, độc thư | doku, toku, too |
| 588 | 益 | ích | lợi ích, hữu ích | eki, yaku |
| 589 | 黒 | hắc | đen, hắc ám | koku |
| 590 | 介 | giới | ở giữa, môi giới, giới thiệu | kai |
| 591 | 貿 | mậu | mậu dịch, trao đổi | boo |
| 592 | 脳 | não | bộ não, đầu não | noo |
| 593 | 候 | hậu | mùa, khí hậu, thời hậu | koo |
| 594 | 存 | tồn | tồn tại, bảo tồn, ôn tồn | son, zon |
| 595 | 号 | hiệu | phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu | goo |
| 596 | 吉 | cát | tốt lành, cát tường | kichi, kitsu |
| 597 | 除 | trừ | trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia | jo, ji |
| 598 | 旧 | cựu | cũ, cựu thủ tướng, cựu binh | kyuu |
| 599 | 超 | siêu | siêu việt, siêu thị, siêu nhân | choo |
| 600 | 健 | kiện | khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện | ken |
|
|
| 601 | 障 | chướng | chướng ngại | shoo |
| 602 | 左 | tả | bên trái, tả hữu, cánh tả | sa |
| 603 | 母 | mẫu | mẹ, phụ mẫu, mẫu thân | bo |
| 604 | 険 | hiểm | nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác | ken |
| 605 | 激 | kích | kích động, kích thích, kích hoạt | geki |
| 606 | 摘 | trích | hái, trích yếu | teki |
| 607 | 央 | ương | trung ương | oo |
| 608 | 批 | phê | phê bình, phê phán | hi |
| 609 | 座 | tọa | chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ | za |
| 610 | 弁 | biện | hùng biện, biện luận | ben |
| 611 | 催 | thôi | tổ chức, khai thôi, thôi thúc | sai |
| 612 | 児 | nhi | nhi đồng, hài nhi | ji, ni |
| 613 | 江 | giang | trường giang, giang hồ | koo |
| 614 | 給 | cấp | cung cấp, cấp phát | kyuu |
| 615 | 具 | cụ | công cụ, dụng cụ | gu |
| 616 | 殺 | sát | sát hại, sát nhân | satsu, sai, setsu |
| 617 | 飛 | phi | bay, phi công, phi hành | hi |
| 618 | 速 | tốc | tốc độ, tăng tốc | soku |
| 619 | 波 | ba | sóng, phong ba | ha |
| 620 | 階 | giai | giai cấp, giai tầng | kai |
| 621 | 友 | hữu | bạn hữu, hữu hảo | yuu |
| 622 | 苦 | khổ | khổ cực, cùng khổ | ku |
| 623 | 幅 | phúc | bề ngang | fuku |
| 624 | 劇 | kịch | kịch bản, vở kịch, kịch tính | geki |
| 625 | 司 | ti, tư | công ti, tư lệnh | shi |
| 626 | 周 | chu | chu vi, chu biên | shuu |
| 627 | 走 | tẩu | chạy | soo |
| 628 | 未 | vị | vị thành niên, vị lai | mi |
| 629 | 拡 | khuếch | khuếch đại | kaku |
| 630 | 週 | chu | tuần | shuu |
| 631 | 従 | tùng | phục tùng, tùy tùng, tòng thuận | juu, shoo, ju |
| 632 | 採 | thải | hái, thải dụng | sai |
| 633 | 否 | phủ | phủ định, phủ quyết | hi |
| 634 | 織 | chức | dệt | shoku, shiki |
| 635 | 舞 | vũ | vũ điệu, khiêu vũ | bu |
| 636 | 写 | tả | miêu tả | sha |
| 637 | 抜 | bạt | rút ra | batsu |
| 638 | 色 | sắc | màu sắc, sắc dục | shoku, shiki |
| 639 | 療 | liệu | trị liệu | ryoo |
| 640 | 突 | đột | đột phá, đột nhiên | totsu |
| 641 | 余 | dư | thặng dư, dư dật | yo |
| 642 | 火 | hỏa | lửa | ka |
| 643 | 越 | việt | vượt qua, việt vị | etsu |
| 644 | 攻 | công | tấn công, công kích | koo |
| 645 | 歴 | lịch | lí lịch, lịch sử, kinh lịch | reki |
| 646 | 完 | hoàn | hoàn thành, hoàn toàn | kan |
| 647 | 破 | phá | phá hoại, tàn phá | ha |
| 648 | 休 | hưu | hưu trí, hưu nhàn | kyuu |
| 649 | 船 | thuyền | thuyền | sen |
| 650 | 危 | nguy | nguy hiểm, nguy cơ | ki |
| 651 | 債 | trái | nợ, quốc trái, công trái | sai |
| 652 | 航 | hàng | hàng không, hàng hải | koo |
| 653 | 冷 | lãnh | lạnh, lãnh đạm | rei |
| 654 | 廃 | phế | tàn phế, hoang phế | hai |
| 655 | 盟 | minh | đồng minh, gia minh | mei |
| 656 | 庫 | khố | kho, xa khố, kim khố | ko, ku |
| 657 | 皇 | hoàng | hoàng đế | koo, oo |
| 658 | 占 | chiêm, chiếm | chiếm cứ | sen |
| 659 | 将 | tướng | tướng quân | shoo |
| 660 | 捜 | sưu | sưu tầm, sưu tập | soo |
| 661 | 厳 | nghiêm | tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng | gen, gon |
| 662 | 及 | cập | phổ cập | kyuu |
| 663 | 紀 | kỉ | thế kỉ, kỉ nguyên | ki |
| 664 | 故 | cố | cố tổng thống, lí do | ko |
| 665 | 装 | trang | trang phục, hóa trang, trang bị | soo, shoo |
| 666 | 就 | tựu | thành tựu | shuu, ju |
| 667 | 塁 | lũy | thành lũy | rui |
| 668 | 素 | tố | yếu tố, nguyên tố | so, su |
| 669 | 竹 | trúc | trúc | chiku |
| 670 | 異 | dị | dị bản, dị tộc, dị giáo | I |
| 671 | 薬 | dược | thuốc | yaku |
| 672 | 札 | trát | tiền giấy | satsu |
| 673 | 盛 | thịnh | thịnh vượng, hưng thịnh | sei, joo |
| 674 | 延 | duyên | trì hoãn | en |
| 675 | 馬 | mã | ngựa | ba |
| 676 | 遺 | di | sót lại, di tích, di ngôn, di vật | i, yui |
| 677 | 級 | cấp | sơ cấp, trung cấp, cao cấp | kyuu |
| 678 | 父 | phụ | phụ tử, phụ thân, phụ huynh | fu |
| 679 | 降 | giáng, hàng | giáng trần; đầu hàng | koo |
| 680 | 王 | vương | vương giả | oo |
| 681 | 講 | giảng | giảng đường, giảng bài | koo |
| 682 | 維 | duy | sợi dây | I |
| 683 | 顔 | nhan | nhan sắc, hồng nhan | gan |
| 684 | 均 | quân | quân bình, quân nhất | kin |
| 685 | 玉 | ngọc | ngọc | gyoku |
| 686 | 油 | du | dầu | yu |
| 687 | 喜 | hỉ | vui | ki |
| 688 | 類 | loại | chủng loại | rui |
| 689 | 等 | đẳng | bình đẳng, đẳng cấp | too |
| 690 | 芸 | nghệ | nghệ thuật, nghệ nhân | gei |
| 691 | 覚 | giác | cảm giác, giác ngộ | kaku |
| 692 | 静 | tĩnh | bình tĩnh, trấn tĩnh | sei, joo |
| 693 | 習 | tập | học tập | shuu |
| 694 | 標 | tiêu | mục tiêu, tiêu chuẩn | hyoo |
| 695 | 般 | bàn, ban | nhất ban | han |
| 696 | 夏 | hạ | mùa hè | ka, ge |
| 697 | 永 | vĩnh | vĩnh viễn, vỉnh cửu | ei |
| 698 | 興 | hưng, hứng | hưng thịnh, phục hưng; hứng thú | koo, kyoo |
| 699 | 羽 | vũ | lông vũ | u |
| 700 | 博 | bác | uyên bác | haku, baku |
|
|
| 701 | 迎 | nghênh | hoan nghênh, nghênh tiếp | gei |
| 702 | 禁 | cấm | cấm đoán, nghiêm cấm | kin |
| 703 | 短 | đoản | đoản mệnh, sở đoản | tan |
| 704 | 彼 | bỉ | anh ta | hi |
| 705 | 曲 | khúc | ca khúc | kyoku |
| 706 | 伸 | thân | dãn ra | shin |
| 707 | 継 | kế | kế tục | kei |
| 708 | 圧 | áp | áp lực, trấn áp | atsu |
| 709 | 績 | tích | thành tích | seki |
| 710 | 頼 | lại | ỷ lại | rai |
| 711 | 僚 | liêu | đồng liêu, quan liêu | ryoo |
| 712 | 厚 | hậu | nồng hậu, hậu tạ | koo |
| 713 | 替 | thế | thay thế, đại thế | tai |
| 714 | 背 | bối | bối cảnh | hai |
| 715 | 逆 | nghịch | phản nghịch | gyaku |
| 716 | 岩 | nham | đá tảng, nham thạch | gan |
| 717 | 陸 | lục | lục địa, lục quân | riku |
| 718 | 印 | ấn | in ấn, ấn tượng | in |
| 719 | 熱 | nhiệt | nhiệt độ, nhiệt tình | netsu |
| 720 | 香 | hương | mùi hương, hương thơm | koo, kyoo |
| 721 | 角 | giác | tam giác, tứ giác | kaku |
| 722 | 毎 | mỗi | mỗi | mai |
| 723 | 豊 | phong | phong phú | hoo |
| 724 | 輪 | luân | bánh xe, luân hồi | rin |
| 725 | 留 | lưu | lưu học, lưu trữ | ryuu, ru |
| 726 | 順 | thuận | tòng thuận, thuận tự | jun |
| 727 | 辞 | từ | từ vựng, từ chức | ji |
| 728 | 便 | tiện | thuận tiện | ben, bin |
| 729 | 散 | tán, tản | phấn tán, tản mát | san |
| 730 | 締 | đế | buộc | tei |
| 731 | 妻 | thê | thê tử | sai |
| 732 | 因 | nhân | nguyên nhân | in |
