Thông báo:

Nhớ Like or share, comment nhiệt tình nếu thấy bài viết bổ ích nhé! tks mọi người

Web liên quan Web Tang Like+ View Choi game online Lop hoc tieng nhat Gunny Free

Thursday, January 1, 2015

1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt

1945 chữ kanji trong tiếng Nhật và âm Hán Việt



Bản quyền: Trang web SAROMA LANG http://www.saromalang.com
Thứ tựKanjiÂm Hán ViệtNghĩa / Từ ghépOn-reading
1nhậtmặt trời, ngày, nhật thực, nhật báonichi, jitsu
2nhấtmột, đồng nhất, nhất địnhichi, itsu
3quốcnước, quốc gia, quốc cakoku
4thậpmườijuu, jiQ
5đạito lớn, đại dương, đại lụcdai, tai
6hộihội họp, đại hộikai, e
7nhânnhân vậtjin, nin
8niênnăm, niên đạinen
9nhị2ni
10bảnsách, cơ bản, nguyên bản, bản chấthon
11tam3san
12trungtrung tâm, trung gian, trung ươngchuu
13trường, trưởngtrường giang, sở trường; hiệu trưởngchoo
14xuấtxuất hiện, xuất phátshutsu, sui
15chínhchính phủ, chính sách, hành chínhsei, shoo
16ngũ5go
17tựtự do, tự kỉ, tự thânji, shi
18sựsự việcji, zu
19giảhọc giả, tác giảsha
20xã hội, công xã, hợp tác xãsha
21nguyệtmặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thựcgetsu, gatsu
22tứ4shi
23phânphân số, phân chiabun, fun, bu
24thờithời gianji
25hợpthích hợp, hội họp, hợp lígoo, gaQ, kaQ 
26đồngđồng nhất, tương đồngdoo
27cửu9kyuu, ku
28thượngthượng tầng, thượng đẳngjoo, shoo
29hành, hàngthực hành, lữ hành; ngân hàngkoo, gyoo, an
30dânquốc dân, dân tộcmin
31tiềntrước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiềnzen
32nghiệpnghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệpgyoo, goo
33sinhsinh sống, sinh sảnsei, shoo
34nghịnghị luận, nghị sựgi
35hậusau, hậu quả, hậu sựgo, koo
36tânmới, cách tân, tân thờishin
37bộbộ môn, bộ phậnbu
38kiếný kiếnken
39đôngphía đôngtoo
40giantrung gian, không giankan, ken
41địathổ địa, địa đạochi, ji
42đíchmục đích, đích thựcteki
43trườnghội trường, quảng trườngjoo
44bát8hachi
45nhậpnhập cảnh, nhập môn, nhập việnnyuu
46phươngphương hướng, phương pháphoo
47lục6roku
48thịthành thị, thị trườngshi
49phátxuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngônhatsu, hotsu
50viênthành viên, nhân viênin
51đốiđối diện, phản đối, đối vớitai, tsui
52kimhoàng kim, kim ngânkin, kon
53tửtử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tửshi, su
54nộinội thành, nội bộnai, dai
55địnhthiết định, quyết định, định mệnhtei, joo
56họchọc sinh, học thuyếtgaku
57caocao đẳng, cao thượngkoo
58thủtay, thủ đoạnshu
59viênviên mãn, tiền Yênen
60lậpthiết lập, tự lậpritsu, ryuu
61hồivu hồi, chương hồikai, e
62liênliên tục, liên lạcren
63tuyểntuyển chọnsen
64điềnđiền viên, tá điềnden
65thất7shichi
66đạiđại biểu, thời đại, đại diện, đại thếdai, tai
67lựcsức lựcryoku, riki
68kimđương kim, kim nhậtkon, kin
69mễgạobei, mai
70báchtrăm, bách niênhyaku
71tương, tướngtương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướngsoo, shoo
72quanhải quan, quan hệkan
73minhquang minh, minh tinhmei, myoo
74khaikhai mạc, khai giảngkai
75kinhkinh đô, kinh thànhkyoo, kei
76vấnvấn đáp, chất vấn, vấn đềmon
77thểhình thể, thân thể, thể thaotai, tei
78thựcsự thực, chân thựcjitsu
79quyếtquyết địnhketsu
80chủchủ yếu, chủ nhânshu, su
81độnghoạt động, chuyển độngdoo
82biểubiểu hiện, bảng biểu, biểu diễnhyoo
83mụcmắt, hạng mục, mục lụcmoku, boku
84thôngthông qua, thông hành, phổ thôngtsuu, tsu
85hóabiến hóaka, ke
86trịcai trị, trị an, trị bệnhchi, ji
87toàntoàn bộzen
88độmức độ, quá độ, độ lượngdo, to, taku
89đương, đángchính đáng; đương thời, tương đươngtoo
90lí do, lí luận, nguyên líri
91sơnnúi, sơn hàsan
92tiểunhỏ, ítshoo
93kinhkinh tế, sách kinh, kinh độkei, kyoo
94chếchế ngự, thể chế, chế độsei
95pháppháp luật, phương pháphoo, haQ, hoQ
96hạdưới, hạ đẳngka, ge
97thiênnghìn, nhiều, thiên lísen
98vạnvạn, nhiều, vạn vậtman, ban
99ướclời hứa (ước nguyện), ước tínhyaku
100chiếnchiến tranh, chiến đấusen


101ngoạingoài, ngoại thành, ngoại đạogai, ge
102tốinhất (tối cao, tối đa)sai
103調điều, điệuđiều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệuchoo
104cánh đồng, hoang dã, thôn dãya
105hiệnxuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hìnhgen
106bấtbất công, bất bình đẳng, bất tàifu, bu
107côngcông cộng, công thức, công tướckoo
108khíkhông khí, khí chất, khí khái, khí pháchki, ke
109thắngthắng lợi, thắng cảnhshoo
110giagia đình, chuyên giaka, ke
111thủlấy, nhậnshu
112ýý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ýI
113táctác phẩm, công tác, canh tácsaku, sa
114xuyênsôngsen
115yêu, yếuyêu cầu; chủ yếuyoo
116dụngsử dụng, dụng cụ, công dụngyoo
117quyềnchính quyền, quyền uy, quyền lợiken, gon
118tínhtính dục, giới tính, bản tính, tính chấtsei, shoo
119ngônngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôngen, gon
120thịhọshi
121vụchức vụ, nhiệm vụmu
122sởtrụ sởsho
123thoạinói chuyện, đối thoại, giai thoạiwa
124thời kì, kì hạnki, go
125cơ khí, thời cơ, phi cơki
126thànhthành tựu, hoàn thành, trở thànhsei, joo
127đềđề tài, đề mục, chủ đềdai
128laiđến, tương lai, vị lairai
129tổngtổng số, tổng cộngsoo
130sảnsản xuất, sinh sản, cộng sảnsan
131thủđầu, cổ, thủ tướngshu
132cường, cưỡngcường quốc; miễn cưỡngkyoo, goo
133huyệnhuyện, tỉnhken
134sốsố lượngsuu, su
135hiệphiệp lựckyoo
136nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duyshi
137thiếtthiết lập, kiến thiếtsetsu
138bảobảo trì, bảo vệ, đảm bảoho
139trìcầm, duy trìji
140khukhu vực, địa khuku
141cảicải cách, cải chínhkai
142dĩ tiền, dĩ vãngI
143đạođạo lộ, đạo đức, đạo lídoo, too
144đôđô thị, đô thànhto, tsu
145hòahòa bình, tổng hòa, điều hòawa, o
146thụnhận, tiếp thụju
147anan bình, an ổnan
148giatăng gia, gia giảmka
149tụctiếp tụczoku
150điểmđiểm số, điểm hỏaten
151tiếnthăng tiến, tiền tiến, tiến lênshin
152bìnhhòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thườnghei, byoo
153giáogiáo dục, giáo viênkyoo
154chínhchính đáng, chính nghĩa, chân chínhsei, shoo
155nguyênthảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắcgen
156chichi nhánh, chi trì (ủng hộ)shi
157đađa sốta
158thếthế giới, thế gian, thế sựsei, se
159tổtổ hợp, tổ chứcso
160giớithế giới, giới hạn, địa giớikai
161cửtuyển cử, cử động, cử hànhkyo
162thư kí, kí sự, kí ứcki
163báobáo cáo, báo thù, báo đáphoo
164thưthư đạo, thư tịch, thư kísho
165tâmtâm lí, nội tâmshin
166vănvăn chương, văn họcbun, mon
167bắcphương bắchoku
168danhdanh tính, địa danhmei, myoo
169chỉchỉ định, chỉ sốshi
170ủyủy viên, ủy ban, ủy thácI
171tư bản, đầu tư, tư cáchshi
172sơ cấpsho
173nữphụ nữjo, nyo, nyoo
174việnhọc viện, y việnin
175cộngtổng cộng, cộng sản, công cộngkyoo
176nguyêngốcgen, gan
177hảihải cảng, hải phậnkai
178cậnthân cận, cận thị, cận cảnhkin
179đệđệ nhất, đệ nhịdai
180mạithương mạibai
181đảohải đảotoo
182tiêntiên sinh, tiên tiếnsen
183thốngthống nhất, tổng thống, thống trịtoo
184điệnphát điện, điện lựcden
185vậtđộng vậtbutsu, motsu
186tếkinh tế, cứu tếsai
187quanquan lạikan
188thủythủy điệnsui
189đầuđầu tư, đầu cơtoo
190hướnghướng thượng, phương hướngkoo
191pháitrường pháiha
192tínuy tín, tín thác, thư tínshin
193kếtđoàn kết, kết thúcketsu
194trọng, trùngtrọng lượng; trùng phùngjuu, choo
195đoànđoàn kết, đoàn độidan, ton
196thuếthuế vụzei
197dựdự đoán, dự báoyo
198phánphán quyết, phán đoánhan, ban
199hoạthoạt động, sinh hoạtkatsu
200khảokhảo sát, tư khảokoo