| 733 | 津 | tân | bờ biển | shin |
| 734 | 途 | đồ | tiền đồ | to |
| 735 | 罪 | tội | tội phạm, tội ác | zai |
| 736 | 則 | tắc | quy tắc, phép tắc | soku |
| 737 | 諸 | chư | chư hầu | sho |
| 738 | 志 | chí | ý chí, chí nguyện | shi |
| 739 | 源 | nguyên | nguồn, nguyên tuyền | gen |
| 740 | 湾 | loan | vịnh | wan |
| 741 | 踏 | đạp | dẫm lên | too |
| 742 | 払 | phất | trả tiền | futsu |
| 743 | 幸 | hạnh | hạnh phúc, hạnh vận | koo |
| 744 | 許 | hứa | cho phép, hứa khả | kyo |
| 745 | 略 | lược | tỉnh lược, xâm lược | ryaku |
| 746 | 固 | cố | ngoan cố, cố thủ | ko |
| 747 | 賛 | tán | tán đồng, tán thành | san |
| 748 | 星 | tinh | hành tinh, tinh tú | sei, shoo |
| 749 | 執 | chấp | cố chấp | shitsu, shuu |
| 750 | 善 | thiện | thiện ác, từ thiện | zen |
| 751 | 版 | bản | xuất bản | han |
| 752 | 精 | tinh | tinh lực, tinh túy | sei, shoo |
| 753 | 亡 | vong | diệt vong | boo, moo |
| 754 | 植 | thực | thực vật, thực dân | shoku |
| 755 | 崩 | băng | băng hoại | hoo |
| 756 | 戻 | lệ | quay lại | rei |
| 757 | 層 | tầng | hạ tầng, thượng tầng | soo |
| 758 | 聴 | thính | thính giả | choo |
| 759 | 適 | thích | thích hợp | teki |
| 760 | 属 | thuộc | phụ thuộc | zoku |
| 761 | 震 | chấn | địa chấn | shin |
| 762 | 宿 | túc | tá túc, kí túc xá | shuku |
| 763 | 押 | áp | ấn | oo |
| 764 | 脱 | thoát | giải thoát | datsu |
| 765 | 欠 | khiếm | khiếm khuyết | ketsu |
| 766 | 尾 | vĩ | cái đuôi | bi |
| 767 | 逮 | đãi | đuổi bắt | tai |
| 768 | 昭 | chiêu | sáng | shoo |
| 769 | 囲 | vi | chu vi, bao vây | I |
| 770 | 婚 | hôn | kết hôn, hôn nhân | kon |
| 771 | 旅 | lữ | lữ hành, lữ khách | ryo |
| 772 | 倍 | bội | bội thu, bội số | bai |
| 773 | 迫 | bách | áp bách, bức bách | haku |
| 774 | 浦 | phổ | cửa biển | ho |
| 775 | 闘 | đấu | đấu tranh, chiến đấu | too |
| 776 | 池 | trì | cái ao | chi |
| 777 | 像 | tượng | tưởng tượng, thần tượng | zoo |
| 778 | 貨 | hóa | hàng hóa | ka |
| 779 | 削 | tước | gọt, tước đoạt | saku |
| 780 | 寺 | tự | chùa | ji |
| 781 | 坂 | phản | cái dốc | han |
| 782 | 壊 | hoại | phá hoại | kai |
| 783 | 乱 | loạn | phản loạn, chiến loạn | ran |
| 784 | 帯 | đới | nhiệt đới, ôn đới | tai |
| 785 | 岸 | ngạn | hải ngạn | gan |
| 786 | 遣 | khiển | phân phát | ken |
| 787 | 緊 | khẩn | khẩn cấp, khẩn trương | kin |
| 788 | 努 | nỗ | nỗ lực | do |
| 789 | 練 | luyện | rèn luyện, luyện tập | ren |
| 790 | 康 | khang | kiện khang, khang trang | koo |
| 791 | 遅 | trì | muộn | chi |
| 792 | 棄 | khí | từ bỏ | ki |
| 793 | 刑 | hình | hình phạt, tử hình | kei |
| 794 | 宣 | tuyên | tuyên bố, tuyên cáo | sen |
| 795 | 避 | tị | tị nạn | hi |
| 796 | 著 | trứ | trứ danh, trứ tác | cho |
| 797 | 房 | phòng | phòng ở | boo |
| 798 | 塚 | trủng | đống đất | - |
| 799 | 勤 | cần | chuyên cần, cần lao | kin, gon |
| 800 | 服 | phục | y phục, cảm phục, phục vụ | fuku |
|
|
| 801 | 臨 | lâm | lâm thời | rin |
| 802 | 測 | trắc | đo đạc | soku |
| 803 | 惑 | hoặc | nghi hoặc | waku |
| 804 | 巨 | cự | to lớn, cự đại, cự phách | kyo |
| 805 | 昇 | thăng | thăng tiến, thăng thiên | shoo |
| 806 | 為 | vi, vị | hành vi; vị kỉ | I |
| 807 | 停 | đình | đình chỉ | tei |
| 808 | 遠 | viễn | viễn phương, vĩnh viễn | en, on |
| 809 | 軽 | khinh | khinh suất, khinh khi | kei |
| 810 | 兆 | triệu | triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12) | choo |
| 811 | 混 | hỗn | hỗn hợp, hỗn độn, hỗn loạn | kon |
| 812 | 沖 | xung | ngoài khơi | chuu |
| 813 | 幕 | mạc | khai mạc, bế mạc | maku, baku |
| 814 | 賀 | hạ | chúc mừng | ga |
| 815 | 載 | tải | đăng tải | sai |
| 816 | 創 | sáng | sáng tạo | soo |
| 817 | 陣 | trận | trận mạc | jin |
| 818 | 暴 | bạo, bộc | bạo lực, bộc lộ | boo, baku |
| 819 | 倒 | đảo | đảo lộn | too |
| 820 | 普 | phổ | phổ thông | fu |
| 821 | 雑 | tạp | tạp chí, tạp kĩ | zatsu, zoo |
| 822 | 築 | trúc | kiến trúc | chiku |
| 823 | 徳 | đức | đạo đức | toku |
| 824 | 季 | quý | mùa | ki |
| 825 | 密 | mật | bí mật, mật độ | mitsu |
| 826 | 浮 | phù | nổi, phù du | fu |
| 827 | 令 | lệnh | mệnh lệnh, pháp lệnh | rei |
| 828 | 樹 | thụ | cây, cổ thụ | ju |
| 829 | 恵 | huệ | ân huệ | kei, e |
| 830 | 儀 | nghi | nghi thức | gi |
| 831 | 邦 | bang | liên bang | hoo |
| 832 | 犯 | phạm | phạm nhân | han |
| 833 | 償 | thường | bồi thường | shoo |
| 834 | 抑 | ức | ức chế | yoku |
| 835 | 絶 | tuyệt | đoạn tuyệt, tuyệt diệu | zetsu |
| 836 | 措 | thố | đặt, để | so |
| 837 | 爆 | bộc | bộc phát | baku |
| 838 | 刊 | san | tuần san, chuyên san | kan |
| 839 | 繰 | sào |
| - |
| 840 | 貴 | quý | cao quý | ki |
| 841 | 庭 | đình | triều đình, gia đình | tei |
| 842 | 老 | lão | già, lão luyện | roo |
| 843 | 患 | hoạn | bệnh hoạn | kan |
| 844 | 底 | để | đáy | tei |
| 845 | 郵 | bưu | bưu điện | yuu |
| 846 | 旬 | tuần | 10 ngày | jun |
| 847 | 損 | tổn | tổn hại, tổn thương | son |
| 848 | 徒 | đồ | môn đồ, đồ đệ | to |
| 849 | 承 | thừa | thừa nhận | shoo |
| 850 | 恐 | khủng | khủng bố, khủng hoảng | kyoo |
| 851 | 齢 | linh | tuổi | rei |
| 852 | 隆 | long | cao quý | ryuu |
| 853 | 誌 | chí | tạp chí | shi |
| 854 | 択 | trạch | tuyển trạch | taku |
| 855 | 居 | cư | cư trú | kyo |
| 856 | 裏 | lí | đằng sau | ri |
| 857 | 駅 | dịch | ga | eki |
| 858 | 卒 | tốt | tốt nghiệp | sotsu |
| 859 | 傷 | thương | tổn thương, thương tật | shoo |
| 860 | 遊 | du | du hí, du lịch | yuu, yu |
| 861 | 雇 | cố | thuê, cố nông | ko |
| 862 | 併 | tính | thôn tính | hei |
| 863 | 需 | nhu | nhu yếu | ju |
| 864 | 抱 | bão | ôm, hoài bão | hoo |
| 865 | 掲 | yết | yết thị | kei |
| 866 | 更 | canh | canh tân | koo |
| 867 | 緩 | hoãn | hòa hoãn | kan |
| 868 | 描 | miêu | miêu tả | byoo |
| 869 | 汚 | ô | ô nhiễm | o |
| 870 | 招 | chiêu | chiêu đãi | shoo |
| 871 | 欲 | dục | dục vọng | yoku |
| 872 | 染 | nhiễm | ô nhiễm | sen |
| 873 | 葬 | táng | an táng | soo |
| 874 | 養 | dưỡng | dưỡng dục | yoo |
| 875 | 絡 | lạc | liên lạc | raku |
| 876 | 訳 | dịch | thông dịch, phiên dịch | yaku |
| 877 | 募 | mộ | mộ tập, chiêu mộ | bo |
| 878 | 複 | phức | phức tạp | fuku |
| 879 | 刻 | khắc | thời khắc | koku |
| 880 | 血 | huyết | tâm huyết | ketsu |
| 881 | 希 | hi | hi hữu, hi vọng | ki |
| 882 | 筋 | cân | gân cơ | kin |
| 883 | 契 | khế | khế ước | kei |
| 884 | 致 | trí | trí mạng | chi |
| 885 | 列 | liệt | cột, la liệt | retsu |
| 886 | 迷 | mê | mê hoặc, mê đắm | mei |
| 887 | 拠 | cứ | căn cứ, chiếm cứ | kyo, ko |
| 888 | 息 | tức | con trai, tử tức | soku |
| 889 | 奏 | tấu | diễn tấu | soo |
| 890 | 功 | công | công lao | koo, ku |
| 891 | 草 | thảo | thảo mộc | soo |
| 892 | 盤 | bàn | cái khay | ban |
| 893 | 板 | bản | tấm bảng | han, ban |
| 894 | 我 | ngã | bản ngã | ga |
| 895 | 射 | xạ | xạ thủ | sha |
| 896 | 触 | xúc | tiếp xúc | shoku |
| 897 | 秀 | tú | ưu tú, tuấn tú | shuu |
| 898 | 温 | ôn | ôn hòa, ôn tồn | on |
| 899 | 暮 | mộ | chiều tối | bo |
| 900 | 懸 | huyền | treo | ken, ke |
|
|
| 901 | 弱 | nhược | nhược điểm, nhược tiểu | jaku |
| 902 | 章 | chương | chương sách | shoo |
| 903 | 撤 | triệt | triệt thoái | tetsu |
| 904 | 納 | nạp | nộp | noo, naQ, na, nan, too |
| 905 | 痛 | thống | thống khổ | tsuu |
| 906 | 街 | nhai | phố xá | gai, kai |
| 907 | 笑 | tiếu | cười | shoo |
| 908 | 栄 | vinh | vinh quang, vinh hạnh | ei |
| 909 | 救 | cứu | cấp cứu, cứu trợ | kyuu |
| 910 | 願 | nguyện | tự nguyện, tình nguyện | gan |
| 911 | 探 | thám | do thám, thám hiểm | tan |
| 912 | 仲 | trọng | trọng tài | chuu |
| 913 | 裕 | dụ | giàu sang | yuu |
| 914 | 賃 | nhẫm | tiền thuê | chin |
| 915 | 扱 | tráp | đối xử | - |
| 916 | 了 | liễu | kết liễu, liễu giải | ryoo |
| 917 | 枠 | <khung> | cái khung | - |
| 918 | 秘 | tất | tất nhiên, tất yếu | hi |
| 919 | 鈴 | linh | cái chuông | rei, rin |
| 920 | 巻 | quyển | quyển sách | kan |
| 921 | 縮 | súc | co lại | shuku |
| 922 | 折 | chiết | bẻ gãy, chiết suất | setsu |
| 923 | 逃 | đào | đào tẩu | too |
| 924 | 詰 | cật | đóng hộp | kitsu |
| 925 | 雨 | vũ | mưa | u |
| 926 | 弾 | đàn, đạn | đánh đàn; viên đạn | dan |
| 927 | 宇 | vũ | vũ trụ | u |
| 928 | 鳥 | điểu | chim chóc | choo |
| 929 | 託 | thác | ủy thác | taku |
| 930 | 堂 | đường | thực đường, thiên đường | doo |
| 931 | 党 | đảng | đảng phái | too |
| 932 | 仏 | phật | phật giáo | butsu |
| 933 | 困 | khốn | khốn cùng | kon |
| 934 | 倉 | thương | nhà kho | soo |
| 935 | 互 | hỗ | tương hỗ | go |
| 936 | 節 | tiết | tiết mục | setsu, sechi |
| 937 | 絵 | hội | hội họa | kai, e |
| 938 | 届 | giới | đưa đến | - |
| 939 | 慎 | thận | thận trọng | shin |
| 940 | 慮 | lự | tư lự, khảo lự | ryo |
| 941 | 徴 | trưng | đặc trưng, tượng trưng | choo |
| 942 | 端 | đoan | đầu đoạn | tan |
| 943 | 肉 | nhục | thịt | niku |
| 944 | 枚 | mai | tờ | mai |
| 945 | 丁 | đinh | <số đếm> | tei, choo |
| 946 | 借 | tá | mượn, tá điền | shaku |
| 947 | 骨 | cốt | xương, cốt nhục | kotsu |
| 948 | 傾 | khuynh | khuynh đảo, khuynh hướng | kei |
| 949 | 還 | hoàn | hoàn trả | kan |
| 950 | 里 | lí | làng | ri |
| 951 | 束 | thúc | bó (hoa) | soku |
| 952 | 伴 | bạn | đi cùng | han, ban |
| 953 | 跡 | tích | dấu tích, vết tích | seki |
| 954 | 酒 | tửu | rượu | shu |
| 955 | 君 | quân | quân chủ, quân vương | kun |
| 956 | 奥 | áo | trong cùng | oo |
| 957 | 項 | hạng | hạng mục | koo |
| 958 | 躍 | dược | nhảy lên | yaku |
| 959 | 災 | tai | tai họa | sai |
| 960 | 焼 | thiêu | thiêu đốt | shoo |
| 961 | 閉 | bế | bế mạc, bế quan | hei |
| 962 | 夕 | tịch | tịch dương | seki |
| 963 | 促 | xúc | xúc tiến | soku |
| 964 | 群 | quần | quần chúng, quần thể | gun |
| 965 | 瀬 | lại | thác nước | - |
| 966 | 拒 | cự | cự tuyệt | kyo |
| 967 | 縄 | thằng | sợi dây | joo |
| 968 | 銭 | tiền | tiền bạc | sen |
| 969 | 律 | luật | luật pháp | ritsu, richi |
| 970 | 純 | thuần | đơn thuần, thuần khiết | jun |
| 971 | 簡 | giản | đơn giản | kan |
| 972 | 緒 | tự | tình tự | sho, cho |
| 973 | 贈 | tặng | hiến tặng | zoo, soo |
| 974 | 陽 | dương | thái dương | yoo |
| 975 | 預 | dự | gửi | yo |
| 976 | 夢 | mộng | mơ | mu |
| 977 | 燃 | nhiên | nhiên liệu | nen |
| 978 | 却 | khước | khước từ | kyaku |
| 979 | 掛 | quải | treo | - |
| 980 | 杉 | sam | cây sam | - |
| 981 | 揮 | huy | phát huy, chỉ huy | ki |
| 982 | 渋 | sáp | chát | juu |
| 983 | 称 | xưng | xưng tên, danh xưng | shoo |
| 984 | 控 | khống | khống chế | koo |
| 985 | 暫 | tạm | tạm thời | zan |
| 986 | 誘 | dụ | dụ dỗ | yuu |
| 987 | 依 | ỷ | ỷ lại | i, e |
| 988 | 曜 | diệu | ngày trong tuần | yoo |
| 989 | 妥 | thỏa | thỏa hiệp | da |
| 990 | 宗 | tôn | tôn giáo | shuu, soo |
| 991 | 殿 | điện | cung điện | den, ten |
| 992 | 奪 | đoạt | chiếm đoạt | datsu |
| 993 | 豪 | hào | hào kiệt, phú hào | goo |
| 994 | 紹 | thiệu | giới thiệu | shoo |
| 995 | 敬 | kính | kính yêu | kei |
| 996 | 貸 | thải | cho mượn | tai |
| 997 | 症 | chứng | chứng bệnh, triệu chứng | shoo |
| 998 | 購 | cấu | mua | koo |
| 999 | 顧 | cố | nhìn lại | ko |
| 1000 | 典 | điển | cổ điển, điển tích | ten |
|
|
| 1001 | 犠 | hi | hi sinh | gi |
| 1002 | 仙 | tiên | thần tiên | sen |
| 1003 | 飲 | ẩm | ẩm thực | in |
| 1004 | 譲 | nhượng | nhượng bộ | joo |
| 1005 | 圏 | quyển | khí quyển | ken |
| 1006 | 診 | chẩn | chẩn đoán | shin |
| 1007 | 唱 | xướng | đề xướng | shoo |
| 1008 | 充 | sung | sung túc, bổ sung | juu |
| 1009 | 腐 | hủ | hủ bại | fu |
| 1010 | 薦 | tiến | tiến cử | sen |
| 1011 | 雅 | nhã | tao nhã | ga |
| 1012 | 訟 | tụng | tố tụng | shoo |
| 1013 | 撮 | toát | chụp ảnh | satsu |
| 1014 | 誉 | dự | danh dự | yo |
| 1015 | 片 | phiến | tấm | hen |
| 1016 | 刺 | thích, thứ | thích khách | shi |
| 1017 | 勧 | khuyến | khuyến cáo | kan |
| 1018 | 甲 | giáp | vỏ sò, thứ nhất | koo,kan |
| 1019 | 透 | thấu | thẩm thấu | too |
| 1020 | 携 | huề | mang theo | kei |
| 1021 | 看 | khán | khán giả | kan |
| 1022 | 鋼 | cương | gang | koo |
| 1023 | 華 | hoa | Trung Hoa | ka, ke |
| 1024 | 漁 | ngư | đánh cá | gyo, ryoo |
| 1025 | 俊 | tuấn | tuấn kiệt, anh tuấn | shun |
| 1026 | 獲 | hoạch | thu hoạch | kaku |
| 1027 | 句 | cú | câu cú | ku |
| 1028 | 祉 | chỉ | phúc chỉ | shi |
| 1029 | 薄 | bạc | mỏng, bạc mệnh | haku |
| 1030 | 郡 | quận | quận | gun |
| 1031 | 悩 | não | khổ não | noo |
| 1032 | 壁 | bích | tường, bích họa | heki |
| 1033 | 晴 | tình | trong xanh | sei |
| 1034 | 徹 | triệt | triệt để | tetsu |
| 1035 | 銃 | súng | khấu súng | juu |
| 1036 | 隠 | ẩn | ẩn giấu | in |
| 1037 | 稲 | đạo | cây lúa | too |
| 1038 | 貯 | trữ | tàng trữ, lưu trữ | cho |
| 1039 | 衝 | xung | xung đột, xung kích | shoo |
| 1040 | 操 | thao | thao tác | soo |
| 1041 | 忠 | trung | trung thành, trung thực | chuu |
| 1042 | 綱 | cương | kỉ cương | koo |
| 1043 | 剤 | tễ | dịch tễ | zai |
| 1044 | 紛 | phân | phân vân | fun |
| 1045 | 仮 | giả | giả thuyết, giả trang, giả dối | ka, ke |
| 1046 | 泉 | tuyền | suối | sen |
| 1047 | 駐 | trú | đồn trú | chuu |
| 1048 | 芝 | chi | cỏ | - |
| 1049 | 柱 | trụ | trụ cột | chuu |
| 1050 | 誠 | thành | thành thực | sei |
| 1051 | 孝 | hiếu | hiếu thảo | koo |
| 1052 | 握 | ác | nắm | aku |
| 1053 | 己 | kỉ | tự kỉ, vị kỉ | ko, ki |
| 1054 | 潟 | tích | vũng nước | - |
| 1055 | 免 | miễn | miễn tội | men |
| 1056 | 照 | chiếu | tham chiếu | shoo |
| 1057 | 堀 | quật | mương | - |
| 1058 | 謝 | tạ | cảm tạ, tạ lỗi | sha |
| 1059 | 悲 | bi | sầu bi, bi quan | hi |
| 1060 | 雪 | tuyết | tuyết | setsu |
| 1061 | 範 | phạm | phạm vi, mô phạm | han |
| 1062 | 臓 | tạng | nội tạng | zoo |
| 1063 | 茂 | mậu | mọc sum suê | mo |
| 1064 | 揺 | dao | dao động | yoo |
| 1065 | 祭 | tế | lễ hội | sai |
| 1066 | 貢 | cống | cống hiến | koo, ku |
| 1067 | 兼 | kiêm | kiêm nhiệm | ken |
| 1068 | 析 | tích | phân tích | seki |
| 1069 | 誤 | ngộ | ngộ nhận | go |
| 1070 | 籍 | tịch | quốc tịch, hộ tịch | seki |
| 1071 | 盗 | đạo | ăn trộm, đạo chích | too |