201ngọchính ngọgo
202côngcông tác, công nhânkoo, ku
203tỉnhtỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnhsei, shoo
204tritri thức, tri giácchi
205họa, hoạchhọa sĩ; kế hoạchga, kaku
206dẫndẫn hỏain
207cụccục diện, cục kế hoạchkyoku
208đảđả kích, ẩu đảda
209phảnphản loạn, phản đốihan, hon, tan
210giaogiao hảo, giao hoánkoo
211phẩmsản phẩmhin
212giảigiải quyết, giải thể, giải thíchkai, ge
213trađiều trasa
214nhiệmtrách nhiệm, nhiệm vụnin
215sáchđối sáchsaku
216<vào>
-
217lĩnh, lãnhthống lĩnh, lãnh thổ, lĩnh vựcryoo
218lợiphúc lợi, lợi íchri
219thứthứ nam, thứ nữji, shi
220tếquốc tếsai
221tậptập hợp, tụ tậpshuu
222diệnphản diện, chính diệnmen
223đắcđắc lợi, cầu bất đắctoku
224giảmgia giảm, giảmgen
225trắcbên cạnhsoku
226thônthôn xã, thôn làngson
227kê, kếthống kê; kế hoạch, kế toánkei
228biếnbiến đổi, biến thiênhen
229cáchda thuộc, cách mạngkaku
230luậnlí luận, ngôn luận, thảo luậnron
231biệtbiệt li, đặc biệt, tạm biệtbetsu
232使sử, sứsử dụng; sứ giả, thiên sứshi
233cáobáo cáo, thông cáokoku
234trựctrực tiếp, chính trựcchoku, jiki
235triềubuổi sáng, triều đìnhchoo
236quảngquảng trường, quảng đạikoo
237xí nghiệp, xí hoạchki
238nhậnxác nhận, nhận thứcnin
239ứctrăm triệuoku
240thiếtcắt, thiết thực, thân thiếtsetsu, sai
241cầuyêu cầu, mưu cầukyuu
242kiệnđiều kiện, sự kiện, bưu kiệnken
243tăngtăng gia, tăng tốczoo
244bánbán cầu, bán nguyệthan
245cảmcảm giác, cảm xúc, cảm tìnhkan
246xaxe cộ, xa lộsha
247hiệutrường họckoo
248西tâyphương tâysei, sai
249tuếtuổi, năm, tuế nguyệtsai, sei
250thịbiểu thịji, shi
251kiếnkiến thiết, kiến tạoken, kon
252giágiá cả, vô giá, giá trịka
253phụphụ thuộc, phụ lụcfu
254thếtư thế, thế lựcsei
255namđàn ông, nam giớidan, nan
256tạitồn tại, thực tạizai
257tìnhtình cảm, tình thếjoo, sei
258thủyban đầu, khai thủy, nguyên thủyshi
259đàilâu đài, đàidai, tai
260vănnghe, tân văn (báo)bun, mon
261cơ sở, cơ bảnki
262cáccác, mỗikaku
263thamtham chiếu, tham quan, tham khảosan
264phíhọc phí, lộ phí, chi phíhi
265mộccây, gỗboku, moku
266diễndiễn viên, biểu diễn, diễn giảen
267hư vô, vô ý nghĩamu, bu
268phónggiải phóng, phóng hỏa, phóng laohoo
269tạc<hôm> qua, <năm> qua..saku
270đặcđặc biệt, đặc côngtoku
271vậnvận chuyển, vận mệnhun
272hệquan hệ, hệ sốkei
273trú, trụcư trú; trụ sởjuu
274bạithất bạihai
275vịvị trí, tước vị, đơn vịI
276tư nhân, công tư, tư lợishi
277dịchchức vụ, nô dịcheki, yaku
278quảhoa quả, thành quả, kết quảka
279quânquân đội, quân sựgun
280tỉnhgiếngsei, shoo
281cáchtư cách, cách thức, sở hữu cáchkaku, koo
282liệunguyên liệu, tài liệu, nhiên liệuryoo
283ngữngôn ngữ, từ ngữgo
284chứcchức vụ, từ chứcshoku
285chungchung kết, chung liễushuu
286cungcung điệnkyuu, guu, ku
287kiểmkiểm traken
288tửtử thi, tự tửshi
289tấttất nhiên, tất yếuhitsu
290thứchình thức, phương thức, công thứcshiki
291thiếu, thiểuthiếu niên; thiểu sốshoo
292qua, quáthông qua; quá khứ, quá độka
293chỉđình chỉshi
294cátchia cắt, cát cứkatsu
295khẩumiệng, nhân khẩu, khẩu ngữkoo, ku
296xácchính xác, xác lập, xác suấtkaku
297tàimay vá, tài phán, trọng tàisai
298tríbố trí, bài trí, vị tríchi
299đềcung cấp, đề cungtei
300lưulưu lượng, hạ lưu, lưu hànhryuu, ru


301năngnăng lực, tài năngnoo
302hữusở hữu, hữu hạnyuu, u
303đinhkhu phốchoo
304trạchđầm lầytaku
305cầuquả cầu, địa cầukyuu
306thạchđá, thạch anh, bảo thạchseki, shaku, koku
307nghĩaý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩagi
308dotự do, lí doyu, yuu, yui
309táilại, tái phátsai, sa
310doanhdoanh nghiệp, kinh doanh, doanh trạiei
311lưỡnghai, lưỡng quốcryoo
312thầnthần, thần thánh, thần dượcshin, jin
313tỉso sánh, tỉ lệ, tỉ dụhi
314dungdung mạo, hình dung, nội dung, dung nhậnyoo
315quyquy tắc, quy luậtki
316tốngtiễn, tống tiễn, tống đạtsoo
317tiêutiêu diệt, tiêu hao, tiêu thấtshoo
318ngânngân hàng, ngân lượng, kim ngângin
319trạngtình trạng, trạng thái, cáo trạngjoo
320thâuthâu nhập, thâu xuấtyu
321nghiênmài, nghiên cứuken
322đàmhội đàm, đàm thoạidan
323thuyếttiểu thuyết, học thuyết, lí thuyếtsetsu, zei
324thườngbình thường, thông thườngjoo
325ứngđáp ứng, ứng đối, phản ứngoo
326khôngkhông khí, hư không, hàng khôngkuu
327phutrượng phu, phu phụfu, fuu
328tranhđấu tranh, chiến tranh, tranh luận, cạnh tranhsoo
329thânthân thể, thân phậnshin
330ưuưu việt, ưu thế, ưu tiênyuu
331vivi phạm, tương viI
332hộbảo hộ, phòng hộ, hộ vệgo
333điếmcửa hàng, tửu điếmten
334thổthổ địa, thổ côngdo, to
335suấtthống suất, xác suất, tỉ lệ suấtsotsu, ritsu
336chiến sĩ, sĩ tử, bác sĩshi
337toántính toán, kế toán, toán họcsan
338dụcgiáo dục, dưỡng dụciku
339phốiphân phối, chi phối, phối ngẫuhai
340thuậtkĩ thuật, học thuật, nghệ thuậtjutsu
341thươngthương mại, thương sốshoo
342thuthu nhập, thu nhận, thu hoạchshuu
343vũ trang, vũ lựcbu, mu
344châutỉnh, bang, châu lụcshuu
345đạodẫn đường, chỉ đạodoo
346nôngnông nghiệp, nông thôn, nông dânnoo
347cấucấu tạo, cấu thành, cơ cấukoo
348nghinghi ngờ, nghi vấn, tình nghigi
349tàntàn dư, tàn tích, tàn đảngzan
350dữ, dựcấp dữ, tham dựyo
351túcchân, bổ túc, sung túcsoku
352cái gì, hà cớka
353đoạn, đoánphán đoán, đoạn tuyệtdan
354chânchân lí, chân thựcshin
355chuyểnchuyển độngten
356lạc, nhạcan lạc, lạc thú, âm nhạcgaku, raku
357thithực thi, thi hànhshi, se
358sảnhđại sảnhchoo
359phiênthứ tự, phiên hiệuban
360hạicó hại, độc hại, lợi hạigai
361việnviện trợen
362cứunghiên cứu, cứu cánhkyuu
363khảcó thể, khả năng, khả dĩka
364khởikhởi động, khởi sự, khởi nghĩaki
365thịthị sát, thị lực, giám thịshi
366phóphó, phó phòngfuku
367tuyếndây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyếnsen
368cấpkhẩn cấp, cấp cứukyuu
369lệví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệrei
370thựcẩm thực, thực đườngshoku, jiki
371bổbổ sung, bổ túcho
372ngạchtrán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạchgaku
373chứngbằng chứng, nhân chứng, chứng nhậnshoo
374quánđại sứ quán, hội quánkan
375chấtvật chất, phẩm chất, khí chấtshitsu, shichi, chi
376hạngiới hạn, hữu hạn, hạn độgen
377nan, nạnkhó, nan giải, nguy nan; tai nạnnan
378chếchế tạosei
379giam, giámgiam cấm; giám đốc, giám sátkan
380thanhâm thanh, thanh điệusei, shoo
381chuẩntiêu chuẩn, chuẩn bịjun
382lạcrơi, lạc hạ, trụy lạcraku
383bệnhbệnh nhân, bệnh viện, bệnh tậtbyoo, hei
384trươngchủ trương, khai trươngchoo
385diệplá, lạc diệp, hồng diệpyoo
386cảnhcảnh báo, cảnh sát, cảnh vệkei
387kĩ thuật, kĩ nghệgi
388thíthí nghiệm, thí điểmshi
389anhanh hùng, anh tú, anh tuấnei
390tùngcây tùng, tùng báchshoo
391đảmđảm đương, đảm bảotan
392cáncán sự, cán bộkan
393cảnhcảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnhkei
394bịtrang bị, phòng bị, thiết bịbi
395phòngphòng vệ, phòng bị, đề phòngboo
396namphương namnan, na
397mĩ nhân, mĩ lệbi
398laolao động, lao lực, công laoroo
399cốcthung lũng, khê cốckoku
400tháitrạng thái, hình thái, thái độtai