| 1072 | 暗 | ám | ám sát | an |
| 1073 | 案 | án | luận án, đề án | an |
| 1074 | 冬 | đông | mùa đông | too |
| 1075 | 双 | song | song sinh | soo |
| 1076 | 挑 | khiêu | khiêu vũ, khiêu chiến | choo |
| 1077 | 戒 | giới | cảnh giới | kai |
| 1078 | 沿 | duyên | ven, dọc theo | en |
| 1079 | 筆 | bút | bút | hitsu |
| 1080 | 敏 | mẫn | mẫn cảm | bin |
| 1081 | 荷 | hà | hành lí | ka |
| 1082 | 御 | ngự | ngự uyển | gyo, go |
| 1083 | 邸 | để | trang trại | tei |
| 1084 | 砂 | sa | cát | sa, sha |
| 1085 | 包 | bao | bao bọc | hoo |
| 1086 | 巡 | tuần | tuần tra | jun |
| 1087 | 滞 | trệ | đình trệ | tai |
| 1088 | 弟 | đệ | đệ tử | tei, dai, de |
| 1089 | 侵 | xâm | xâm lược | shin |
| 1090 | 捨 | xả | vứt | sha |
| 1091 | 塩 | diêm | muối | en |
| 1092 | 荒 | hoang | hoang dã, hoang dại | koo |
| 1093 | 哲 | triết | triết học | tetsu |
| 1094 | 裂 | liệt | rách | retsu |
| 1095 | 埋 | mai | chôn | mai |
| 1096 | 至 | chí | đến | shi |
| 1097 | 誕 | đản | sinh ra | tan |
| 1098 | 皮 | bì | da | hi |
| 1099 | 堅 | kiên | kiên cố | ken |
| 1100 | 勉 | miễn | miễn cưỡng, chăm chỉ | ben |
|
|
| 1101 | 袋 | đại | cái túi | tai |
| 1102 | 琴 | cầm | đàn, độc huyền cầm | kin |
| 1103 | 喪 | tang | đám tang | soo |
| 1104 | 揚 | dương | giơ lên | yoo |
| 1105 | 襲 | tập | tập kích | shuu |
| 1106 | 宝 | bảo | bảo vật | hoo |
| 1107 | 括 | quát | tổng quát | katsu |
| 1108 | 飯 | phạn | cơm | han |
| 1109 | 娘 | nương | cô nương | - |
| 1110 | 駆 | khu | khu trục hạm | ku |
| 1111 | 抵 | đề | đề kháng | tei |
| 1112 | 焦 | tiêu | cháy | shoo |
| 1113 | 賄 | hối | hối lộ | wai |
| 1114 | 快 | khoái | khoái lạc | kai |
| 1115 | 克 | khắc | khắc phục | koku |
| 1116 | 柳 | liễu | cây liễu | ryuu |
| 1117 | 杯 | bôi | chén | hai |
| 1118 | 毛 | mao | lông | moo |
| 1119 | 吸 | hấp | hô hấp, hấp thu | kyuu |
| 1120 | 閥 | phiệt | tài phiệt | batsu |
| 1121 | 吹 | xúy | thổi, cổ xúy | sui |
| 1122 | 慣 | quán | tập quán | kan |
| 1123 | 械 | giới | cơ giới | kai |
| 1124 | 隣 | lân | lân bang, lân cận | rin |
| 1125 | 到 | đáo | đến | too |
| 1126 | 茶 | trà | trà | cha, sa |
| 1127 | 威 | uy | uy nghi, uy nghiêm | I |
| 1128 | 微 | vi | hiển vi, vi sinh vật | bi |
| 1129 | 翌 | dực | <tiếp sau> | yoku |
| 1130 | 硬 | ngạnh | cứng, ngang ngạnh | koo |
| 1131 | 騒 | tao | tao động | soo |
| 1132 | 歓 | hoan | hoan nghênh | kan |
| 1133 | 洗 | tiển | rửa | sen |
| 1134 | 仁 | nhân | nhân nghĩa | jin, ni |
| 1135 | 柄 | bính | cái cán | hei |
| 1136 | 臣 | thần | trung thần | shin, jin |
| 1137 | 柔 | nhu | nhu nhuyễn | juu, nyuu |
| 1138 | 妙 | diệu | kì diệu, diệu kế | myoo |
| 1139 | 慶 | khánh | quốc khánh | kei |
| 1140 | 驚 | kinh | kinh ngạc, kinh sợ | kyoo |
| 1141 | 訓 | huấn | huấn luyện | kun |
| 1142 | 距 | cự | cự li | kyo |
| 1143 | 歯 | xỉ | răng | shi |
| 1144 | 礼 | lễ | lễ nghi, lễ nghĩa | rei, rai |
| 1145 | 喚 | hoán | hô hoán | kan |
| 1146 | 既 | kí | đã | ki |
| 1147 | 是 | thị | đúng, thị phi | ze |
| 1148 | 液 | dịch | dung dịch | eki |
| 1149 | 床 | sàng | giường | shoo |
| 1150 | 斎 | trai | trai giới | sai |
| 1151 | 索 | sách | tìm kiếm | saku |
| 1152 | 宙 | trụ | vũ trụ | chuu |
| 1153 | 封 | phong | phong kiến | fuu, hoo |
| 1154 | 郷 | hương | quê hương | kyoo, goo |
| 1155 | 忘 | vong | quên | boo |
| 1156 | 斉 | tề | nhất tề | sei |
| 1157 | 窓 | song | cửa sổ | soo |
| 1158 | 趣 | thú | hứng thú, thú vị | shu |
| 1159 | 較 | giác | so sánh | kaku |
| 1160 | 釈 | thích | chú thích | shaku |
| 1161 | 網 | võng | mạng lưới | moo |
| 1162 | 似 | tự | tương tự | ji |
| 1163 | 肝 | can | tâm can | kan |
| 1164 | 詩 | thi | thi phú | shi |
| 1165 | 敷 | phu | trải | fu |
| 1166 | 濃 | nồng | nồng độ | noo |
| 1167 | 衣 | y | y phục | I |
| 1168 | 童 | đồng | nhi đồng | doo |
| 1169 | 牛 | ngưu | con trâu | gyuu |
| 1170 | 郎 | lang | tân lang | roo |
| 1171 | 朗 | lãng | rõ ràng | roo |
| 1172 | 乳 | nhũ | nhũ mẫu | nyuu |
| 1173 | 酸 | toan | axit | san |
| 1174 | 旗 | kì | quốc kì | ki |
| 1175 | 貞 | trinh | trinh tiết | tei |
| 1176 | 兄 | huynh | phụ huynh | kei, kyoo |
| 1177 | 梅 | mai | cây mơ | bai |
| 1178 | 撲 | phác | đánh | boku |
| 1179 | 泳 | vịnh | bơi | ei |
| 1180 | 尊 | tôn | tôn trọng | son |
| 1181 | 潮 | triều | thủy triều | choo |
| 1182 | 滑 | hoạt | trượt, giảo hoạt | katsu |
| 1183 | 沼 | chiểu | đầm lầy | shoo |
| 1184 | 鎖 | tỏa | xích, bế tỏa, tỏa cảng | sa |
| 1185 | 鉱 | khoáng | khai khoáng | koo |
| 1186 | 魚 | ngư | cá | gyo |
| 1187 | 覇 | bá | xưng bá | ha |
| 1188 | 胸 | hung | ngực | kyoo |
| 1189 | 舎 | xá | cư xá | sha |
| 1190 | 飾 | sức | trang sức | shoku |
| 1191 | 腕 | oản | cánh tay | wan |
| 1192 | 昼 | trú | buổi trưa | chuu |
| 1193 | 即 | tức | tức thì, lập tức, tức là | soku |
| 1194 | 翼 | dực | cánh | yoku |
| 1195 | 貫 | quán | xuyên qua, quán xuyến | kan |
| 1196 | 懇 | khẩn | khẩn khoản, khẩn đãi | kon |
| 1197 | 浅 | thiển | thiển cận | sen |
| 1198 | 昔 | tích | ngày xưa | seki, shaku |
| 1199 | 麻 | ma | cây tầm ma | ma |
| 1200 | 緑 | lục | xanh lục | ryoku, roku |
|
|
| 1201 | 寝 | tẩm | ngủ | shin |
| 1202 | 敵 | địch | quân địch | teki |
| 1203 | 俳 | bài | diễn viên | hai |
| 1204 | 畑 | <vườn> | vườn | - |
| 1205 | 泰 | thái | thái bình | tai |
| 1206 | 肩 | kiên | vai | ken |
| 1207 | 旨 | chỉ |
| shi |
| 1208 | 浴 | dục | tắm | yoku |
| 1209 | 露 | lộ | sương mù | ro, roo |
| 1210 | 炭 | than | than | tan |
| 1211 | 軸 | trục | trục | jiku |
| 1212 | 慰 | úy | úy lạo, an úy | I |
| 1213 | 砲 | pháo | khẩu pháo | hoo |
| 1214 | 剣 | kiếm | thanh kiếm | ken |
| 1215 | 炎 | viêm | lửa lớn | en |
| 1216 | 嫌 | hiềm | hiềm khích | ken, gen |
| 1217 | 寿 | thọ | trường thọ, tổi thọ | ju |
| 1218 | 序 | tự | trình tự | jo |
| 1219 | 矢 | thỉ | mũi tên | shi |
| 1220 | 滅 | diệt | diệt vong | metsu |
| 1221 | 詳 | tường | tường tế (chi tiết) | shoo |
| 1222 | 陥 | hãm | vây hãm | kan |
| 1223 | 輝 | huy | lấp lánh | ki |
| 1224 | 鳴 | minh | hót | mei |
| 1225 | 帝 | đế | hoàng đế | tei |
| 1226 | 踊 | dũng | nhảy múa | yoo |
| 1227 | 摩 | ma | ma sát | ma |
| 1228 | 牲 | sinh | hi sinh | sei |
| 1229 | 孤 | cô | cô độc | ko |
| 1230 | 岐 | kì | đường núi | ki |
| 1231 | 甘 | cam | ngọt, cam chịu | kan |
| 1232 | 貧 | bần | bần cùng | hin, bin |
| 1233 | 祝 | chúc | chúc phúc | shuku, shuu |
| 1234 | 掘 | quật | khai quật | kutsu |
| 1235 | 膨 | bành | bành chướng | boo |
| 1236 | 桜 | anh | anh đào | oo |
| 1237 | 縦 | tung | tung hoành, tung độ | juu |
| 1238 | 竜 | long | con rồng | ryuu |
| 1239 | 稼 | giá | kiếm tiền | ka |
| 1240 | 牧 | mục | mục đồng, du mục | boku |
| 1241 | 腰 | yêu | eo | yoo |
| 1242 | 脅 | hiếp | uy hiếp | kyoo |
| 1243 | 湯 | thang | nước nóng | too |
| 1244 | 魅 | mị | mị lực, mộng mị | mi |
| 1245 | 耳 | nhĩ | tai | ji |
| 1246 | 浪 | lãng | sóng | roo |
| 1247 | 湖 | hồ | ao hồ | ko |
| 1248 | 泊 | bạc | ngủ lại | haku |
| 1249 | 遇 | ngộ | tao ngộ, đãi ngộ | guu |