401khimũi đất-
402trướcđến, đáo trước, mặcchaku, jaku
403hoànhtung hoành, hoành độ, hoành hànhoo
404ánhphản ánhei
405hìnhhình thức, hình hài, định hìnhkei,gyoo
406tịchchủ tịch, xuất tịch (tham gia)seki
407vựckhu vực, lĩnh vựciki
408đãiđợi, đối đãitai
409tượnghiện tượng, khí tượng, hình tượngshoo, zoo
410trợhộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợjo
411triểntriển khai, phát triển, triển lãmten
412ốcphòng ốcoku
413độnglao độngdoo
414phò tá, trợ tása
415trạchnhà ởtaku
416phiếulá phiếu, đầu phiếuhyoo
417truyền, truyệntruyền đạt, truyền động; tự truyệnden
418phúcphúc, hạnh phúc, phúc lợifuku
419tảosớm, tảo hônsoo, saQ
420thẩmthẩm tra, thẩm phán, thẩm địnhshin
421cảnhnhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộkyoo, kei
422huốngtình huống, trạng huốngkyoo
423làm việcshi, ji
424điềuđiều khoản, điều kiệnjoo
425thừalên xejoo
426tưởngtư tưởng, tưởng tượngsoo, so
427độđi qua, truyền tayto
428tựchữ, văn tựji
429tạochế tạo, sáng tạozoo
430vịvị giác, mùi vịmi
431niệmý niệm, tưởng niệmnen
432phụâm, mang, phụ thương, phụ tráchfu
433thânthân thuộc, thân thích, thân thiếtshin
434thuậttường thuật. tự thuậtjutsu
435saisai khác, sai biệtsa
436tộcgia tộc, dân tộc, chủng tộczoku
437truytruy lùng, truy nã, truy cầutsui
438nghiệmthí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệmken, gen
439cá nhân, cá thểko
440nhượctrẻ, nhược niênjaku, nyaku
441tốtố cáo, tố tụngso
442đêthấp, đê hèn, đê tiệntei
443lượnglực lượng, độ lượng, dung lượng, trọng lượngryoo
444nhiênquả nhiên, tất nhiên, thiên nhiênzen, nen
445độccô độc, đơn độcdoku
446cungcung cấp, cung phụngkyoo, ku
447tếtinh tế, tường tế, tế bàosai
448thụđưa cho, truyền thụ, giáo thụju
449yy học, y việnI
450vệbảo vệ, vệ tinh, vệ sinhei
451khíkhí cụ, cơ khí, dung khíki
452âmâm thanh, phát âmon, in
453hoahoa, bông hoaka
454đầuđầu nãotoo, zu, to
455chỉnhđiều chỉnh, chỉnh hìnhsei
456tàitiền tài, tài sảnzai, sai
457môncửa, nhập môn, môn đồ, bộ mônmon
458trịgiá trịchi
459退thoáitriệt thoái, thoái luitai
460thủcố thủ, bảo thủshu, su
461cổcũ, cổ điển, đồ cổko
462tháithái dương, thái bìnhtai, ta
463姿tư thế, tư dung, tư sắcshi
464đáptrả lời, vấn đáp, đáp ứngtoo
465mạtkết thúc, mạt vận, mạt kìmatsu, batsu
466độiđội ngũ, quân độitai
467chỉgiấyshi
468chúchú ý, chú thíchchuu
469chucổ phiếu-
470vọngước vọng, nguyện vọng, kì vọngboo, moo
471hàmhàm ý, hàm nghĩa, hàm súcgan
472chủngchủng loại, chủng tộcshu
473phảntrả lạihen
474dươngđại dương, tây dươngyoo
475thấtthất nghiệp, thất bạishitsu
476bìnhbình luận, phê bìnhhyoo
477dạngđa dạng, hình dạngyoo
478hảo, hiếuhữu hảo; hiếu sắckoo
479ảnhhình ảnh; nhiếp ảnhei
480mệnh, mạngtính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnhmei, myoo
481hìnhkhuôn hình, mô hìnhkei
482thấtphòng, giáo thấtshitsu
483lộđường, không lộ, thủy lộro
484lươngtốt, lương tâm, lương triryoo
485phụcphục thù, hồi phụcfuku
486khóakhóa học, chính khóaka
487trìnhtrình độ, lộ trình, công trìnhtei
488hoànhoàn cảnh, tuần hoànkan
489cácnội cáckaku
490cảnghải cảng, không cảngkoo
491khoakhoa học, chuyên khoaka
492hưởngảnh hưởng, âm hưởngkyoo
493phóng, phỏngphóng sự; phỏng vấnhoo
494hiếnhiến pháp, hiến binhken
495sửlịch sử, sử sáchshi
496hộhộ khẩuko
497miểugiây (1/60 phút)byoo
498phongphong ba, phong cách, phong tụcfuu, fu
499cựccực lực, cùng cực, địa cựckyoku, goku
500khứquá khứ, trừ khửkyo, ko


501âuchâu âuoo
502đoạngiai đoạndan
503quảnống, mao quản, quản líkan
504thiênthiên thạch, thiên nhiên, thiên đườngten
505phiphi nhân đạo, phi nghĩahi
506mãimua, khuyến mãibai
507thưởnggiải thưởng, tưởng thưởngshoo
508biênbiên, biên giớihen
509cạnhcạnh tranhkyoo, kei
510chấnchấn độngshin
511sátquan sát, giám sát, cảnh sátsatsu
512quanquan sát, tham quankan
513thôigiới thiệu, thôi tiếnsui
514dị, dịchdễ, dịch chuyểni, eki
515didi chuyển, di độngI
516chuyênchuyên môn, chuyên quyềnsen
517chúngquần chúng, chúng sinhshuu, shu
518thânthân thỉnh (xin)shin
519banhbờ biểnhin
520thâmthâm sâu, thâm hậushin
521litách li, li khairi
522đốcgiám đốc, đôn đốctoku
523bạchthanh bạch, bạch sắckaku, byaku
524quyhồi quyki
525kíchcông kích, tập kíchgeki
526kiềucây cầukyoo
527bộbộ hành, tiến bộho, bu, fu
528tàitài liệuzai
529thứcnhận thức, kiến thức, tri thứcshiki
530hùngthư hùng, anh hùng, hùng trángyuu
531đạtđạt tới, điều đạt, thành đạttatsu
532lụckí lục, đăng lụcroku
533thảothảo phạt, thảo luận, kiểm thảotoo
534xuânmùa xuân, thanh xuânshun
535tiênsáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiênsen
536xíchđỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tựseki, shaku
537hiệuhiệu quả, hiệu ứng, công hiệukoo
538bịbị, bị động, bị cáohi
539gọi tên, hô hoán, hô hấp, hô hàoko
540ác, ốhung ác, độc ác; tăng ốaku, o
541hữubên phải, hữu ngạn, cánh hữuu, yuu
542căngốc, căn bản, căn cứkon
543quangánh sáng, nhật quang, quang minhkoo
544thakhác, tha hương, vị thata
545thiệpcan thiệp, giao thiệpshoo
546dungtan chảy, dung hòa, dung hợpyuu
547châmcái kim, phương châm, châm cứushin
548mãnthỏa mãn, bất mãn, mãn nguyệnman
549binhbinh lính, binh lựchei, hyoo
550tutu sửa, tu chính, tu luyệnshuu, shu
551xử, xứcư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗsho
552bộbắt, đãi bộho
553tíchtích tụ, súc tích, tích phânseki
554sông, sơn hàka
555hoàntròngan
556biênđan, biên tậphen
557giáo sư, tôn sư trọng đạoshi
558caca dao, ca khúcka
559sâmrừngshin
560thiếtsắt, thiết đạo, thiết giáptetsu
561tịnhxếp hànghei
562áiyêu, ái tình, ái mộai 
563thanhxanh, thanh thiên, thanh niênsei, shoo
564tráchkhiển trách, trách cứ, trách nhiệmseki
565đơncô đơn, đơn độc, đơn chiếctan
566kháchhành khách, thực kháchkyaku, kaku
567thumùa thushuu
568viênvườn, điền viên, hoa viên, công viênen
569hiếnhiến dâng, hiến tặng, hiến thânken, kon
570lâmlâm sản, lâm nghiệprin
571tàngbảo tàng, tàng trữ, tàng hìnhzoo
572mô phỏng, mô hìnhmo, bo
573hệhệ thống, hệ sốkei
574khoánvé, chứng khoánken
575thanhthanh bạch, trong sạchsei, shoo
576phụphụ nữ, dâm phụfu
577dạban đêm, dạ cảnh, dạ quangya
578hạchhạt nhân, hạch tâmkaku
579phúgiàu, phú hào, phú hộ, phong phúfu, fuu
580tiếpnối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúcsetsu
581thànhthành phố, thành quáchjoo
582phánbán, phán mạihan
583thỉnhthỉnh cầu, thỉnh nguyệnsei, shin
584cửulâu, vĩnh cửukyuu, ku
585đăngtrèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lụctoo, to
586đồbản đồ, đồ án, địa đồzu, to
587độcđộc giả, độc thưdoku, toku, too
588íchlợi ích, hữu ícheki, yaku
589hắcđen, hắc ámkoku
590giớiở giữa, môi giới, giới thiệukai
591貿mậumậu dịch, trao đổiboo
592nãobộ não, đầu nãonoo
593hậumùa, khí hậu, thời hậukoo
594tồntồn tại, bảo tồn, ôn tồnson, zon
595hiệuphiên hiệu, tín hiệu, phù hiệugoo
596cáttốt lành, cát tườngkichi, kitsu
597trừtrừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chiajo, ji
598cựucũ, cựu thủ tướng, cựu binhkyuu
599siêusiêu việt, siêu thị, siêu nhânchoo
600kiệnkhỏe mạnh, kiện khang, tráng kiệnken