| 1250 | 礎 | sở | cơ sở | so |
| 1251 | 黄 | hoàng | hoàng kim | koo ,oo |
| 1252 | 聖 | thánh | thánh ca | sei |
| 1253 | 菜 | thái | rau | sai |
| 1254 | 尽 | tận | tận lực | jin |
| 1255 | 繁 | phồn | phồn vinh | han |
| 1256 | 枝 | chi | chi nhánh | shi |
| 1257 | 罰 | phạt | trừng phạt | batsu, bachi |
| 1258 | 励 | lệ | khích lệ | rei |
| 1259 | 啓 | khải | nói | kei |
| 1260 | 毒 | độc | đầu độc | doku |
| 1261 | 刷 | loát | ấn loát | satsu |
| 1262 | 沈 | trầm | trầm mặc | chin |
| 1263 | 幼 | ấu | ấu trĩ, thơ ấu | yoo |
| 1264 | 勇 | dũng | dũng cảm | yuu |
| 1265 | 賠 | bồi | bồi thường | bai |
| 1266 | 怒 | nộ | thịnh nộ | do |
| 1267 | 腹 | phục | bụng | fuku |
| 1268 | 雲 | vân | mây | un |
| 1269 | 曇 | đàm | có mây | don |
| 1270 | 偏 | thiên | thiên lệch, thiên kiến | hen |
| 1271 | 祖 | tổ | tổ tiên | so |
| 1272 | 賢 | hiền | hiền thần, hiền nhân | ken |
| 1273 | 添 | thiêm | thêm vào | ten |
| 1274 | 珍 | trân | trân trọng, trân quý | chin |
| 1275 | 丈 | trượng | trượng | joo |
| 1276 | 炉 | lô | lò | ro |
| 1277 | 倫 | luân | luân lí | rin |
| 1278 | 脚 | cước | cẳng chân | kyaku, kya |
| 1279 | 縁 | duyên | duyên số | en |
| 1280 | 鯨 | kình | cá voi, kình ngạc | gei |
| 1281 | 繊 | tiêm | thanh mảnh | sen |
| 1282 | 肥 | phì | phì nhiêu | hi |
| 1283 | 稿 | cảo | nguyên cảo, bản viết | koo |
| 1284 | 頑 | ngoan | ngoan cường, ngoan cố | gan |
| 1285 | 犬 | khuyển | con chó | ken |
| 1286 | 軟 | nhuyễn | mềm, nhu nhuyễn | nan |
| 1287 | 煮 | chử | luộc | sha |
| 1288 | 恒 | hằng | luôn luôn, hằng đẳng thức | koo |
| 1289 | 虫 | trùng | côn trùng | chuu |
| 1290 | 郊 | giao | ngoại ô, giao ngoại | koo |
| 1291 | 耐 | nại | nhẫn nại | tai |
| 1292 | 瞬 | thuấn | trong nháy mắt | shun |
| 1293 | 豆 | đậu | hạt đậu | too, zu |
| 1294 | 箱 | tương | cái hộp | - |
| 1295 | 絞 | giảo | buộc, xử giảo | koo |
| 1296 | 彩 | thái | sắc thái | sai |
| 1297 | 菊 | cúc | hoa cúc | kiku |
| 1298 | 煙 | yên | khói | en |
| 1299 | 亜 | á | thứ 2, châu á | a |
| 1300 | 拓 | thác | khai thác | taku |
|
|
| 1301 | 僕 | bộc | nô bộc | boku |
| 1302 | 欄 | lan | lan can | ran |
| 1303 | 陳 | trần | trần thuật | chin |
| 1304 | 糧 | lương | lương thực | ryoo, roo |
| 1305 | 胞 | bào | đồng bào, tế bào | hoo |
| 1306 | 卵 | noãn | trứng | ran |
| 1307 | 偽 | ngụy | ngụy trang, ngụy tạo | gi |
| 1308 | 卓 | trác | trác việt | taku |
| 1309 | 皆 | giai | tất cả | kai |
| 1310 | 干 | can | khô | kan |
| 1311 | 疲 | bì | mệt | hi |
| 1312 | 憶 | ức | kí ức | oku |
| 1313 | 粉 | phấn | bột | fun |
| 1314 | 誇 | khoa | khoa trương | ko |
| 1315 | 恩 | ân | ân huệ | on |
| 1316 | 簿 | bộ | danh bộ | bo |
| 1317 | 糸 | mịch | sợ chỉ | shi |
| 1318 | 怖 | bố | khủng bố | fu |
| 1319 | 諮 | tư | tư vấn | shi |
| 1320 | 丘 | khâu | đồi | kyuu |
| 1321 | 廷 | đình | pháp đình, triều đình | tei |
| 1322 | 恋 | luyến | lưu luyến, luyến ái | ren |
| 1323 | 丹 | đan | màu đỏ | tan |
| 1324 | 擁 | ủng | ủng hộ | yoo |
| 1325 | 拘 | câu | câu thúc | koo |
| 1326 | 穴 | huyệt | sào huyệt | ketsu |
| 1327 | 悟 | ngộ | tỉnh ngộ | go |
| 1328 | 垣 | viên | tường | - |
| 1329 | 漏 | lậu | lộ | roo |
| 1330 | 殊 | thù | đặc thù | shu |
| 1331 | 狭 | hiệp | hẹp | kyoo |
| 1332 | 冊 | sách | quyển sách | satsu, saku |
| 1333 | 鏡 | kính | gương kính | kyoo |
| 1334 | 黙 | mặc | trầm mặc | moku |
| 1335 | 寛 | khoan | khoan dung | kan |
| 1336 | 剰 | thặng | thặng dư | joo |
| 1337 | 没 | một | trầm một | botsu |
| 1338 | 覧 | lãm | triển lãm | ran |
| 1339 | 慢 | mạn | ngạo mạn | man |
| 1340 | 凍 | đông | đông lạnh | too |
| 1341 | 眼 | nhãn | nhãn khoa | gan, gen |
| 1342 | 滋 | tư | phồn thịnh | ji |
| 1343 | 阻 | trở | cản trở, trở ngại | so |
| 1344 | 往 | vãng | vãng lai, dĩ vãng | oo |
| 1345 | 彰 | chương | hiển chương | shoo |
| 1346 | 浄 | tịnh | thanh tịnh | joo |
| 1347 | 懲 | trừng | trừng phạt | choo |
| 1348 | 眠 | miên | thôi miên | min |
| 1349 | 寒 | hàn | lạnh | kan |
| 1350 | 潜 | tiềm | tiềm ẩn, tiềm thức | sen |
| 1351 | 秩 | trật | trật tự | chitsu |
| 1352 | 慨 | khái | khảng khái, phẫn khái | gai |
| 1353 | 菌 | khuẩn | vi khuẩn | kin |
| 1354 | 彫 | điêu | điêu khắc | choo |
| 1355 | 紅 | hồng | hồng quân | koo, ku |
| 1356 | 衡 | hành | cái cân | koo |
| 1357 | 跳 | khiêu | khiêu vũ | choo |
| 1358 | 熟 | thục | hiền thục, thục nữ | juku |
| 1359 | 拍 | phách | vỗ tay | haku, hyoo |
| 1360 | 冒 | mạo | mạo hiểm | boo |
| 1361 | 陰 | âm | âm mưu, số âm | in |
| 1362 | 頂 | đỉnh | thiên đỉnh, đỉnh đầu | choo |
| 1363 | 尋 | tầm | sưu tầm, tầm nã | jin |
| 1364 | 泣 | khấp | khóc | kyuu |
| 1365 | 唆 | toa | xúi giục | sa |
| 1366 | 孫 | tôn | con cháu | son |
| 1367 | 輩 | bối | tiền bối, hậu hối | hai |
| 1368 | 奇 | kì | kì lạ, kì diệu | ki |
| 1369 | 寄 | kí | kí gửi, kí sinh | ki |
| 1370 | 墓 | mộ | ngôi mộ | bo |
| 1371 | 雰 | phân | sương mù | fun |
| 1372 | 征 | chinh | chinh phục, chinh phạt | sei |
| 1373 | 艦 | hạm | chiến hạm, hạm đội | kan |
| 1374 | 尚 | thượng | cao thượng | shoo |
| 1375 | 塾 | thục | tư thục | juku |
| 1376 | 漫 | mạn | chịu đựng | man |
| 1377 | 喫 | khiết | uống, hút | kitsu |
| 1378 | 噴 | phún | phun | fun |
| 1379 | 唯 | duy | duy nhất, duy tâm | yui, I |
| 1380 | 軒 | hiên | <đếm nhà> | ken |
| 1381 | 芳 | phương | thơm | hoo |
| 1382 | 屈 | khuất | khuất phục | kutsu |
| 1383 | 銘 | minh | khắc | mei |
| 1384 | 舗 | phố | phố xá | ho |
| 1385 | 俵 | biểu | <đếm túi> | hyoo |
| 1386 | 暇 | hạ | nhàn hạ | ka |
| 1387 | 遂 | toại | toại nguyện | sui |
| 1388 | 伏 | phục | phục binh, phục kích | fuku |
| 1389 | 耕 | canh | canh tác | koo |
| 1390 | 殖 | thực | sinh sản | shoku |
| 1391 | 霊 | linh | linh hồn | rei, ryoo |
| 1392 | 剛 | cương | cứng | goo |
| 1393 | 湿 | thấp | ẩm thấp | shitsu |
| 1394 | 髪 | phát | tóc | hatsu |
| 1395 | 零 | linh | số không | rei |
| 1396 | 悔 | hối | hối hận | kai |
| 1397 | 穂 | tuệ | tai | sui |
| 1398 | 岳 | nhạc | núi cao | gaku |
| 1399 | 涙 | lệ | nước mắt | rui |
| 1400 | 祥 | tường | cát tường | shoo |
|
|
| 1401 | 棟 | đống | tòa nhà | too |
| 1402 | 培 | bồi | bồi đắp | bai |
| 1403 | 晩 | vãn | buổi tối | ban |
| 1404 | 奨 | tưởng | tưởng thưởng | shoo |
| 1405 | 妨 | phương | phương hại | boo |
| 1406 | 騰 | đằng | tăng cao | too |
| 1407 | 妹 | muội | em gái | mai |
| 1408 | 翻 | phiên | phiên dịch | hon |
| 1409 | 忙 | mang | đa mang | boo |
| 1410 | 叫 | khiếu | kêu | kyoo |
| 1411 | 諭 | dụ | cảnh báo | yu |
| 1412 | 随 | tùy | tùy tùng | zui |
| 1413 | 粘 | niêm | niêm mạc | nen |
| 1414 | 浸 | tẩm | ngâm tẩm | shin |
| 1415 | 壇 | đàn | diễn đàn | dan, tan |
| 1416 | 糖 | đường | đường | too |
| 1417 | 覆 | phúc | đậy | fuku |
| 1418 | 溶 | dung | dung dịch | yoo |
| 1419 | 磨 | ma | mài | ma |
| 1420 | 姉 | tỉ | chị gái | shi |
| 1421 | 猶 | do | do dự | yuu |
| 1422 | 鋭 | nhuệ | tinh nhuệ | ei |
| 1423 | 謀 | mưu | âm mưu | boo, mu |
| 1424 | 盾 | thuẫn | mâu thuẫn | jun |
| 1425 | 飼 | tự | nuôi | shi |
| 1426 | 勲 | huân | huân chương, huân công | kun |
| 1427 | 脈 | mạch | tim mạch | myaku |
| 1428 | 虚 | hư | hư vô | kyo, ko |
| 1429 | 玄 | huyền | màu đen | gen |
| 1430 | 棒 | bổng | cái gậy | boo |
| 1431 | 隔 | cách | khoảng cách | kaku |
| 1432 | 陛 | bệ | bệ hạ | hei |
| 1433 | 鬼 | quỷ | ma quỷ | ki |
| 1434 | 掃 | tảo | quét | soo |
| 1435 | 准 | chuẩn | thứ nhì | jun |
| 1436 | 抽 | trừu | trừu tượng | chuu |
| 1437 | 披 | phi | mở ra | hi |
| 1438 | 狂 | cuồng | cuồng sát | kyoo |
| 1439 | 癒 | dũ | chữa bệnh | yu |
| 1440 | 淡 | đạm | đạm bạc | tan |
| 1441 | 訂 | đính | đính chính | tei |
| 1442 | 緯 | vĩ | vĩ độ | I |
| 1443 | 佳 | giai | giai nhân | ka |
| 1444 | 帳 | trướng | sổ | choo |
| 1445 | 苗 | miêu | mầm | byoo |
| 1446 | 据 | cư | đặt, để | - |
| 1447 | 暖 | noãn | ấm | dan |
| 1448 | 漢 | hán | hảo hán | kan |
| 1449 | 径 | kính | bán kính | kei |
| 1450 | 磁 | từ | từ tính, từ trường | ji |
| 1451 | 缶 | phữu | đồ hộp | kan |
| 1452 | 猛 | mãnh | mãnh liệt | moo |
| 1453 | 咲 | tiếu | nở hoa | - |
| 1454 | 粒 | lạp | hạt | ryuu |
| 1455 | 肺 | phế | phổi | hai |
| 1456 | 虐 | ngược | ngược đãi | gyaku |
| 1457 | 才 | tài | tài năng | sai |
| 1458 | 卸 | tá | bán buôn | - |
| 1459 | 匹 | thất | <đếm con vật> | hitsu |
| 1460 | 布 | bố | vải, tuyên bố | fu |
| 1461 | 逸 | dật | ẩn dật | itsu |
| 1462 | 軌 | quỹ | quỹ đạo | ki |
| 1463 | 鑑 | giám | giám định | kan |
| 1464 | 荘 | trang | trang trại | soo |
| 1465 | 懐 | hoài | hoài cổ | kai |
| 1466 | 汁 | trấp | nước quả | juu |
| 1467 | 后 | hậu | hoàng hậu | koo |
| 1468 | 烈 | liệt | mãnh liệt, oanh liệt | retsu |
| 1469 | 嘆 | thán | ca thán, cảm thán | tan |
| 1470 | 胆 | đảm | can đảm | tan |
| 1471 | 氷 | băng | băng tuyết | hyoo |
| 1472 | 棋 | kì | môn cờ | ki |
| 1473 | 麦 | mạch | lúa mạch | baku |
| 1474 | 筒 | đồng | cái ống | too |
| 1475 | 灯 | đăng | hải đăng | too |
| 1476 | 妃 | phi | phi tần | hi |
| 1477 | 徐 | từ | từ từ | jo |
| 1478 | 衰 | suy | suy thoái | sui |
| 1479 | 乾 | can | khô | kan |
| 1480 | 雷 | lôi | thiên lôi | rai |
| 1481 | 惨 | thảm | thảm thương, thảm sát | san, zan |
| 1482 | 郭 | quách | thành quách | kaku |
| 1483 | 粧 | trang | hóa trang | shoo |
| 1484 | 塗 | đồ | sơn vẽ | to |
| 1485 | 詞 | từ | ca từ | shi |
| 1486 | 祈 | kì | cầu nguyện | ki |
| 1487 | 奮 | phấn | hưng phấn, phấn đấu | fun |
| 1488 | 斜 | tà | nghiêng | sha |
| 1489 | 霧 | vụ | sương mù | mu |
| 1490 | 潤 | nhuận | lợi nhuận, nhuận tràng | jun |
| 1491 | 俗 | tục | thông tục, tục lệ | zoku |
| 1492 | 脂 | chi | mỡ | shi |
| 1493 | 栽 | tài | trồng | sai |
| 1494 | 穏 | ổn | yên ổn | on |
| 1495 | 墨 | mặc | mực tàu | boku |
| 1496 | 姓 | tính | họ | sei, shoo |
| 1497 | 冠 | quán | quán quân | kan |
| 1498 | 晶 | tinh | kết tinh | shoo |
| 1499 | 亭 | đình | cái đình | tei |
| 1500 | 刈 | ngải | cắt cỏ | - |
|
|
| 1501 | 銅 | đồng | chất đồng | doo |
| 1502 | 駄 | đà | thồ hàng | da |
| 1503 | 棚 | bằng | cái giá | - |
| 1504 | 幻 | huyễn | huyễn hoặc | gen |
| 1505 | 巣 | sào | sào huyệt | soo |
| 1506 | 拝 | bái | sùng bái | hai |
| 1507 | 酬 | thù | thù lao | shuu |
| 1508 | 排 | bài | bài trừ | hai |
| 1509 | 巧 | xảo | tinh xảo | koo |
| 1510 | 魔 | ma | ma quỷ | ma |
| 1511 | 粛 | túc | nghiêm túc | shuku |
| 1512 | 邪 | tà | tà ma | ja |
| 1513 | 奉 | phụng | phụng dưỡng, cung phụng | hoo, bu |
| 1514 | 悦 | duyệt | vui vẻ | etsu |
| 1515 | 擦 | sát | trà sát | satsu |
| 1516 | 漂 | phiêu | phiêu lưu | hyoo |
| 1517 | 鈍 | độn | ngu độn | don |
| 1518 | 滝 | lang | thác nước | - |
| 1519 | 潔 | khiết | thanh khiết | ketsu |
| 1520 | 涯 | nhai | sinh nhai | gai |
| 1521 | 廊 | lang | hành lang | roo |
| 1522 | 疫 | dịch | dịch bệnh | eki, yaku |
| 1523 | 乏 | phạp | nghèo, ít | boo |
| 1524 | 矛 | mâu | mâu thuẫn | mu |
| 1525 | 妊 | nhâm | mang thai | nin |
| 1526 | 桑 | tang | cây dâu | soo |
| 1527 | 嫁 | giá | đi lấy chồng | ka |
| 1528 | 膜 | mạc | niêm mạc | maku |
| 1529 | 綿 | miên | lụa | men |
| 1530 | 班 | ban | lớp | han |
| 1531 | 恥 | sỉ | sỉ nhục | chi |
| 1532 | 謙 | khiêm | khiêm tốn | ken |
| 1533 | 劣 | liệt | thua kém | retsu |
| 1534 | 凶 | hung | hung khí, hung thủ | kyoo |
| 1535 | 釣 | điếu | câu cá | choo |
| 1536 | 疎 | sơ | không thân | so |
| 1537 | 拾 | thập | nhặt | shuu, juu |
| 1538 | 獄 | ngục | cai ngục, ngục tù | goku |
| 1539 | 紋 | văn | hoa văn | mon |
| 1540 | 紫 | tử | tử ngoại | shi |
| 1541 | 皿 | mãnh | đĩa | - |
| 1542 | 芽 | nha | mầm, manh nha | ga |
| 1543 | 陵 | lăng | lăng tẩm | ryoo |
| 1544 | 蒸 | chưng | chưng cất | joo |
| 1545 | 顕 | hiển | hiển hách, hiển thị | ken |
| 1546 | 峰 | phong | đỉnh núi | hoo |
| 1547 | 紡 | phưởng | dệt | boo |
| 1548 | 宜 | nghi | thích nghi, tiện nghi | gi |
| 1549 | 汗 | hãn | mồ hôi | kan |
| 1550 | 勘 | khám |
| kan |
| 1551 | 辛 | tân | cay | shin |
| 1552 | 弓 | cung | cái cung | kyuu |
| 1553 | 溝 | câu | mương nhỏ | koo |
| 1554 | 仰 | ngưỡng | ngưỡng mộ | gyoo, koo |
| 1555 | 泥 | nê | bùn | dei |
| 1556 | 姫 | cơ | công chúa | - |
| 1557 | 稚 | trĩ | ấu trĩ | chi |
| 1558 | 陶 | đào | đồ sứ | too |
| 1559 | 穫 | hoạch | thu hoạch | kaku |
| 1560 | 鎮 | trấn | trấn áp, trấn tĩnh | chin |
| 1561 | 酔 | túy | say | sui |
| 1562 | 粗 | thô | thô ráp | so |
| 1563 | 隻 | chiếc | <đếm thuyền> | seki |
| 1564 | 偶 | ngẫu | ngẫu nhiên | guu |
| 1565 | 貝 | bối | vỏ sò | - |
| 1566 | 誓 | thệ | tuyên thệ | sei |
| 1567 | 盆 | bồn | cái bồn | bon |
| 1568 | 弦 | huyền | dây | gen |
| 1569 | 悼 | điệu | truy điệu | too |
| 1570 | 伯 | bá | thúc bá | haku |
| 1571 | 肌 | cơ | da | - |
| 1572 | 惜 | tích | tiếc | seki |
| 1573 | 珠 | châu | châu ngọc | shu |
| 1574 | 碑 | bi | tấm bia | hi |
| 1575 | 把 | bả | cầm | ha |
| 1576 | 舟 | chu | thuyền | shuu |
| 1577 | 架 | giá | cái giá | ka |
| 1578 | 菓 | quả | hoa quả | ka |
| 1579 | 朴 | phác | chất phác | boku |
| 1580 | 艇 | đĩnh | thuyền nhỏ | tei |
| 1581 | 憂 | ưu | ưu phiền | yuu |
| 1582 | 刀 | đao | cái đao | too |
| 1583 | 壮 | tráng | cường tráng | soo |
| 1584 | 壌 | nhưỡng | thổ nhưỡng | joo |
| 1585 | 堤 | đê | đê điều | tei |
| 1586 | 拐 | quải | bắt cóc | kai |
| 1587 | 累 | lũy | thành lũy, tích lũy | rui |
| 1588 | 暑 | thử | hè nóng | sho |
| 1589 | 署 | thự | biệt thự | sho |
| 1590 | 澄 | trừng | trong, rõ | choo |
| 1591 | 符 | phù | phù hiệu | fu |
| 1592 | 府 | phủ | chính phủ | fu |
| 1593 | 謡 | dao | ca dao | yoo |
| 1594 | 肢 | chi | tay chân, tứ chi | shi |
| 1595 | 尿 | niệu | niệu đạo | nyoo |
| 1596 | 酷 | khốc | tàn khốc | koku |
| 1597 | 鉛 | duyên | kim loại chì | en |
| 1598 | 忍 | nhẫn | tàn nhẫn, nhẫn nại | nin |
| 1599 | 臭 | xú | mùi thối, xú khí | shuu |
| 1600 | 錯 | thác | thác giác, thác loạn | saku |
|
|
| 1601 | 寂 | tịch | cô tịch, tịch mịch | jaku, seki |
| 1602 | 狩 | thú | săn bắn | shu |