601chướngchướng ngạishoo
602tảbên trái, tả hữu, cánh tảsa
603mẫumẹ, phụ mẫu, mẫu thânbo
604hiểmnguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ácken
605kíchkích động, kích thích, kích hoạtgeki
606tríchhái, trích yếuteki
607ươngtrung ươngoo
608phêphê bình, phê phánhi
609tọachỗ ngồi, tọa đàm, tọa độza
610biệnhùng biện, biện luậnben
611thôitổ chức, khai thôi, thôi thúcsai
612nhinhi đồng, hài nhiji, ni
613giangtrường giang, giang hồkoo
614cấpcung cấp, cấp phátkyuu
615cụcông cụ, dụng cụgu
616sátsát hại, sát nhânsatsu, sai, setsu
617phibay, phi công, phi hànhhi
618tốctốc độ, tăng tốcsoku
619basóng, phong baha
620giaigiai cấp, giai tầngkai
621hữubạn hữu, hữu hảoyuu
622khổkhổ cực, cùng khổku
623phúcbề ngangfuku
624kịchkịch bản, vở kịch, kịch tínhgeki
625ti, tưcông ti, tư lệnhshi
626chuchu vi, chu biênshuu
627tẩuchạysoo
628vịvị thành niên, vị laimi
629khuếchkhuếch đạikaku
630chutuầnshuu
631tùngphục tùng, tùy tùng, tòng thuậnjuu, shoo, ju
632thảihái, thải dụngsai
633phủphủ định, phủ quyếthi
634chứcdệtshoku, shiki
635vũ điệu, khiêu vũbu
636tảmiêu tảsha
637bạtrút rabatsu
638sắcmàu sắc, sắc dụcshoku, shiki
639liệutrị liệuryoo
640độtđột phá, đột nhiêntotsu
641thặng dư, dư dậtyo
642hỏalửaka
643việtvượt qua, việt vịetsu
644côngtấn công, công kíchkoo
645lịchlí lịch, lịch sử, kinh lịchreki
646hoànhoàn thành, hoàn toànkan
647pháphá hoại, tàn pháha
648hưuhưu trí, hưu nhànkyuu
649thuyềnthuyềnsen
650nguynguy hiểm, nguy cơki
651tráinợ, quốc trái, công tráisai
652hànghàng không, hàng hảikoo
653lãnhlạnh, lãnh đạmrei
654phếtàn phế, hoang phếhai
655minhđồng minh, gia minhmei
656khốkho, xa khố, kim khốko, ku
657hoànghoàng đếkoo, oo
658chiêm, chiếmchiếm cứsen
659tướngtướng quânshoo
660sưusưu tầm, sưu tậpsoo
661nghiêmtôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọnggen, gon
662cậpphổ cậpkyuu
663kỉthế kỉ, kỉ nguyênki
664cốcố tổng thống, lí doko
665trangtrang phục, hóa trang, trang bịsoo, shoo
666tựuthành tựushuu, ju
667lũythành lũyrui
668tốyếu tố, nguyên tốso, su
669trúctrúcchiku
670dịdị bản, dị tộc, dị giáoI
671dượcthuốcyaku
672tráttiền giấysatsu
673thịnhthịnh vượng, hưng thịnhsei, joo
674duyêntrì hoãnen
675ngựaba
676disót lại, di tích, di ngôn, di vậti, yui
677cấpsơ cấp, trung cấp, cao cấpkyuu
678phụphụ tử, phụ thân, phụ huynhfu
679giáng, hànggiáng trần; đầu hàngkoo
680vươngvương giảoo
681giảnggiảng đường, giảng bàikoo
682duysợi dâyI
683nhannhan sắc, hồng nhangan
684quânquân bình, quân nhấtkin
685ngọcngọcgyoku
686dudầuyu
687hỉvuiki
688loạichủng loạirui
689đẳngbình đẳng, đẳng cấptoo
690nghệnghệ thuật, nghệ nhângei
691giáccảm giác, giác ngộkaku
692tĩnhbình tĩnh, trấn tĩnhsei, joo
693tậphọc tậpshuu
694tiêumục tiêu, tiêu chuẩnhyoo
695bàn, bannhất banhan
696hạmùa hèka, ge
697vĩnhvĩnh viễn, vỉnh cửuei
698hưng, hứnghưng thịnh, phục hưng; hứng thúkoo, kyoo
699lông vũu
700bácuyên báchaku, baku


701nghênhhoan nghênh, nghênh tiếpgei
702cấmcấm đoán, nghiêm cấmkin
703đoảnđoản mệnh, sở đoảntan
704bỉanh tahi
705khúcca khúckyoku
706thândãn rashin
707kếkế tụckei
708ápáp lực, trấn ápatsu
709tíchthành tíchseki
710lạiỷ lạirai
711liêuđồng liêu, quan liêuryoo
712hậunồng hậu, hậu tạkoo
713thếthay thế, đại thếtai
714bốibối cảnhhai
715nghịchphản nghịchgyaku
716nhamđá tảng, nham thạchgan
717lụclục địa, lục quânriku
718ấnin ấn, ấn tượngin
719nhiệtnhiệt độ, nhiệt tìnhnetsu
720hươngmùi hương, hương thơmkoo, kyoo
721giáctam giác, tứ giáckaku
722mỗimỗimai
723phongphong phúhoo
724luânbánh xe, luân hồirin
725lưulưu học, lưu trữryuu, ru
726thuậntòng thuận, thuận tựjun
727từtừ vựng, từ chứcji
728便tiệnthuận tiệnben, bin
729tán, tảnphấn tán, tản mátsan
730đếbuộctei
731thêthê tửsai
732nhânnguyên nhânin
733tânbờ biểnshin
734đồtiền đồto
735tộitội phạm, tội áczai
736tắcquy tắc, phép tắcsoku
737chưchư hầusho
738chíý chí, chí nguyệnshi
739nguyênnguồn, nguyên tuyềngen
740loanvịnhwan
741đạpdẫm lêntoo
742phấttrả tiềnfutsu
743hạnhhạnh phúc, hạnh vậnkoo
744hứacho phép, hứa khảkyo
745lượctỉnh lược, xâm lượcryaku
746cốngoan cố, cố thủko
747tántán đồng, tán thànhsan
748tinhhành tinh, tinh túsei, shoo
749chấpcố chấpshitsu, shuu
750thiệnthiện ác, từ thiệnzen
751bảnxuất bảnhan
752tinhtinh lực, tinh túysei, shoo
753vongdiệt vongboo, moo
754thựcthực vật, thực dânshoku
755băngbăng hoạihoo
756lệquay lạirei
757tầnghạ tầng, thượng tầngsoo
758thínhthính giảchoo
759thíchthích hợpteki
760thuộcphụ thuộczoku
761chấnđịa chấnshin
762宿túctá túc, kí túc xáshuku
763ápấnoo
764thoátgiải thoátdatsu
765khiếmkhiếm khuyếtketsu
766cái đuôibi
767đãiđuổi bắttai
768chiêusángshoo
769vichu vi, bao vâyI
770hônkết hôn, hôn nhânkon
771lữlữ hành, lữ kháchryo
772bộibội thu, bội sốbai
773bácháp bách, bức báchhaku
774phổcửa biểnho
775đấuđấu tranh, chiến đấutoo
776trìcái aochi
777tượngtưởng tượng, thần tượngzoo
778hóahàng hóaka
779tướcgọt, tước đoạtsaku
780tựchùaji
781phảncái dốchan
782hoạiphá hoạikai
783loạnphản loạn, chiến loạnran
784đớinhiệt đới, ôn đớitai
785ngạnhải ngạngan
786khiểnphân phátken
787khẩnkhẩn cấp, khẩn trươngkin
788nỗnỗ lựcdo
789luyệnrèn luyện, luyện tậpren
790khangkiện khang, khang trangkoo
791trìmuộnchi
792khítừ bỏki
793hìnhhình phạt, tử hìnhkei
794tuyêntuyên bố, tuyên cáosen
795tịtị nạnhi
796trứtrứ danh, trứ táccho
797phòngphòng ởboo
798trủngđống đất-
799cầnchuyên cần, cần laokin, gon
800phụcy phục, cảm phục, phục vụfuku


801lâmlâm thờirin
802trắcđo đạcsoku
803hoặcnghi hoặcwaku
804cựto lớn, cự đại, cự pháchkyo
805thăngthăng tiến, thăng thiênshoo
806vi, vịhành vi; vị kỉI
807đìnhđình chỉtei
808viễnviễn phương, vĩnh viễnen, on
809khinhkhinh suất, khinh khikei
810triệutriệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12)choo
811hỗnhỗn hợp, hỗn độn, hỗn loạnkon
812xungngoài khơichuu
813mạckhai mạc, bế mạcmaku, baku
814hạchúc mừngga
815tảiđăng tảisai
816sángsáng tạosoo
817trậntrận mạcjin
818bạo, bộcbạo lực, bộc lộboo, baku
819đảođảo lộntoo
820phổphổ thôngfu
821tạptạp chí, tạp kĩzatsu, zoo
822trúckiến trúcchiku
823đứcđạo đứctoku
824quýmùaki
825mậtbí mật, mật độmitsu
826phùnổi, phù dufu
827lệnhmệnh lệnh, pháp lệnhrei
828thụcây, cổ thụju
829huệân huệkei, e
830nghinghi thứcgi
831bangliên banghoo
832phạmphạm nhânhan
833thườngbồi thườngshoo
834ứcức chếyoku
835tuyệtđoạn tuyệt, tuyệt diệuzetsu
836thốđặt, đểso
837bộcbộc phátbaku
838santuần san, chuyên sankan
839sào
-
840quýcao quýki
841đìnhtriều đình, gia đìnhtei
842lãogià, lão luyệnroo
843hoạnbệnh hoạnkan
844đểđáytei
845bưubưu điệnyuu
846tuần10 ngàyjun
847tổntổn hại, tổn thươngson
848đồmôn đồ, đồ đệto
849thừathừa nhậnshoo
850khủngkhủng bố, khủng hoảngkyoo
851linhtuổirei
852longcao quýryuu
853chítạp chíshi
854trạchtuyển trạchtaku
855cư trúkyo
856đằng sauri
857dịchgaeki
858tốttốt nghiệpsotsu
859thươngtổn thương, thương tậtshoo
860dudu hí, du lịchyuu, yu
861cốthuê, cố nôngko
862tínhthôn tínhhei
863nhunhu yếuju
864bãoôm, hoài bãohoo
865yếtyết thịkei
866canhcanh tânkoo
867hoãnhòa hoãnkan
868miêumiêu tảbyoo
869ôô nhiễmo
870chiêuchiêu đãishoo
871dụcdục vọngyoku
872nhiễmô nhiễmsen
873tángan tángsoo
874dưỡngdưỡng dụcyoo
875lạcliên lạcraku
876dịchthông dịch, phiên dịchyaku
877mộmộ tập, chiêu mộbo
878phứcphức tạpfuku
879khắcthời khắckoku
880huyếttâm huyếtketsu
881hihi hữu, hi vọngki
882cângân cơkin
883khếkhế ướckei
884trítrí mạngchi
885liệtcột, la liệtretsu
886mê hoặc, mê đắmmei
887cứcăn cứ, chiếm cứkyo, ko
888tứccon trai, tử tứcsoku
889tấudiễn tấusoo
890côngcông laokoo, ku
891thảothảo mộcsoo
892bàncái khayban
893bảntấm bảnghan, ban
894ngãbản ngãga
895xạxạ thủsha
896xúctiếp xúcshoku
897ưu tú, tuấn túshuu
898ônôn hòa, ôn tồnon
899mộchiều tốibo
900huyềntreoken, ke


901nhượcnhược điểm, nhược tiểujaku
902chươngchương sáchshoo
903triệttriệt thoáitetsu
904nạpnộpnoo, naQ, na, nan, too
905thốngthống khổtsuu
906nhaiphố xágai, kai
907tiếucườishoo
908vinhvinh quang, vinh hạnhei
909cứucấp cứu, cứu trợkyuu
910nguyệntự nguyện, tình nguyệngan
911thámdo thám, thám hiểmtan
912trọngtrọng tàichuu
913dụgiàu sangyuu
914nhẫmtiền thuêchin
915trápđối xử-
916liễukết liễu, liễu giảiryoo
917<khung>cái khung-
918tấttất nhiên, tất yếuhi
919linhcái chuôngrei, rin
920quyểnquyển sáchkan
921súcco lạishuku
922chiếtbẻ gãy, chiết suấtsetsu
923đàođào tẩutoo
924cậtđóng hộpkitsu
925mưau
926đàn, đạnđánh đàn; viên đạndan
927vũ trụu
928điểuchim chócchoo
929thácủy tháctaku
930đườngthực đường, thiên đườngdoo
931đảngđảng pháitoo
932phậtphật giáobutsu
933khốnkhốn cùngkon
934thươngnhà khosoo
935hỗtương hỗgo
936tiếttiết mụcsetsu, sechi
937hộihội họakai, e
938giớiđưa đến-
939thậnthận trọngshin
940lựtư lự, khảo lựryo
941trưngđặc trưng, tượng trưngchoo
942đoanđầu đoạntan
943nhụcthịtniku
944maitờmai
945đinh<số đếm>tei, choo
946mượn, tá điềnshaku
947cốtxương, cốt nhụckotsu
948khuynhkhuynh đảo, khuynh hướngkei
949hoànhoàn trảkan
950làngri
951thúcbó (hoa)soku
952bạnđi cùnghan, ban
953tíchdấu tích, vết tíchseki
954tửurượushu
955quânquân chủ, quân vươngkun
956áotrong cùngoo
957hạnghạng mụckoo
958dượcnhảy lênyaku
959taitai họasai
960thiêuthiêu đốtshoo
961bếbế mạc, bế quanhei
962tịchtịch dươngseki
963xúcxúc tiếnsoku
964quầnquần chúng, quần thểgun
965lạithác nước-
966cựcự tuyệtkyo
967thằngsợi dâyjoo
968tiềntiền bạcsen
969luậtluật phápritsu, richi
970thuầnđơn thuần, thuần khiếtjun
971giảnđơn giảnkan
972tựtình tựsho, cho
973tặnghiến tặngzoo, soo
974dươngthái dươngyoo
975dựgửiyo
976mộngmu
977nhiênnhiên liệunen
978khướckhước từkyaku
979quảitreo-
980samcây sam-
981huyphát huy, chỉ huyki
982sápchátjuu
983xưngxưng tên, danh xưngshoo
984khốngkhống chếkoo
985tạmtạm thờizan
986dụdụ dỗyuu
987ỷ lạii, e
988diệungày trong tuầnyoo
989thỏathỏa hiệpda
990tôntôn giáoshuu, soo
991殿điệncung điệnden, ten
992đoạtchiếm đoạtdatsu
993hàohào kiệt, phú hàogoo
994thiệugiới thiệushoo
995kínhkính yêukei
996thảicho mượntai
997chứngchứng bệnh, triệu chứngshoo
998cấumuakoo
999cốnhìn lạiko
1000điểncổ điển, điển tíchten


1001hihi sinhgi
1002tiênthần tiênsen
1003ẩmẩm thựcin
1004nhượngnhượng bộjoo
1005quyểnkhí quyểnken
1006chẩnchẩn đoánshin
1007xướngđề xướngshoo
1008sungsung túc, bổ sungjuu
1009hủhủ bạifu
1010tiếntiến cửsen
1011nhãtao nhãga
1012tụngtố tụngshoo
1013toátchụp ảnhsatsu
1014dựdanh dựyo
1015phiếntấmhen
1016thích, thứthích kháchshi
1017khuyếnkhuyến cáokan
1018giápvỏ sò, thứ nhấtkoo,kan
1019thấuthẩm thấutoo
1020huềmang theokei
1021khánkhán giảkan
1022cươnggangkoo
1023hoaTrung Hoaka, ke
1024ngưđánh cágyo, ryoo
1025tuấntuấn kiệt, anh tuấnshun
1026hoạchthu hoạchkaku
1027câu cúku
1028chỉphúc chỉshi
1029bạcmỏng, bạc mệnhhaku
1030quậnquậngun
1031nãokhổ nãonoo
1032bíchtường, bích họaheki
1033tìnhtrong xanhsei
1034triệttriệt đểtetsu
1035súngkhấu súngjuu
1036ẩnẩn giấuin
1037đạocây lúatoo
1038trữtàng trữ, lưu trữcho
1039xungxung đột, xung kíchshoo
1040thaothao tácsoo
1041trungtrung thành, trung thựcchuu
1042cươngkỉ cươngkoo
1043tễdịch tễzai
1044phânphân vânfun
1045giảgiả thuyết, giả trang, giả dốika, ke
1046tuyềnsuốisen
1047trúđồn trúchuu
1048chicỏ-
1049trụtrụ cộtchuu
1050thànhthành thựcsei
1051hiếuhiếu thảokoo
1052ácnắmaku
1053kỉtự kỉ, vị kỉko, ki
1054tíchvũng nước-
1055miễnmiễn tộimen
1056chiếutham chiếushoo
1057quậtmương-
1058tạcảm tạ, tạ lỗisha
1059bisầu bi, bi quanhi
1060tuyếttuyếtsetsu
1061phạmphạm vi, mô phạmhan
1062tạngnội tạngzoo
1063mậumọc sum suêmo
1064daodao độngyoo
1065tếlễ hộisai
1066cốngcống hiếnkoo, ku
1067kiêmkiêm nhiệmken
1068tíchphân tíchseki
1069ngộngộ nhậngo
1070tịchquốc tịch, hộ tịchseki
1071đạoăn trộm, đạo chíchtoo
1072ámám sátan
1073ánluận án, đề ánan
1074đôngmùa đôngtoo
1075songsong sinhsoo
1076khiêukhiêu vũ, khiêu chiếnchoo
1077giớicảnh giớikai
1078沿duyênven, dọc theoen
1079bútbúthitsu
1080mẫnmẫn cảmbin
1081hành líka
1082ngựngự uyểngyo, go
1083đểtrang trạitei
1084sacátsa, sha
1085baobao bọchoo
1086tuầntuần trajun
1087trệđình trệtai
1088đệđệ tửtei, dai, de
1089xâmxâm lượcshin
1090xảvứtsha
1091diêmmuốien
1092hoanghoang dã, hoang dạikoo
1093triếttriết họctetsu
1094liệtráchretsu
1095maichônmai
1096chíđếnshi
1097đảnsinh ratan
1098dahi
1099kiênkiên cốken
1100miễnmiễn cưỡng, chăm chỉben