| 1603 | 猫 | miêu | con mèo | byoo |
| 1604 | 恭 | cung | cung kính | kyoo |
| 1605 | 隅 | ngung | góc | guu |
| 1606 | 魂 | hồn | linh hồn | kon |
| 1607 | 唐 | đường | nhà Đường, Trung quốc | too |
| 1608 | 怪 | quái | kì quái, quái vật | kai |
| 1609 | 砕 | toái | phá vỡ | sai |
| 1610 | 虜 | lỗ | tù binh | ryo |
| 1611 | 垂 | thùy | rủ xuống | sui |
| 1612 | 頻 | tần | tần số, tần suất | hin |
| 1613 | 灰 | hôi | tro | kai |
| 1614 | 鼻 | tị | mũi | bi |
| 1615 | 傍 | bàng | bàng quan | boo |
| 1616 | 践 | tiễn | thực tiễn | sen |
| 1617 | 呉 | ngô | triều Ngô, Trung quốc | go |
| 1618 | 洞 | động | hang động | doo |
| 1619 | 諾 | nặc | chấp thuận | daku |
| 1620 | 俸 | bổng | lương bổng, bổng lộc | hoo |
| 1621 | 履 | lí | đi, mặc | ri |
| 1622 | 坊 | phường | phường | boo, boQ |
| 1623 | 穀 | cốc | ngũ cốc | koku |
| 1624 | 呈 | trình | trình bày, đệ trình | tei |
| 1625 | 髄 | tủy | xương tủy | zui |
| 1626 | 庶 | thứ | thứ dân | sho |
| 1627 | 遭 | tao | tao ngộ | soo |
| 1628 | 匠 | tượng | nghệ nhân | shoo |
| 1629 | 膚 | phu | da | fu |
| 1630 | 飢 | cơ | đói, cơ ngạ | ki |
| 1631 | 寸 | thốn | thước đo | sun |
| 1632 | 寧 | ninh | an ninh | nei |
| 1633 | 炊 | xuy | nấu cơm | sui |
| 1634 | 閲 | duyệt | kiểm duyệt | etsu |
| 1635 | 寮 | liêu | kí túc xá | ryoo |
| 1636 | 赦 | xá | tha thứ, dung xá, xá tội | sha |
| 1637 | 赴 | phó |
| fu |
| 1638 | 麗 | lệ | mĩ lệ | rei |
| 1639 | 宰 | tể | chúa tể, tể tướng | sai |
| 1640 | 殴 | ẩu | ẩu đả | oo |
| 1641 | 怠 | đãi | lười biếng | tai |
| 1642 | 偉 | vĩ | vĩ đại | I |
| 1643 | 羅 | la | lụa | ra |
| 1644 | 胃 | vị | dạ dày | I |
| 1645 | 鉢 | bát | cái bát | hatsu, hachi |
| 1646 | 該 | cai |
| gai |
| 1647 | 机 | cơ | cái bàn | ki |
| 1648 | 墳 | phần | mộ phần | fun |
| 1649 | 峡 | hạp | đường núi hẹp | kyoo |
| 1650 | 宴 | yến | yến tiệc | en |
| 1651 | 窮 | cùng | cùng cực | kyuu |
| 1652 | 憾 | hám | hối hận | kan |
| 1653 | 靴 | ngoa | giầy | ka |
| 1654 | 傘 | tản | cái ô | san |
| 1655 | 塔 | tháp | tòa tháp | too |
| 1656 | 凡 | phàm | phàm nhân | bon, han |
| 1657 | 弊 | tệ | tệ hại, tệ xá | hei |
| 1658 | 漠 | mạc | sa mạc | baku |
| 1659 | 騎 | kị | kị sĩ | ki |
| 1660 | 循 | tuần | tuần hoàn | jun |
| 1661 | 召 | triệu | triệu tập | shoo |
| 1662 | 如 | như | như thế | jo, nyo |
| 1663 | 裸 | lõa, khỏa | khỏa thân | ra |
| 1664 | 愚 | ngu | ngu ngốc | gu |
| 1665 | 朱 | chu |
| shu |
| 1666 | 旋 | toàn |
| sen |
| 1667 | 縫 | phùng | may vá | hoo |
| 1668 | 鶏 | kê | con gà | kei |
| 1669 | 僧 | tăng | tăng lữ | soo |
| 1670 | 搬 | ban | vận chuyển | han |
| 1671 | 獣 | thú | thú vật | juu |
| 1672 | 詐 | trá | lừa dối | sa |
| 1673 | 吐 | thổ | thổ huyết, thổ lộ | to |
| 1674 | 窒 | trất | ngạt | chitsu |
| 1675 | 幣 | tệ | tiền tệ | hei |
| 1676 | 慈 | từ | từ bi, nhân từ | ji |
| 1677 | 縛 | phược |
| baku |
| 1678 | 欺 | khi | lừa dối | gi |
| 1679 | 帽 | mạo | cái mũ | boo |
| 1680 | 腸 | tràng | ruột | choo |
| 1681 | 濯 | trạc | rửa | taku |
| 1682 | 薫 | huân | thơm | kun |
| 1683 | 粋 | túy | tinh túy | sui |
| 1684 | 哀 | ai | bi ai | ai |
| 1685 | 搭 | đáp | chất lên xe | too |
| 1686 | 漬 | tí | ngâm tẩm | - |
| 1687 | 畳 | điệp | chiếu | joo |
| 1688 | 娠 | thần | mang thai | shin |
| 1689 | 沸 | phí | đun sôi | futsu |
| 1690 | 媒 | môi | môi giới | bai |
| 1691 | 殻 | xác | vỏ | kaku |
| 1692 | 暦 | lịch | lịch | reki |
| 1693 | 枯 | khô | khô khát | ko |
| 1694 | 蓄 | súc | lưu trữ | chiku |
| 1695 | 畜 | súc | súc vật | chiku |
| 1696 | 辱 | nhục | sỉ nhục | joku |
| 1697 | 戯 | hí | hí kịch | gi |
| 1698 | 刃 | nhận | lưỡi dao | jin |
| 1699 | 槽 | tào | cái máng | soo |
| 1700 | 憎 | tăng | ghét | zoo |
|
|
| 1701 | 舶 | bạc | tàu | haku |
| 1702 | 酵 | diếu | lên men | koo |
| 1703 | 賓 | tân | tân khách, tiếp tân | hin |
| 1704 | 碁 | kì | cờ | go |
| 1705 | 扇 | phiến | quạt | sen |
| 1706 | 坪 | bình | 36 feet vuông | - |
| 1707 | 墜 | trụy | rơi, trụy lạc | tsui |
| 1708 | 囚 | tù | tù nhân | shuu |
| 1709 | 桃 | đào | cây đào | too |
| 1710 | 娯 | ngu | vui chơi, ngu lạc | go |
| 1711 | 幾 | kỉ | hình học | ki |
| 1712 | 蛇 | xà | con rắn | ja, da |
| 1713 | 酢 | tạc | dấm | saku |
| 1714 | 紳 | thân | đàn ông | shin |
| 1715 | 瓶 | bình | cái bình | bin |
| 1716 | 眺 | thiếu | nhìn | choo |
| 1717 | 涼 | lương | mát | ryoo |
| 1718 | 枢 | xu | chốt cửa | suu |
| 1719 | 譜 | phổ, phả | phổ nhạc, gia phả | fu |
| 1720 | 鍛 | đoán | luyện | tan |
| 1721 | 鼓 | cổ | cái trống | ko |
| 1722 | 轄 | hạt | địa hạt | katsu |
| 1723 | 餓 | ngạ | đói | ga |
| 1724 | 豚 | đồn | con lợn | ton |
| 1725 | 盲 | manh | mù | moo |
| 1726 | 飽 | bão | bão hòa | hoo |
| 1727 | 洪 | hồng | hồng thủy | koo |
| 1728 | 藩 | phiên |
| han |
| 1729 | 疾 | tật | tật bệnh | shitsu |
| 1730 | 昆 | côn | côn trùng | kon |
| 1731 | 又 | hựu | lại | - |
| 1732 | 淑 | thục | hiền thục | shuku |
| 1733 | 偵 | trinh | trinh thám | tei |
| 1734 | 篤 | đốc |
| toku |
| 1735 | 燥 | táo | can táo | soo |
| 1736 | 憤 | phẫn | phẫn uất | fun |
| 1737 | 恨 | hận | căm hận | kon |
| 1738 | 泡 | bào | bọt | hoo |
| 1739 | 叙 | tự | kể lại | jo |
| 1740 | 笛 | địch | ống sáo | teki |
| 1741 | 匿 | nặc | nặc danh | toku |
| 1742 | 痴 | si | ngu si | chi |
| 1743 | 曹 | tào | phán xử | soo |
| 1744 | 伐 | phạt | thảo phạt | batsu |
| 1745 | 遷 | thiên | thiên đô, thiên di | sen |
| 1746 | 概 | khái | khái niệm, đại khái | gai |
| 1747 | 悠 | du | xa xăm | yuu |
| 1748 | 凝 | ngưng | ngưng kết, ngưng tụ | gyoo |
| 1749 | 甚 | thậm | thậm chí | jin |
| 1750 | 舌 | thiệt | cái lưỡi | zetsu |
| 1751 | 渦 | qua | dòng xoáy | ka |
| 1752 | 享 | hưởng | hưởng thụ | kyoo |
| 1753 | 尼 | ni | ni cô | ni |
| 1754 | 廉 | liêm | thanh liêm | ren |
| 1755 | 傑 | kiệt | tuấn kiệt, hào kiệt | ketsu |
| 1756 | 尺 | xích | thước | shaku |
| 1757 | 濁 | trọc | đục | daku |
| 1758 | 肖 | tiếu | giống | shoo |
| 1759 | 遍 | biến | lần | hen |
| 1760 | 冗 | nhũng |
| joo |
| 1761 | 款 | khoản | điều khoản | kan |
| 1762 | 扶 | phù | phù hộ, phù trợ | fu |
| 1763 | 弔 | điếu | phúng điếu | choo |
| 1764 | 扉 | phi | cái cửa | hi |
| 1765 | 掌 | chưởng | lòng bàn tay | shoo |
| 1766 | 朽 | hủ | bất hủ | kyuu |
| 1767 | 硫 | lưu | lưu huỳnh | ryuu |
| 1768 | 猿 | viên | con khỉ | en |
| 1769 | 礁 | tiều | đá ngầm | shoo |
| 1770 | 陪 | bồi | bồi thẩm đoàn | bai |
| 1771 | 嘱 | chúc | dặn | shoku |
| 1772 | 醸 | nhưỡng | gây nên | joo |
| 1773 | 敢 | cảm | dám, dũng cảm | kan |
| 1774 | 換 | hoán | giao hoán | kan |
| 1775 | 嗣 | tự | thừa kế | shi |
| 1776 | 暁 | hiểu | bình minh | gyoo |
| 1777 | 挟 | hiệp | kẹp | kyoo |
| 1778 | 肯 | khẳng | khẳng định | koo |
| 1779 | 猟 | liệp | săn bắn | ryoo |
| 1780 | 胎 | thai | bào thai | tai |
| 1781 | 胴 | đỗng | thân hình | doo |
| 1782 | 塊 | khối | đống | kai |
| 1783 | 絹 | quyên | lụa | ken |
| 1784 | 紺 | cám | xanh đậm | kon |
| 1785 | 憩 | khế | nghỉ ngơi | kei |