1101đạicái túitai
1102cầmđàn, độc huyền cầmkin
1103tangđám tangsoo
1104dươnggiơ lênyoo
1105tậptập kíchshuu
1106bảobảo vậthoo
1107quáttổng quátkatsu
1108phạncơmhan
1109nươngcô nương-
1110khukhu trục hạmku
1111đềđề khángtei
1112tiêucháyshoo
1113hốihối lộwai
1114khoáikhoái lạckai
1115khắckhắc phụckoku
1116liễucây liễuryuu
1117bôichénhai
1118maolôngmoo
1119hấphô hấp, hấp thukyuu
1120phiệttài phiệtbatsu
1121xúythổi, cổ xúysui
1122quántập quánkan
1123giớicơ giớikai
1124lânlân bang, lân cậnrin
1125đáođếntoo
1126tràtràcha, sa
1127uyuy nghi, uy nghiêmI
1128vihiển vi, vi sinh vậtbi
1129dực<tiếp sau>yoku
1130ngạnhcứng, ngang ngạnhkoo
1131taotao độngsoo
1132hoanhoan nghênhkan
1133tiểnrửasen
1134nhânnhân nghĩajin, ni
1135bínhcái cánhei
1136thầntrung thầnshin, jin
1137nhunhu nhuyễnjuu, nyuu
1138diệukì diệu, diệu kếmyoo
1139khánhquốc khánhkei
1140kinhkinh ngạc, kinh sợkyoo
1141huấnhuấn luyệnkun
1142cựcự likyo
1143xỉrăngshi
1144lễlễ nghi, lễ nghĩarei, rai
1145hoánhô hoánkan
1146đãki
1147thịđúng, thị phize
1148dịchdung dịcheki
1149sànggiườngshoo
1150traitrai giớisai
1151sáchtìm kiếmsaku
1152trụvũ trụchuu
1153phongphong kiếnfuu, hoo
1154hươngquê hươngkyoo, goo
1155vongquênboo
1156tềnhất tềsei
1157songcửa sổsoo
1158thúhứng thú, thú vịshu
1159giácso sánhkaku
1160thíchchú thíchshaku
1161võngmạng lướimoo
1162tựtương tựji
1163cantâm cankan
1164thithi phúshi
1165phutrảifu
1166nồngnồng độnoo
1167yy phụcI
1168đồngnhi đồngdoo
1169ngưucon trâugyuu
1170langtân langroo
1171lãngrõ ràngroo
1172nhũnhũ mẫunyuu
1173toanaxitsan
1174quốc kìki
1175trinhtrinh tiếttei
1176huynhphụ huynhkei, kyoo
1177maicây mơbai
1178phácđánhboku
1179vịnhbơiei
1180tôntôn trọngson
1181triềuthủy triềuchoo
1182hoạttrượt, giảo hoạtkatsu
1183chiểuđầm lầyshoo
1184tỏaxích, bế tỏa, tỏa cảngsa
1185khoángkhai khoángkoo
1186ngưgyo
1187xưng báha
1188hungngựckyoo
1189cư xásha
1190sứctrang sứcshoku
1191oảncánh taywan
1192trúbuổi trưachuu
1193tứctức thì, lập tức, tức làsoku
1194dựccánhyoku
1195quánxuyên qua, quán xuyếnkan
1196khẩnkhẩn khoản, khẩn đãikon
1197thiểnthiển cậnsen
1198tíchngày xưaseki, shaku
1199macây tầm mama
1200lụcxanh lụcryoku, roku


1201tẩmngủshin
1202địchquân địchteki
1203bàidiễn viênhai
1204<vườn>vườn-
1205tháithái bìnhtai
1206kiênvaiken
1207chỉ
shi
1208dụctắmyoku
1209lộsương mùro, roo
1210thanthantan
1211trụctrụcjiku
1212úyúy lạo, an úyI
1213pháokhẩu pháohoo
1214kiếmthanh kiếmken
1215viêmlửa lớnen
1216hiềmhiềm khíchken, gen
1217寿thọtrường thọ, tổi thọju
1218tựtrình tựjo
1219thỉmũi tênshi
1220diệtdiệt vongmetsu
1221tườngtường tế (chi tiết)shoo
1222hãmvây hãmkan
1223huylấp lánhki
1224minhhótmei
1225đếhoàng đếtei
1226dũngnhảy múayoo
1227mama sátma
1228sinhhi sinhsei
1229cô độcko
1230đường núiki
1231camngọt, cam chịukan
1232bầnbần cùnghin, bin
1233chúcchúc phúcshuku, shuu
1234quậtkhai quậtkutsu
1235bànhbành chướngboo
1236anhanh đàooo
1237tungtung hoành, tung độjuu
1238longcon rồngryuu
1239giákiếm tiềnka
1240mụcmục đồng, du mụcboku
1241yêueoyoo
1242hiếpuy hiếpkyoo
1243thangnước nóngtoo
1244mịmị lực, mộng mịmi
1245nhĩtaiji
1246lãngsóngroo
1247hồao hồko
1248bạcngủ lạihaku
1249ngộtao ngộ, đãi ngộguu
1250sởcơ sởso
1251hoànghoàng kimkoo ,oo
1252thánhthánh casei
1253tháirausai
1254tậntận lựcjin
1255phồnphồn vinhhan
1256chichi nhánhshi
1257phạttrừng phạtbatsu, bachi
1258lệkhích lệrei
1259khảinóikei
1260độcđầu độcdoku
1261loátấn loátsatsu
1262trầmtrầm mặcchin
1263ấuấu trĩ, thơ ấuyoo
1264dũngdũng cảmyuu
1265bồibồi thườngbai
1266nộthịnh nộdo
1267phụcbụngfuku
1268vânmâyun
1269đàmcó mâydon
1270thiênthiên lệch, thiên kiếnhen
1271tổtổ tiênso
1272hiềnhiền thần, hiền nhânken
1273thiêmthêm vàoten
1274trântrân trọng, trân quýchin
1275trượngtrượngjoo
1276ro
1277luânluân lírin
1278cướccẳng chânkyaku, kya
1279duyênduyên sốen
1280kìnhcá voi, kình ngạcgei
1281tiêmthanh mảnhsen
1282phìphì nhiêuhi
1283稿cảonguyên cảo, bản viếtkoo
1284ngoanngoan cường, ngoan cốgan
1285khuyểncon chóken
1286nhuyễnmềm, nhu nhuyễnnan
1287chửluộcsha
1288hằngluôn luôn, hằng đẳng thứckoo
1289trùngcôn trùngchuu
1290giaongoại ô, giao ngoạikoo
1291nạinhẫn nạitai
1292thuấntrong nháy mắtshun
1293đậuhạt đậutoo, zu
1294tươngcái hộp-
1295giảobuộc, xử giảokoo
1296tháisắc tháisai
1297cúchoa cúckiku
1298yênkhóien
1299áthứ 2, châu áa
1300tháckhai tháctaku


1301bộcnô bộcboku
1302lanlan canran
1303trầntrần thuậtchin
1304lươnglương thựcryoo, roo
1305bàođồng bào, tế bàohoo
1306noãntrứngran
1307ngụyngụy trang, ngụy tạogi
1308tráctrác việttaku
1309giaitất cảkai
1310cankhôkan
1311mệthi
1312ứckí ứcoku
1313phấnbộtfun
1314khoakhoa trươngko
1315ânân huệon
1316簿bộdanh bộbo
1317mịchsợ chỉshi
1318bốkhủng bốfu
1319tư vấnshi
1320khâuđồikyuu
1321đìnhpháp đình, triều đìnhtei
1322luyếnlưu luyến, luyến áiren
1323đanmàu đỏtan
1324ủngủng hộyoo
1325câucâu thúckoo
1326huyệtsào huyệtketsu
1327ngộtỉnh ngộgo
1328viêntường-
1329lậulộroo
1330thùđặc thùshu
1331hiệphẹpkyoo
1332sáchquyển sáchsatsu, saku
1333kínhgương kínhkyoo
1334mặctrầm mặcmoku
1335khoankhoan dungkan
1336thặngthặng dưjoo
1337mộttrầm mộtbotsu
1338lãmtriển lãmran
1339mạnngạo mạnman
1340đôngđông lạnhtoo
1341nhãnnhãn khoagan, gen
1342phồn thịnhji
1343trởcản trở, trở ngạiso
1344vãngvãng lai, dĩ vãngoo
1345chươnghiển chươngshoo
1346tịnhthanh tịnhjoo
1347trừngtrừng phạtchoo
1348miênthôi miênmin
1349hànlạnhkan
1350tiềmtiềm ẩn, tiềm thứcsen
1351trậttrật tựchitsu
1352kháikhảng khái, phẫn kháigai
1353khuẩnvi khuẩnkin
1354điêuđiêu khắcchoo
1355hồnghồng quânkoo, ku
1356hànhcái cânkoo
1357khiêukhiêu vũchoo
1358thụchiền thục, thục nữjuku
1359pháchvỗ tayhaku, hyoo
1360mạomạo hiểmboo
1361âmâm mưu, số âmin
1362đỉnhthiên đỉnh, đỉnh đầuchoo
1363tầmsưu tầm, tầm nãjin
1364khấpkhóckyuu
1365toaxúi giụcsa
1366tôncon cháuson
1367bốitiền bối, hậu hốihai
1368kì lạ, kì diệuki
1369kí gửi, kí sinhki
1370mộngôi mộbo
1371phânsương mùfun
1372chinhchinh phục, chinh phạtsei
1373hạmchiến hạm, hạm độikan
1374thượngcao thượngshoo
1375thụctư thụcjuku
1376mạnchịu đựngman
1377khiếtuống, hútkitsu
1378phúnphunfun
1379duyduy nhất, duy tâmyui, I
1380hiên<đếm nhà>ken
1381phươngthơmhoo
1382khuấtkhuất phụckutsu
1383minhkhắcmei
1384phốphố xáho
1385biểu<đếm túi>hyoo
1386hạnhàn hạka
1387toạitoại nguyệnsui
1388phụcphục binh, phục kíchfuku
1389canhcanh táckoo
1390thựcsinh sảnshoku
1391linhlinh hồnrei, ryoo
1392cươngcứnggoo
1393湿thấpẩm thấpshitsu
1394pháttóchatsu
1395linhsố khôngrei
1396hốihối hậnkai
1397tuệtaisui
1398nhạcnúi caogaku
1399lệnước mắtrui
1400tườngcát tườngshoo


1401đốngtòa nhàtoo
1402bồibồi đắpbai
1403vãnbuổi tốiban
1404tưởngtưởng thưởngshoo
1405phươngphương hạiboo
1406đằngtăng caotoo
1407muộiem gáimai
1408phiênphiên dịchhon
1409mangđa mangboo
1410khiếukêukyoo
1411dụcảnh báoyu
1412tùytùy tùngzui
1413niêmniêm mạcnen
1414tẩmngâm tẩmshin
1415đàndiễn đàndan, tan
1416đườngđườngtoo
1417phúcđậyfuku
1418dungdung dịchyoo
1419mamàima
1420tỉchị gáishi
1421dodo dựyuu
1422nhuệtinh nhuệei
1423mưuâm mưuboo, mu
1424thuẫnmâu thuẫnjun
1425tựnuôishi
1426huânhuân chương, huân côngkun
1427mạchtim mạchmyaku
1428hư vôkyo, ko
1429huyềnmàu đengen
1430bổngcái gậyboo
1431cáchkhoảng cáchkaku
1432bệbệ hạhei
1433quỷma quỷki
1434tảoquétsoo
1435chuẩnthứ nhìjun
1436trừutrừu tượngchuu
1437phimở rahi
1438cuồngcuồng sátkyoo
1439chữa bệnhyu
1440đạmđạm bạctan
1441đínhđính chínhtei
1442vĩ độI
1443giaigiai nhânka
1444trướngsổchoo
1445miêumầmbyoo
1446đặt, để-
1447noãnấmdan
1448hánhảo hánkan
1449kínhbán kínhkei
1450từtừ tính, từ trườngji
1451phữuđồ hộpkan
1452mãnhmãnh liệtmoo
1453tiếunở hoa-
1454lạphạtryuu
1455phếphổihai
1456ngượcngược đãigyaku
1457tàitài năngsai
1458bán buôn-
1459thất<đếm con vật>hitsu
1460bốvải, tuyên bốfu
1461dậtẩn dậtitsu
1462quỹquỹ đạoki
1463giámgiám địnhkan
1464trangtrang trạisoo
1465hoàihoài cổkai
1466trấpnước quảjuu
1467hậuhoàng hậukoo
1468liệtmãnh liệt, oanh liệtretsu
1469thánca thán, cảm thántan
1470đảmcan đảmtan
1471băngbăng tuyếthyoo
1472môn cờki
1473mạchlúa mạchbaku
1474đồngcái ốngtoo
1475đănghải đăngtoo
1476phiphi tầnhi
1477từtừ từjo
1478suysuy thoáisui
1479cankhôkan
1480lôithiên lôirai
1481thảmthảm thương, thảm sátsan, zan
1482quáchthành quáchkaku
1483tranghóa trangshoo
1484đồsơn vẽto
1485từca từshi
1486cầu nguyệnki
1487phấnhưng phấn, phấn đấufun
1488nghiêngsha
1489vụsương mùmu
1490nhuậnlợi nhuận, nhuận tràngjun
1491tụcthông tục, tục lệzoku
1492chimỡshi
1493tàitrồngsai
1494ổnyên ổnon
1495mặcmực tàuboku
1496tínhhọsei, shoo
1497quánquán quânkan
1498tinhkết tinhshoo
1499đìnhcái đìnhtei
1500ngảicắt cỏ-


1501đồngchất đồngdoo
1502đàthồ hàngda
1503bằngcái giá-
1504huyễnhuyễn hoặcgen
1505sàosào huyệtsoo
1506báisùng báihai
1507thùthù laoshuu
1508bàibài trừhai
1509xảotinh xảokoo
1510mama quỷma
1511túcnghiêm túcshuku
1512tà maja
1513phụngphụng dưỡng, cung phụnghoo, bu
1514duyệtvui vẻetsu
1515sáttrà sátsatsu
1516phiêuphiêu lưuhyoo
1517độnngu độndon
1518langthác nước-
1519khiếtthanh khiếtketsu
1520nhaisinh nhaigai
1521langhành langroo
1522dịchdịch bệnheki, yaku
1523phạpnghèo, ítboo
1524mâumâu thuẫnmu
1525nhâmmang thainin
1526tangcây dâusoo
1527giáđi lấy chồngka
1528mạcniêm mạcmaku
1529綿miênlụamen
1530banlớphan
1531sỉsỉ nhụcchi
1532khiêmkhiêm tốnken
1533liệtthua kémretsu
1534hunghung khí, hung thủkyoo
1535điếucâu cáchoo
1536không thânso
1537thậpnhặtshuu, juu
1538ngụccai ngục, ngục tùgoku
1539vănhoa vănmon
1540tửtử ngoạishi
1541mãnhđĩa-
1542nhamầm, manh nhaga
1543lănglăng tẩmryoo
1544chưngchưng cấtjoo
1545hiểnhiển hách, hiển thịken
1546phongđỉnh núihoo
1547phưởngdệtboo
1548nghithích nghi, tiện nghigi
1549hãnmồ hôikan
1550khám
kan
1551tâncayshin
1552cungcái cungkyuu
1553câumương nhỏkoo
1554ngưỡngngưỡng mộgyoo, koo
1555bùndei
1556công chúa-
1557trĩấu trĩchi
1558đàođồ sứtoo
1559hoạchthu hoạchkaku
1560trấntrấn áp, trấn tĩnhchin
1561túysaysui
1562thôthô rápso
1563chiếc<đếm thuyền>seki
1564ngẫungẫu nhiênguu
1565bốivỏ sò-
1566thệtuyên thệsei
1567bồncái bồnbon
1568huyềndâygen
1569điệutruy điệutoo
1570thúc báhaku
1571da-
1572tíchtiếcseki
1573châuchâu ngọcshu
1574bitấm biahi
1575bảcầmha
1576chuthuyềnshuu
1577giácái giáka
1578quảhoa quảka
1579phácchất phácboku
1580đĩnhthuyền nhỏtei
1581ưuưu phiềnyuu
1582đaocái đaotoo
1583trángcường trángsoo
1584nhưỡngthổ nhưỡngjoo
1585đêđê điềutei
1586quảibắt cóckai
1587lũythành lũy, tích lũyrui
1588thửhè nóngsho
1589thựbiệt thựsho
1590trừngtrong, rõchoo
1591phùphù hiệufu
1592phủchính phủfu
1593daoca daoyoo
1594chitay chân, tứ chishi
1595尿niệuniệu đạonyoo
1596khốctàn khốckoku
1597duyênkim loại chìen
1598nhẫntàn nhẫn, nhẫn nạinin
1599mùi thối, xú khíshuu
1600thácthác giác, thác loạnsaku


1601tịchcô tịch, tịch mịchjaku, seki
1602thúsăn bắnshu
1603miêucon mèobyoo
1604cungcung kínhkyoo
1605ngunggócguu
1606hồnlinh hồnkon
1607đườngnhà Đường, Trung quốctoo
1608quáikì quái, quái vậtkai
1609toáiphá vỡsai
1610lỗtù binhryo
1611thùyrủ xuốngsui
1612tầntần số, tần suấthin
1613hôitrokai
1614tịmũibi
1615bàngbàng quanboo
1616tiễnthực tiễnsen
1617ngôtriều Ngô, Trung quốcgo
1618độnghang độngdoo
1619nặcchấp thuậndaku
1620bổnglương bổng, bổng lộchoo
1621đi, mặcri
1622phườngphườngboo, boQ
1623cốcngũ cốckoku
1624trìnhtrình bày, đệ trìnhtei
1625tủyxương tủyzui
1626thứthứ dânsho
1627taotao ngộsoo
1628tượngnghệ nhânshoo
1629phudafu
1630đói, cơ ngạki
1631thốnthước đosun
1632ninhan ninhnei
1633xuynấu cơmsui
1634duyệtkiểm duyệtetsu
1635liêukí túc xáryoo
1636tha thứ, dung xá, xá tộisha
1637phó
fu
1638lệmĩ lệrei
1639tểchúa tể, tể tướngsai
1640ẩuẩu đảoo
1641đãilười biếngtai
1642vĩ đạiI
1643lalụara
1644vịdạ dàyI
1645bátcái báthatsu, hachi
1646cai
gai
1647cái bànki
1648phầnmộ phầnfun
1649hạpđường núi hẹpkyoo
1650yếnyến tiệcen
1651cùngcùng cựckyuu
1652hámhối hậnkan
1653ngoagiầyka
1654tảncái ôsan
1655tháptòa tháptoo
1656phàmphàm nhânbon, han
1657tệtệ hại, tệ xáhei
1658mạcsa mạcbaku
1659kịkị sĩki
1660tuầntuần hoànjun
1661triệutriệu tậpshoo
1662nhưnhư thếjo, nyo
1663lõa, khỏakhỏa thânra
1664ngungu ngốcgu
1665chu
shu
1666toàn
sen
1667phùngmay váhoo
1668con gàkei
1669tăngtăng lữsoo
1670banvận chuyểnhan
1671thúthú vậtjuu
1672trálừa dốisa
1673thổthổ huyết, thổ lộto
1674trấtngạtchitsu
1675tệtiền tệhei
1676từtừ bi, nhân từji
1677phược
baku
1678khilừa dốigi
1679mạocái mũboo
1680tràngruộtchoo
1681trạcrửataku
1682huânthơmkun
1683túytinh túysui
1684aibi aiai 
1685đápchất lên xetoo
1686ngâm tẩm-
1687điệpchiếujoo
1688thầnmang thaishin
1689phíđun sôifutsu
1690môimôi giớibai
1691xácvỏkaku
1692lịchlịchreki
1693khôkhô khátko
1694súclưu trữchiku
1695súcsúc vậtchiku
1696nhụcsỉ nhụcjoku
1697hí kịchgi
1698nhậnlưỡi daojin
1699tàocái mángsoo
1700tăngghétzoo