| 1786 | 厘 | li | một li | rin |
| 1787 | 屯 | đồn | đồn trú | ton |
| 1788 | 挿 | sáp | cho vào | soo |
| 1789 | 斗 | đẩu | một đấu | to |
| 1790 | 摂 | nhiếp | nhiếp chính, nhiếp thủ | setsu |
| 1791 | 乙 | ất | can Ất | otsu |
| 1792 | 剖 | phẫu | phẫu thuật, giải phẫu | boo |
| 1793 | 詠 | vịnh | ngâm thơ, vịnh | ei |
| 1794 | 睡 | thụy | ngủ, thụy miên | sui |
| 1795 | 侍 | thị | người hầu, thị lang | ji |
| 1796 | 酪 | lạc | sản phẩm sữa, nước quả ép | raku |
| 1797 | 汽 | khí | không khí, hơi | ki |
| 1798 | 奔 | bôn | chạy, bôn tẩu | hon |
| 1799 | 岬 | giáp | mũi đất | - |
| 1800 | 羊 | dương | con dê, con cừu | yoo |
|
|
| 1801 | 吟 | ngâm | ngâm, ngân nga | gin |
| 1802 | 帆 | phàm | cánh buồm | han |
| 1803 | 奴 | nô | nô lệ, nô dịch | do |
| 1804 | 糾 | củ | buộc dây | kyuu |
| 1805 | 茎 | hành | thân cây cỏ | kei |
| 1806 | 喝 | hát | mắng | katsu |
| 1807 | 忌 | kị | ghét, kiêng kị, cấm kị | ki |
| 1808 | 抗 | kháng | chống lại, đề kháng, kháng chiến | koo |
| 1809 | 坑 | khanh | hố đào | koo |
| 1810 | 禅 | thiền | thiền tọa | zen |
| 1811 | 閑 | nhàn | an nhàn, nhàn rỗi | kan |
| 1812 | 逓 | đệ | đệ trình, gửi đi | tei |
| 1813 | 逝 | thệ | chết | sei |
| 1814 | 愉 | du | sảng khoái, du khoái | yu |
| 1815 | 迅 | tấn | nhanh chóng, thông tấn | jin |
| 1816 | 癖 | phích | tật, tật xấu | heki |
| 1817 | 慌 | hoảng | hốt hoảng, hoảng loạn | koo |
| 1818 | 抹 | mạt | bột, mài thành bột | matsu |
| 1819 | 錬 | luyện | tinh luyện, rèn luyện | ren |
| 1820 | 遮 | già | cản trở | sha |
| 1821 | 硝 | tiêu | kiềm nitrade | shoo |
| 1822 | 尉 | úy | cấp úy, trung úy | I |
| 1823 | 滴 | đích | giọt nước | teki |
| 1824 | 勅 | sắc | sắc lệnh | choku |
| 1825 | 隷 | lệ | nô lệ, lệ thuộc | rei |
| 1826 | 錠 | đĩnh | viên thuốc, khóa | joo |
| 1827 | 拙 | chuyết | vụng về, dở | setsu |
| 1828 | 迭 | điệt | luân phiên | tetsu |
| 1829 | 擬 | nghĩ | bắt chước | gi |
| 1830 | 翁 | ông | ông già | oo |
| 1831 | 肪 | phương | béo, phương phi | boo |
| 1832 | 鋳 | chú | đúc | chuu |
| 1833 | 蚕 | tằm | con tằm | san |
| 1834 | 塀 |
| hàng rào | hei |
| 1835 | 愁 | sầu | buồn bã, sầu muộn | shuu |
| 1836 | 卑 | ti | thấp kém, ti tiện, tự ti | hi |
| 1837 | 慕 | mộ | hâm mộ, ái mộ | bo |
| 1838 | 庸 | dung | bình thường, dung tục, trung dung | yoo |
| 1839 | 藻 | tảo | tảo biển | soo |
| 1840 | 窯 | diêu | lò nung | yoo |
| 1841 | 嬢 | nương | cô nương | joo |
| 1842 | 渓 | khê | thung lũng, khê cốc | kei |
| 1843 | 峠 |
| đèo | - |
| 1844 | 痢 | lị | bệnh lị | ri |
| 1845 | 襟 | khâm | vạt áo, cổ áo | kin |
| 1846 | 禍 | họa | tai họa | ka |
| 1847 | 漆 | tất | sơn | shitsu |
| 1848 | 孔 | khổng | lỗ hổng | koo |
| 1849 | 繕 | thiện | cải thiện | zen |
| 1850 | 楼 | lâu | tòa nhà, nhà lầu | roo |
| 1851 | 畔 | bạn | ruộng lúa | han |
| 1852 | 嫡 | đích | chính thê, đích tôn | chaku |
| 1853 | 斥 | xích | bài xích | seki |
| 1854 | 泌 | bí | rỉ ra, tiết ra | hitsu, hi |
| 1855 | 蛍 | huỳnh | đom đóm, huỳnh quang | kei |
| 1856 | 侮 | vũ | sỉ nhục, vũ nhục | bu |
| 1857 | 棺 | quan | quan tài | kan |
| 1858 | 幽 | u | tối tăm, u tối | yuu |
| 1859 | 謹 | cẩn | kính cẩn | kin |
| 1860 | 凸 | đột | lồi | totsu |
| 1861 | 醜 | xú | xấu xí | shuu |
| 1862 | 婿 | tế | con rể | sei |
| 1863 | 賊 | tặc | trộm cướp, đạo tặc | zoku |
| 1864 | 姻 | nhân | hôn nhân | in |
| 1865 | 租 | tô | thuế, tô thuế | so |
| 1866 | 褒 | bao | khen ngợi | hoo |
| 1867 | 堪 | kham | chịu đựng được | kan |
| 1868 | 叔 | thúc | chú, bác, thúc phụ | shuku |
| 1869 | 寡 | quả | cô quả, quả phụ | ka |
| 1870 | 矯 | kiểu | sửa cho đúng, kiểu chính | kyoo |
| 1871 | 嚇 | hách | nạt nộ, hách dịch | kaku |
| 1872 | 蚊 | văn | con muỗi | - |
| 1873 | 殉 | tuẫn | chết vì đạo, tuẫn tiết | jun |
| 1874 | 栓 | xuyên | then cài | sen |
| 1875 | 窃 | thiết | trộm cắp | setsu |
| 1876 | 搾 | trá | ép, vắt | saku |
| 1877 | 賜 | tứ | ban tặng | shi |
| 1878 | 渇 | khát | khát, khát vọng | katsu |
| 1879 | 罷 | bãi | hủy bỏ, bãi bỏ | hi |
| 1880 | 霜 | sương | sương mù | soo |
| 1881 | 唇 | thần | môi | shin |
| 1882 | 酌 | chước | chuốc rượu | shaku |
| 1883 | 蛮 | man | man di, dã man | ban |
| 1884 | 耗 | hao | tiêu hao, hao mòn | moo, koo |
| 1885 | 拷 | khảo | tra khảo, tra tấn | goo |
| 1886 | 堕 | đọa | rơi xuống, xa đọa | da |
| 1887 | 凹 | ao | lõm | oo |
| 1888 | 逐 | trục | đuổi theo, khu trục | chiku |
| 1889 | 附 | phụ | đính kèm, phụ lục | fu |
| 1890 | 厄 | ách | tai ách | yaku |
| 1891 | 侯 | hầu | tước hầu, hầu tước | koo |
| 1892 | 升 | thăng | đấu, cái đấu (để đong) | shoo |
| 1893 | 雌 | thư | con cái (<>con đực) | shi |
| 1894 | 爵 | tước | tước hiệu, quan tước | shaku |
| 1895 | 桟 | sạn | giá để đồ | san |
| 1896 | 衷 | trung | ở giữa | chuu |
| 1897 | 鐘 | chung | cái chuông | shoo |
| 1898 | 倣 | phỏng | mô phỏng | hoo |
| 1899 | 煩 | phiền | phiền muộn | han, bon |
| 1900 | 妄 | vọng | sằng, càn, vô căn cứ | moo, boo |
|
|
| 1901 | 抄 | sao | viết rõ ràng, tổng kết | shoo |
| 1902 | 婆 | bà | bà già | ba |
| 1903 | 韻 | vận | vần, âm vận | in |
| 1904 | 儒 | nho | nho giáo | ju |
| 1905 | 芋 | dụ | khoai | - |
| 1906 | 帥 | soái | tướng soái | sui |
| 1907 | 惰 | nọa | lười biếng | da |
| 1908 | 伺 | tứ | hỏi thăm | shi |
| 1909 | 某 | mỗ | ~ nào đó | boo |
| 1910 | 賦 | phú | thơ phú, thiên phú | fu |
| 1911 | 壱 | nhất | số một, một (thay cho 一) | ichi |
| 1912 | 痘 | đậu | thủy đậu (bệnh) | too |
| 1913 | 褐 | hoạt | màu nâu | katsu |
| 1914 | 倹 | kiệm | tiết kiệm | ken |
| 1915 | 薪 | tân | củi | shin |
| 1916 | 宵 | tiêu | đầu tối, nguyên tiêu | shoo |
| 1917 | 繭 | kiển | lông mày | ken |
| 1918 | 詔 | chiếu | chiếu chỉ của vua | shoo |
| 1919 | 漸 | tiệm | dần dần, tiệm cận | zen |
| 1920 | 吏 | lại | quan lại, thư lại | ri |
| 1921 | 弧 | hồ | cung, cánh cung | ko |
| 1922 | 畝 | mẫu | mẫu (đo diện tích) | - |
| 1923 | 丙 | bính | can bính (can thứ 3) | hei |
| 1924 | 銑 | tiển | gang | sen |
| 1925 | 塑 | tố | đắp tượng | so |
| 1926 | 劾 | hặc | luận tội | gai |
| 1927 | 濫 | lạm | làm quá, lạm dụng | ran |
| 1928 | 墾 | khẩn | khai khẩn | kon |
| 1929 | 謄 | đằng | sao chép | too |
| 1930 | 但 | đãn | nhưng, do đó | - |
| 1931 | 箇 | cá | cá thể, cá nhân | ka |
| 1932 | 謁 | yết | yết kiến | etsu |
| 1933 | 頒 | ban | ban bố, ban phát | han |
| 1934 | 崇 | sùng | tôn sùng, sùng bái | suu |
| 1935 | 璽 | tỉ | con dấu của vua, quốc tỉ | ji |
| 1936 | 錘 | chùy | quả cân | sui |
| 1937 | 虞 | ngu | lo lắng | - |
| 1938 | 遵 | tuân | tuân theo, tuân phục | jun |
| 1939 | 弐 | nhị | số hai (thay cho 二 trên tiền giấy) | ni |
| 1940 | 勺 | chước | gáo múc, <đơn vị đo> | shaku |
| 1941 | 且 | thả | và, hơn nữa | - |
| 1942 | 脹 | trướng | nở ra, bành trướng | choo |
| 1943 | 斤 | cân | cân (kilo), cái rìu | kin |
| 1944 | 匁 |
| <đơn vị đo khối lượng> | - |
| 1945 | 朕 | trẫm | trẫm (nhân xưng của vua)
| chin |
| | | | |
|
0 nhận xét:
Post a Comment