1701bạctàuhaku
1702diếulên menkoo
1703tântân khách, tiếp tânhin
1704cờgo
1705phiếnquạtsen
1706bình36 feet vuông-
1707trụyrơi, trụy lạctsui
1708tù nhânshuu
1709đàocây đàotoo
1710nguvui chơi, ngu lạcgo
1711kỉhình họcki
1712con rắnja, da
1713tạcdấmsaku
1714thânđàn ôngshin
1715bìnhcái bìnhbin
1716thiếunhìnchoo
1717lươngmátryoo
1718xuchốt cửasuu
1719phổ, phảphổ nhạc, gia phảfu
1720đoánluyệntan
1721cổcái trốngko
1722hạtđịa hạtkatsu
1723ngạđóiga
1724đồncon lợnton
1725manhmoo
1726bãobão hòahoo
1727hồnghồng thủykoo
1728phiên
han
1729tậttật bệnhshitsu
1730côncôn trùngkon
1731hựulại-
1732thụchiền thụcshuku
1733trinhtrinh thámtei
1734đốc
toku
1735táocan táosoo
1736phẫnphẫn uấtfun
1737hậncăm hậnkon
1738bàobọthoo
1739tựkể lạijo
1740địchống sáoteki
1741nặcnặc danhtoku
1742singu sichi
1743tàophán xửsoo
1744phạtthảo phạtbatsu
1745thiênthiên đô, thiên disen
1746kháikhái niệm, đại kháigai
1747duxa xămyuu
1748ngưngngưng kết, ngưng tụgyoo
1749thậmthậm chíjin
1750thiệtcái lưỡizetsu
1751quadòng xoáyka
1752hưởnghưởng thụkyoo
1753nini côni
1754liêmthanh liêmren
1755kiệttuấn kiệt, hào kiệtketsu
1756xíchthướcshaku
1757trọcđụcdaku
1758tiếugiốngshoo
1759biếnlầnhen
1760nhũng
joo
1761khoảnđiều khoảnkan
1762phùphù hộ, phù trợfu
1763điếuphúng điếuchoo
1764phicái cửahi
1765chưởnglòng bàn tayshoo
1766hủbất hủkyuu
1767lưulưu huỳnhryuu
1768viêncon khỉen
1769tiềuđá ngầmshoo
1770bồibồi thẩm đoànbai
1771chúcdặnshoku
1772nhưỡnggây nênjoo
1773cảmdám, dũng cảmkan
1774hoángiao hoánkan
1775tựthừa kếshi
1776hiểubình minhgyoo
1777hiệpkẹpkyoo
1778khẳngkhẳng địnhkoo
1779liệpsăn bắnryoo
1780thaibào thaitai
1781đỗngthân hìnhdoo
1782khốiđốngkai
1783quyênlụaken
1784cámxanh đậmkon
1785khếnghỉ ngơikei
1786limột lirin
1787đồnđồn trúton
1788sápcho vàosoo
1789đẩumột đấuto
1790nhiếpnhiếp chính, nhiếp thủsetsu
1791ấtcan Ấtotsu
1792phẫuphẫu thuật, giải phẫuboo
1793vịnhngâm thơ, vịnhei
1794thụyngủ, thụy miênsui
1795thịngười hầu, thị langji
1796lạcsản phẩm sữa, nước quả épraku
1797khíkhông khí, hơiki
1798bônchạy, bôn tẩuhon
1799giápmũi đất-
1800dươngcon dê, con cừuyoo


1801ngâmngâm, ngân ngagin
1802phàmcánh buồmhan
1803nô lệ, nô dịchdo
1804củbuộc dâykyuu
1805hànhthân cây cỏkei
1806hátmắngkatsu
1807kịghét, kiêng kị, cấm kịki
1808khángchống lại, đề kháng, kháng chiếnkoo
1809khanhhố đàokoo
1810thiềnthiền tọazen
1811nhànan nhàn, nhàn rỗikan
1812đệđệ trình, gửi đitei
1813thệchếtsei
1814dusảng khoái, du khoáiyu
1815tấnnhanh chóng, thông tấnjin
1816phíchtật, tật xấuheki
1817hoảnghốt hoảng, hoảng loạnkoo
1818mạtbột, mài thành bộtmatsu
1819luyệntinh luyện, rèn luyệnren
1820giàcản trởsha
1821tiêukiềm nitradeshoo
1822úycấp úy, trung úyI
1823đíchgiọt nướcteki
1824sắcsắc lệnhchoku
1825lệnô lệ, lệ thuộcrei
1826đĩnhviên thuốc, khóajoo
1827chuyếtvụng về, dởsetsu
1828điệtluân phiêntetsu
1829nghĩbắt chướcgi
1830ôngông giàoo
1831phươngbéo, phương phiboo
1832chúđúcchuu
1833tằmcon tằmsan
1834
hàng ràohei
1835sầubuồn bã, sầu muộnshuu
1836tithấp kém, ti tiện, tự tihi
1837mộhâm mộ, ái mộbo
1838dungbình thường, dung tục, trung dungyoo
1839tảotảo biểnsoo
1840diêulò nungyoo
1841nươngcô nươngjoo
1842khêthung lũng, khê cốckei
1843
đèo-
1844lịbệnh lịri
1845khâmvạt áo, cổ áokin
1846họatai họaka
1847tấtsơnshitsu
1848khổnglỗ hổngkoo
1849thiệncải thiệnzen
1850lâutòa nhà, nhà lầuroo
1851bạnruộng lúahan
1852đíchchính thê, đích tônchaku
1853xíchbài xíchseki
1854rỉ ra, tiết rahitsu, hi
1855huỳnhđom đóm, huỳnh quangkei
1856sỉ nhục, vũ nhụcbu
1857quanquan tàikan
1858utối tăm, u tốiyuu
1859cẩnkính cẩnkin
1860độtlồitotsu
1861xấu xíshuu
1862婿tếcon rểsei
1863tặctrộm cướp, đạo tặczoku
1864nhânhôn nhânin
1865thuế, tô thuếso
1866baokhen ngợihoo
1867khamchịu đựng đượckan
1868thúcchú, bác, thúc phụshuku
1869quảcô quả, quả phụka
1870kiểusửa cho đúng, kiểu chínhkyoo
1871háchnạt nộ, hách dịchkaku
1872văncon muỗi-
1873tuẫnchết vì đạo, tuẫn tiếtjun
1874xuyênthen càisen
1875thiếttrộm cắpsetsu
1876tráép, vắtsaku
1877tứban tặngshi
1878khátkhát, khát vọngkatsu
1879bãihủy bỏ, bãi bỏhi
1880sươngsương mùsoo
1881thầnmôishin
1882chướcchuốc rượushaku
1883manman di, dã manban
1884haotiêu hao, hao mònmoo, koo
1885khảotra khảo, tra tấngoo
1886đọarơi xuống, xa đọada
1887aolõmoo
1888trụcđuổi theo, khu trụcchiku
1889phụđính kèm, phụ lụcfu
1890áchtai áchyaku
1891hầutước hầu, hầu tướckoo
1892thăngđấu, cái đấu (để đong)shoo
1893thưcon cái (<>con đực)shi
1894tướctước hiệu, quan tướcshaku
1895sạngiá để đồsan
1896trungở giữachuu
1897chungcái chuôngshoo
1898phỏngmô phỏnghoo
1899phiềnphiền muộnhan, bon
1900vọngsằng, càn, vô căn cứmoo, boo


1901saoviết rõ ràng, tổng kếtshoo
1902bà giàba
1903vậnvần, âm vậnin
1904nhonho giáoju
1905dụkhoai-
1906soáitướng soáisui
1907nọalười biếngda
1908tứhỏi thămshi
1909mỗ~ nào đóboo
1910phúthơ phú, thiên phúfu
1911nhấtsố một, một (thay cho 一)ichi
1912đậuthủy đậu (bệnh)too
1913hoạtmàu nâukatsu
1914kiệmtiết kiệmken
1915tâncủishin
1916tiêuđầu tối, nguyên tiêushoo
1917kiểnlông màyken
1918chiếuchiếu chỉ của vuashoo
1919tiệmdần dần, tiệm cậnzen
1920lạiquan lại, thư lạiri
1921hồcung, cánh cungko
1922mẫumẫu (đo diện tích)-
1923bínhcan bính (can thứ 3)hei
1924tiểngangsen
1925tốđắp tượngso
1926hặcluận tộigai
1927lạmlàm quá, lạm dụngran
1928khẩnkhai khẩnkon
1929đằngsao chéptoo
1930đãnnhưng, do đó-
1931cá thể, cá nhânka
1932yếtyết kiếnetsu
1933banban bố, ban pháthan
1934sùngtôn sùng, sùng báisuu
1935tỉcon dấu của vua, quốc tỉji
1936chùyquả cânsui
1937ngulo lắng-
1938tuântuân theo, tuân phụcjun
1939nhịsố hai (thay cho 二 trên tiền giấy)ni
1940chướcgáo múc, <đơn vị đo>shaku
1941thảvà, hơn nữa-
1942trướngnở ra, bành trướngchoo
1943câncân (kilo), cái rìukin
1944
<đơn vị đo khối lượng>-
1945trẫmtrẫm (nhân xưng của vua)

chin
Chia sẻ

Unknown

0 nhận xét:

Post a Comment

Copyright @ 2013 Học Tiếng Nhật 123 .Blogspot. Designed by Templateism | Love for The Globe Press